単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 157,213 331,037 263,038 536,280 536,863
2. Điều chỉnh cho các khoản 231,581 223,407 217,219 215,056 207,585
- Khấu hao TSCĐ 162,817 156,021 165,497 164,136 163,519
- Các khoản dự phòng -5,567 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -62 -672 2,377 -2
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,657 -4,381 -20,257 -18,339 -21,111
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 79,048 72,439 69,600 69,259 65,178
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 388,793 554,444 480,257 751,336 744,447
- Tăng, giảm các khoản phải thu 30,610 -125,435 178,210 -172,042 36,249
- Tăng, giảm hàng tồn kho -630,479 389,354 -62,903 -90,892 -76,115
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -468,186 -600,568 -220,030 39,417 24,170
- Tăng giảm chi phí trả trước -21,406 -653 -10,200 9,232 -9,287
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -95,778 -119,139 -71,830 -70,946 -71,467
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 29,500 -2,066 -89,371 -4,202
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 40,000 160,000
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,695 -3,019 -35,255 -1,000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -766,944 93,242 290,484 381,479 802,796
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -155,841 -302,949 -391,310 -58,405 -168,084
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 612 318 245
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -27,377 -807,773 -27,735 -9,388 -300,744
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -14,638
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,322 2,322 1,108 2,591
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,031 -136 19,938 18,300 8,452
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -176,864 -1,122,562 -397,680 -49,493 -457,539
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,000 1,330,761 50
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,156,096 2,904,987 3,436,924 2,583,407 3,194,592
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,030,351 -3,148,653 -3,405,594 -2,752,147 -3,712,922
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -16,302 -41,730 -23,458 -32,176 -33,862
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,110,444 1,045,366 7,872 -200,866 -552,192
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 166,636 16,046 -99,324 131,120 -206,936
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 357,618 524,316 541,034 439,332 570,452
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 62 672 -2,377 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 524,316 541,034 439,332 570,452 363,518