Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,343,303
|
3,331,031
|
3,678,765
|
3,779,310
|
3,749,983
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
90,711
|
146,362
|
153,737
|
168,076
|
140,633
|
Doanh thu thuần
|
3,252,592
|
3,184,669
|
3,525,028
|
3,611,234
|
3,609,350
|
Giá vốn hàng bán
|
2,903,750
|
2,754,155
|
2,901,414
|
3,081,995
|
2,792,164
|
Lợi nhuận gộp
|
348,842
|
430,514
|
623,614
|
529,239
|
817,187
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,139
|
4,721
|
6,819
|
20,535
|
18,846
|
Chi phí tài chính
|
50,853
|
80,207
|
72,904
|
70,682
|
69,342
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
43,532
|
79,048
|
71,991
|
69,600
|
69,259
|
Chi phí bán hàng
|
110,294
|
111,429
|
126,087
|
121,289
|
128,379
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
96,663
|
94,025
|
100,123
|
100,908
|
107,052
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
98,170
|
149,252
|
331,319
|
255,788
|
531,261
|
Thu nhập khác
|
2,017
|
7,977
|
1,140
|
8,164
|
5,367
|
Chi phí khác
|
792
|
16
|
1,422
|
913
|
348
|
Lợi nhuận khác
|
1,225
|
7,961
|
-282
|
7,251
|
5,019
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-322
|
0
|
-1,108
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
99,396
|
157,213
|
331,037
|
263,038
|
536,280
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26,788
|
17,548
|
18,867
|
40,840
|
28,020
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-5,770
|
0
|
-16,659
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
26,788
|
11,777
|
18,867
|
24,181
|
28,020
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
72,608
|
145,435
|
312,170
|
238,857
|
508,260
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
72,608
|
145,435
|
312,170
|
238,857
|
508,260
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|