I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
27,992
|
22,318
|
29,645
|
13,373
|
19,227
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,851
|
9,105
|
-173
|
9,982
|
5,670
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,759
|
4,658
|
4,472
|
4,382
|
4,333
|
- Các khoản dự phòng
|
|
2,590
|
3,070
|
4,407
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-200
|
-19
|
-9,400
|
1
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-66
|
-29
|
-69
|
-470
|
-519
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,357
|
1,905
|
1,754
|
1,663
|
1,857
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34,843
|
31,423
|
29,472
|
23,356
|
24,897
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-18,595
|
-7,245
|
-5,973
|
10,962
|
-68,716
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
416
|
9,253
|
4,767
|
-8,963
|
-7,296
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,792
|
23,426
|
59,564
|
-3,101
|
26,627
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,062
|
-148
|
-717
|
-978
|
15
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,387
|
-2,051
|
-1,810
|
-1,732
|
-1,709
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,287
|
0
|
-31
|
0
|
-23,297
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,773
|
-3,773
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9
|
-1,629
|
-6,710
|
828
|
-11,503
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,483
|
49,255
|
78,562
|
20,371
|
-60,982
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-68,029
|
-72,122
|
-72,281
|
-64,410
|
-56,105
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
21
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
621
|
-523
|
41
|
220
|
750
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-67,407
|
-72,625
|
-72,240
|
-64,190
|
-55,355
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
91,599
|
93,178
|
128,755
|
191,855
|
146,912
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-75,462
|
-87,678
|
-58,679
|
-144,248
|
-64,069
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-14,652
|
-5
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16,137
|
5,499
|
55,425
|
47,602
|
82,843
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-32,787
|
-17,870
|
61,746
|
3,783
|
-33,494
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
59,453
|
26,865
|
9,014
|
70,769
|
74,552
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
200
|
19
|
9
|
-1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,865
|
9,014
|
70,769
|
74,552
|
41,058
|