単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,159,065 6,648,534 7,385,113 8,035,758 7,624,409
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 592,137 357,618 524,316 541,034 439,332
1. Tiền 571,879 347,618 514,316 530,852 251,855
2. Các khoản tương đương tiền 20,258 10,000 10,000 10,181 187,477
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 489,883 493,368 520,745 1,343,156 1,370,891
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 424,295 452,496 423,948 604,692 402,126
1. Phải thu khách hàng 222,496 237,005 211,536 263,876 197,354
2. Trả trước cho người bán 140,400 157,798 117,245 247,857 97,574
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 61,399 57,694 95,167 92,959 107,198
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 5,552,256 5,250,293 5,827,218 5,452,642 5,303,051
1. Hàng tồn kho 5,557,823 5,255,860 5,827,218 5,452,642 5,303,051
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,567 -5,567 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 100,494 94,758 88,885 94,234 109,010
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,292 28,206 27,550 30,131 41,677
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 44,683 42,164 39,257 42,518 46,975
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,568 4,458 4,458 4,458 4,214
4. Tài sản ngắn hạn khác 19,951 19,930 17,620 17,126 16,144
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,852,639 5,863,286 5,941,169 6,034,005 6,493,582
I. Các khoản phải thu dài hạn 36,858 36,352 34,361 34,361 38,827
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 38,827
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 36,858 36,352 34,361 34,361 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,148,429 5,044,259 4,959,717 4,848,921 4,787,443
1. Tài sản cố định hữu hình 4,533,771 4,497,746 4,443,092 4,347,263 4,315,892
- Nguyên giá 7,453,231 7,573,036 7,669,137 7,699,688 7,815,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,919,460 -3,075,291 -3,226,045 -3,352,425 -3,499,957
2. Tài sản cố định thuê tài chính 614,658 0 516,625 501,658 471,551
- Nguyên giá 763,724 0 676,592 684,566 664,005
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,066 0 -159,967 -182,908 -192,454
3. Tài sản cố định vô hình 0 546,513 0 0 0
- Nguyên giá 0 694,418 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -147,905 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 109,002
- Nguyên giá 0 0 0 0 109,002
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 119,561 119,561 117,238 117,238 116,130
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 109,561 109,561 107,238 107,238 106,130
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 72,097 120,795 132,824 130,895 146,209
1. Chi phí trả trước dài hạn 72,097 120,795 127,053 125,124 123,779
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 5,770 5,770 22,430
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,011,704 12,511,820 13,326,282 14,069,763 14,117,991
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,345,469 7,772,978 8,441,004 7,542,554 7,351,924
I. Nợ ngắn hạn 7,141,605 6,546,474 7,354,493 6,449,101 6,417,142
1. Vay và nợ ngắn 4,840,721 4,506,845 5,748,936 4,758,988 4,928,462
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 795,601 921,836 764,805 765,514 762,647
4. Người mua trả tiền trước 221,365 275,298 210,315 246,392 266,080
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,466 22,246 40,767 61,850 96,699
6. Phải trả người lao động 76,319 74,403 82,161 105,442 86,273
7. Chi phí phải trả 104,359 95,079 55,998 53,646 53,127
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,037,388 631,537 432,281 440,734 210,337
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,203,864 1,226,504 1,086,511 1,093,453 934,782
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 177,449 176,174 168,828 167,553 170,485
4. Vay và nợ dài hạn 1,026,415 1,050,330 917,683 925,899 764,297
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,666,235 4,738,843 4,885,278 6,527,209 6,766,067
I. Vốn chủ sở hữu 4,666,235 4,738,843 4,885,278 6,527,209 6,766,067
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,420,019 2,420,019 2,420,019 3,346,691 3,346,691
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,433 418,433 418,433 821,521 821,521
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,799,871 1,799,871 1,824,879 1,824,879 1,824,879
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,912 100,520 220,948 533,118 771,975
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,387 19,230 19,230 16,535 13,516
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 1,000 1,000 1,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,011,704 12,511,820 13,326,282 14,069,763 14,117,991