TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,385,113
|
8,035,758
|
7,624,409
|
8,227,486
|
8,380,690
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
524,316
|
541,034
|
439,332
|
570,452
|
363,518
|
1. Tiền
|
514,316
|
530,852
|
251,855
|
382,268
|
359,353
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
10,181
|
187,477
|
188,184
|
4,166
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
520,745
|
1,343,156
|
1,370,891
|
1,380,279
|
1,681,023
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
423,948
|
604,692
|
402,126
|
576,822
|
535,861
|
1. Phải thu khách hàng
|
211,536
|
263,876
|
197,354
|
203,750
|
213,620
|
2. Trả trước cho người bán
|
117,245
|
247,857
|
97,574
|
234,388
|
173,292
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
95,167
|
92,959
|
107,198
|
138,684
|
148,948
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,827,218
|
5,452,642
|
5,303,051
|
5,607,674
|
5,683,789
|
1. Hàng tồn kho
|
5,827,218
|
5,452,642
|
5,303,051
|
5,607,674
|
5,683,789
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
88,885
|
94,234
|
109,010
|
92,259
|
116,499
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
27,550
|
30,131
|
41,677
|
27,541
|
35,458
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39,257
|
42,518
|
46,975
|
43,832
|
43,717
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,458
|
4,458
|
4,214
|
5,236
|
4,214
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,620
|
17,126
|
16,144
|
15,650
|
33,110
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,941,169
|
6,034,005
|
6,493,582
|
6,183,532
|
6,193,746
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
34,361
|
34,361
|
38,827
|
38,827
|
40,161
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
38,827
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
34,361
|
34,361
|
0
|
38,827
|
40,161
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,959,717
|
4,848,921
|
4,787,443
|
4,659,608
|
4,564,708
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,443,092
|
4,347,263
|
4,315,892
|
4,193,165
|
4,153,622
|
- Nguyên giá
|
7,669,137
|
7,699,688
|
7,815,849
|
7,817,221
|
7,960,433
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,226,045
|
-3,352,425
|
-3,499,957
|
-3,624,055
|
-3,806,811
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
516,625
|
501,658
|
471,551
|
466,443
|
411,086
|
- Nguyên giá
|
676,592
|
684,566
|
664,005
|
682,503
|
604,333
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-159,967
|
-182,908
|
-192,454
|
-216,060
|
-193,247
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
109,002
|
107,068
|
105,626
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
109,002
|
109,002
|
109,502
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-1,934
|
-3,876
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
117,238
|
117,238
|
116,130
|
116,130
|
113,539
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
107,238
|
107,238
|
106,130
|
106,130
|
103,539
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
132,824
|
130,895
|
146,209
|
151,113
|
151,952
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
127,053
|
125,124
|
123,779
|
128,683
|
130,053
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,770
|
5,770
|
22,430
|
22,430
|
21,899
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13,326,282
|
14,069,763
|
14,117,991
|
14,411,018
|
14,574,436
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,441,004
|
7,542,554
|
7,351,924
|
7,176,628
|
6,996,910
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,354,493
|
6,449,101
|
6,417,142
|
6,240,410
|
6,088,960
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,748,936
|
4,758,988
|
4,928,462
|
4,711,091
|
4,193,025
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
764,805
|
765,514
|
762,647
|
836,547
|
946,564
|
4. Người mua trả tiền trước
|
210,315
|
246,392
|
266,080
|
234,465
|
257,797
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
40,767
|
61,850
|
96,699
|
41,110
|
76,703
|
6. Phải trả người lao động
|
82,161
|
105,442
|
86,273
|
79,346
|
114,382
|
7. Chi phí phải trả
|
55,998
|
53,646
|
53,127
|
49,582
|
45,935
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
432,281
|
440,734
|
210,337
|
270,009
|
277,293
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,086,511
|
1,093,453
|
934,782
|
936,218
|
907,950
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
168,828
|
167,553
|
170,485
|
155,465
|
161,324
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
917,683
|
925,899
|
764,297
|
780,753
|
746,626
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,885,278
|
6,527,209
|
6,766,067
|
7,234,390
|
7,577,526
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,885,278
|
6,527,209
|
6,766,067
|
7,234,390
|
7,577,526
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,420,019
|
3,346,691
|
3,346,691
|
3,346,691
|
3,346,691
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
418,433
|
821,521
|
821,521
|
821,521
|
821,521
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,824,879
|
1,824,879
|
1,824,879
|
1,824,879
|
1,888,124
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
220,948
|
533,118
|
771,975
|
1,240,249
|
1,520,140
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19,230
|
16,535
|
13,516
|
18,261
|
177,261
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,050
|
1,050
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13,326,282
|
14,069,763
|
14,117,991
|
14,411,018
|
14,574,436
|