I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39,911
|
71,470
|
64,164
|
95,854
|
93,328
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
33,049
|
20,802
|
25,690
|
28,675
|
32,087
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26,382
|
25,200
|
22,527
|
20,617
|
18,271
|
- Các khoản dự phòng
|
4,233
|
6,605
|
-107
|
3,615
|
6,997
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
223
|
78
|
13,104
|
6,204
|
-226
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,931
|
-13,942
|
-15,215
|
-7,061
|
-634
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7,142
|
2,861
|
5,380
|
5,301
|
7,679
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
72,960
|
92,271
|
89,853
|
124,529
|
125,415
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
111,060
|
34,350
|
-82,715
|
-178,168
|
-4,989
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19,267
|
-11,263
|
10,953
|
1,366
|
7,419
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,984
|
24,614
|
46,699
|
44,097
|
53,381
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-828
|
344
|
-1,400
|
1,905
|
-4,905
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,583
|
-1,825
|
-3,249
|
-6,190
|
-7,904
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,331
|
-13,870
|
-14,947
|
-19,324
|
-3,318
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-53
|
-59
|
-1,047
|
-89
|
-5,899
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
188,507
|
129,563
|
44,147
|
-31,874
|
159,200
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,916
|
-28,210
|
-251,715
|
-217,842
|
-264,871
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
105
|
0
|
0
|
21
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-72,500
|
-476,052
|
-352,799
|
-70,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
288,218
|
478,782
|
204,351
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,018
|
9,124
|
17,897
|
9,982
|
359
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-76,397
|
-206,816
|
-107,835
|
-73,509
|
-264,491
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-2,268
|
|
-168
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
176,079
|
252,285
|
340,381
|
274,404
|
500,887
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-232,994
|
-140,995
|
-270,641
|
-177,098
|
-366,067
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-37,865
|
-20,952
|
-25,126
|
-14,656
|
-14,657
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-97,049
|
90,338
|
44,446
|
82,650
|
120,163
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15,061
|
13,085
|
-19,242
|
-22,734
|
14,872
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
73,362
|
88,423
|
101,528
|
81,759
|
59,453
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
20
|
-526
|
428
|
226
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
88,423
|
101,528
|
81,759
|
59,453
|
74,552
|