I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,746
|
99,396
|
157,213
|
331,037
|
263,038
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
213,098
|
193,265
|
231,581
|
223,407
|
217,219
|
- Khấu hao TSCĐ
|
161,194
|
154,872
|
162,817
|
156,021
|
165,497
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-5,567
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
22
|
-56
|
-62
|
-672
|
2,377
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11,298
|
-5,083
|
-4,657
|
-4,381
|
-20,257
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
63,180
|
43,532
|
79,048
|
72,439
|
69,600
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
227,844
|
292,661
|
388,793
|
554,444
|
480,257
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
217,296
|
-28,908
|
30,610
|
-125,435
|
178,210
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-834,189
|
260,162
|
-630,479
|
389,354
|
-62,903
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-52,652
|
-197,893
|
-468,186
|
-600,568
|
-220,030
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-21,645
|
12,213
|
-21,406
|
-653
|
-10,200
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-67,144
|
-72,130
|
-95,778
|
-119,139
|
-71,830
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,912
|
-64,897
|
29,500
|
-2,066
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,919
|
-14,157
|
|
-2,695
|
-3,019
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-536,321
|
187,050
|
-766,944
|
93,242
|
290,484
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-103,302
|
-117,125
|
-155,841
|
-302,949
|
-391,310
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
201
|
0
|
|
612
|
318
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
33,784
|
-3,484
|
-27,377
|
-807,773
|
-27,735
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
28,514
|
0
|
|
-14,638
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,708
|
0
|
2,322
|
2,322
|
1,108
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,128
|
8,945
|
4,031
|
-136
|
19,938
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24,967
|
-111,664
|
-176,864
|
-1,122,562
|
-397,680
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
1,000
|
1,330,761
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,712,274
|
3,306,757
|
4,156,096
|
2,904,987
|
3,436,924
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,831,138
|
-3,559,211
|
-3,030,351
|
-3,148,653
|
-3,405,594
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-47,364
|
-57,506
|
-16,302
|
-41,730
|
-23,458
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
833,772
|
-309,960
|
1,110,444
|
1,045,366
|
7,872
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
272,484
|
-234,574
|
166,636
|
16,046
|
-99,324
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
319,675
|
592,137
|
357,618
|
524,316
|
541,034
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-22
|
56
|
62
|
672
|
-2,377
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
592,137
|
357,618
|
524,316
|
541,034
|
439,332
|