単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 331,037 263,038 536,280 536,863 365,559
2. Điều chỉnh cho các khoản 223,407 217,219 215,056 207,585 201,663
- Khấu hao TSCĐ 156,021 165,497 164,136 163,519 163,499
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -672 2,377 -2 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,381 -20,257 -18,339 -21,111 -24,312
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 72,439 69,600 69,259 65,178 62,476
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 554,444 480,257 751,336 744,447 567,223
- Tăng, giảm các khoản phải thu -125,435 178,210 -172,042 36,249 -532,749
- Tăng, giảm hàng tồn kho 389,354 -62,903 -90,892 -76,115 96,894
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -600,568 -220,030 39,417 24,170 -448,098
- Tăng giảm chi phí trả trước -653 -10,200 9,232 -9,287 2,923
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -119,139 -71,830 -70,946 -71,467 -72,193
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,066 -89,371 -4,202 -7,756
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 40,000 160,000 183,906
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,695 -3,019 -35,255 -1,000 -2,179
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 93,242 290,484 381,479 802,796 -212,030
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -302,949 -391,310 -58,405 -168,084 -316,388
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 612 318 245 -18,250
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -807,773 -27,735 -9,388 -300,744 -130,847
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -14,638 -74,040
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 59,950
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,322 1,108 2,591 2,591
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -136 19,938 18,300 8,452 31,286
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,122,562 -397,680 -49,493 -457,539 -445,699
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,330,761 50 502,025
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,904,987 3,436,924 2,583,407 3,194,592 3,868,744
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,148,653 -3,405,594 -2,752,147 -3,712,922 -2,927,621
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -41,730 -23,458 -32,176 -33,862 -33,910
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -501,975
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,045,366 7,872 -200,866 -552,192 907,263
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 16,046 -99,324 131,120 -206,936 249,534
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 524,316 541,034 439,332 570,452 363,518
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 672 -2,377 2 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 541,034 439,332 570,452 363,518 613,053