単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,653,090 5,637,467 7,065,130 7,101,241 7,838,140
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 232,604 200,057 627,012 592,137 439,332
1. Tiền 232,604 197,212 621,825 571,879 251,855
2. Các khoản tương đương tiền 0 2,845 5,187 20,258 187,477
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 537,359 577,083 504,883 489,883 1,370,891
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 450,942 583,718 566,027 424,295 402,126
1. Phải thu khách hàng 212,526 319,929 251,010 222,496 197,354
2. Trả trước cho người bán 163,264 180,498 235,352 140,400 104,799
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 75,151 83,291 79,664 61,399 99,973
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3,348,893 4,203,443 5,207,103 5,494,431 5,516,782
1. Hàng tồn kho 3,348,893 4,203,443 5,215,915 5,499,998 5,516,782
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -8,812 -5,567 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 83,292 73,166 160,105 100,494 109,010
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,443 20,679 78,742 31,292 41,677
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 64,445 42,711 60,950 44,683 46,975
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 5,095 4,516 4,568 4,214
4. Tài sản ngắn hạn khác 6,404 4,681 15,897 19,951 16,144
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,448,181 5,225,087 5,908,974 5,910,464 6,283,416
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,104 16,137 23,416 36,858 38,827
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 14,104 16,137 23,416 36,858 38,827
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,455,469 4,581,981 4,301,765 5,148,429 4,789,772
1. Tài sản cố định hữu hình 3,934,882 4,176,383 3,883,671 4,533,771 4,318,221
- Nguyên giá 5,615,333 6,322,167 6,385,373 7,453,231 7,815,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,680,450 -2,145,784 -2,501,702 -2,919,460 -3,497,628
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 405,598 418,094 614,658 471,551
- Nguyên giá 0 576,317 551,930 763,724 664,005
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -170,719 -133,836 -149,066 -192,454
3. Tài sản cố định vô hình 520,587 0 0 0 0
- Nguyên giá 686,735 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -166,148 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 109,002
- Nguyên giá 0 0 0 0 109,002
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 102,413 105,317 114,326 119,561 116,130
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 102,413 105,317 114,326 109,561 106,130
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 97,264 53,724 71,803 129,922 146,209
1. Chi phí trả trước dài hạn 97,264 53,724 71,803 129,922 123,779
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 22,430
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,101,271 10,862,554 12,974,104 13,011,704 14,121,556
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,894,311 6,176,631 8,332,876 8,345,469 7,355,476
I. Nợ ngắn hạn 4,254,586 5,171,699 7,213,029 7,141,605 6,420,694
1. Vay và nợ ngắn 2,157,941 2,599,459 3,704,610 4,840,721 4,928,462
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,012,196 1,392,463 2,129,218 795,601 762,647
4. Người mua trả tiền trước 551,700 587,893 887,481 221,365 207,418
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 139,469 79,595 45,386 32,466 100,251
6. Phải trả người lao động 107,242 108,528 64,870 76,319 86,273
7. Chi phí phải trả 63,514 76,535 64,514 104,359 53,127
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 200,408 237,509 221,417 1,037,388 268,999
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,639,726 1,004,932 1,119,848 1,203,864 934,782
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 396,206 317,697 233,599 177,449 170,485
4. Vay và nợ dài hạn 1,243,519 687,235 886,249 1,026,415 764,297
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,206,960 4,685,923 4,641,228 4,666,235 6,766,080
I. Vốn chủ sở hữu 4,206,960 4,685,923 4,641,228 4,666,235 6,766,080
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,047,639 1,152,394 2,420,019 2,420,019 3,346,691
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,433 418,433 418,433 418,433 821,521
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,497,738 2,519,656 1,794,677 1,799,871 1,824,879
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,243,150 595,440 8,099 27,912 771,988
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,115 89,716 95,533 33,387 13,516
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 1,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,101,271 10,862,554 12,974,104 13,011,704 14,121,556