I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
157,213
|
331,037
|
263,038
|
536,280
|
536,863
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
231,581
|
223,407
|
217,219
|
215,056
|
207,585
|
- Khấu hao TSCĐ
|
162,817
|
156,021
|
165,497
|
164,136
|
163,519
|
- Các khoản dự phòng
|
-5,567
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-62
|
-672
|
2,377
|
|
-2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,657
|
-4,381
|
-20,257
|
-18,339
|
-21,111
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
79,048
|
72,439
|
69,600
|
69,259
|
65,178
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
388,793
|
554,444
|
480,257
|
751,336
|
744,447
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
30,610
|
-125,435
|
178,210
|
-172,042
|
36,249
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-630,479
|
389,354
|
-62,903
|
-90,892
|
-76,115
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-468,186
|
-600,568
|
-220,030
|
39,417
|
24,170
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-21,406
|
-653
|
-10,200
|
9,232
|
-9,287
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-95,778
|
-119,139
|
-71,830
|
-70,946
|
-71,467
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
29,500
|
-2,066
|
|
-89,371
|
-4,202
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
40,000
|
160,000
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-2,695
|
-3,019
|
-35,255
|
-1,000
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-766,944
|
93,242
|
290,484
|
381,479
|
802,796
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-155,841
|
-302,949
|
-391,310
|
-58,405
|
-168,084
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
612
|
318
|
|
245
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-27,377
|
-807,773
|
-27,735
|
-9,388
|
-300,744
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
-14,638
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,322
|
2,322
|
1,108
|
|
2,591
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,031
|
-136
|
19,938
|
18,300
|
8,452
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-176,864
|
-1,122,562
|
-397,680
|
-49,493
|
-457,539
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,000
|
1,330,761
|
|
50
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,156,096
|
2,904,987
|
3,436,924
|
2,583,407
|
3,194,592
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,030,351
|
-3,148,653
|
-3,405,594
|
-2,752,147
|
-3,712,922
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-16,302
|
-41,730
|
-23,458
|
-32,176
|
-33,862
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,110,444
|
1,045,366
|
7,872
|
-200,866
|
-552,192
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
166,636
|
16,046
|
-99,324
|
131,120
|
-206,936
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
357,618
|
524,316
|
541,034
|
439,332
|
570,452
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
62
|
672
|
-2,377
|
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
524,316
|
541,034
|
439,332
|
570,452
|
363,518
|