TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
636,992
|
678,081
|
645,375
|
741,786
|
730,075
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,335
|
12,006
|
9,054
|
7,863
|
18,549
|
1. Tiền
|
18,335
|
12,006
|
9,054
|
7,863
|
8,549
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
61,130
|
63,340
|
64,897
|
67,397
|
64,410
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
39,493
|
39,493
|
39,493
|
39,493
|
39,493
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
217,970
|
245,238
|
197,108
|
194,046
|
211,489
|
1. Phải thu khách hàng
|
173,371
|
195,453
|
171,330
|
169,391
|
177,675
|
2. Trả trước cho người bán
|
25,549
|
19,415
|
12,181
|
5,668
|
10,722
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
20,851
|
32,313
|
13,540
|
9,669
|
13,674
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,801
|
-1,943
|
-1,943
|
-1,681
|
-1,582
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
333,813
|
354,172
|
369,820
|
468,386
|
428,765
|
1. Hàng tồn kho
|
337,596
|
359,711
|
373,585
|
471,614
|
431,399
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,783
|
-5,539
|
-3,765
|
-3,228
|
-2,633
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,744
|
3,325
|
4,496
|
4,094
|
6,861
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,347
|
2,279
|
2,508
|
2,082
|
4,501
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,347
|
1,046
|
1,987
|
2,012
|
1,709
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
50
|
0
|
0
|
0
|
651
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
246,772
|
254,906
|
257,284
|
251,610
|
249,807
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,122
|
5,962
|
6,536
|
6,342
|
6,421
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,122
|
5,962
|
6,536
|
6,342
|
6,421
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
117,545
|
129,194
|
133,388
|
130,706
|
127,533
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
87,711
|
97,734
|
99,011
|
96,764
|
94,916
|
- Nguyên giá
|
172,348
|
184,283
|
188,147
|
188,506
|
188,985
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-84,638
|
-86,550
|
-89,135
|
-91,741
|
-94,068
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
22,649
|
24,478
|
27,593
|
27,094
|
25,969
|
- Nguyên giá
|
26,442
|
27,337
|
31,460
|
32,026
|
31,963
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,794
|
-2,859
|
-3,867
|
-4,932
|
-5,994
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,186
|
6,983
|
6,784
|
6,847
|
6,647
|
- Nguyên giá
|
8,550
|
8,550
|
8,550
|
8,814
|
8,814
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,365
|
-1,568
|
-1,767
|
-1,967
|
-2,167
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53
|
-53
|
-53
|
-53
|
-53
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
71,184
|
83,738
|
82,030
|
80,808
|
82,003
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
59,726
|
70,629
|
68,610
|
66,822
|
68,038
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
11,445
|
13,109
|
13,420
|
13,985
|
13,965
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
45,970
|
35,241
|
34,257
|
33,272
|
33,368
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
883,764
|
932,987
|
902,659
|
993,396
|
979,882
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
622,958
|
647,515
|
640,758
|
708,032
|
693,805
|
I. Nợ ngắn hạn
|
574,027
|
610,527
|
605,211
|
675,964
|
662,982
|
1. Vay và nợ ngắn
|
487,398
|
509,313
|
513,387
|
516,186
|
564,450
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
60,504
|
67,350
|
62,500
|
117,197
|
74,864
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,226
|
2,943
|
764
|
222
|
428
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,275
|
8,021
|
9,138
|
9,975
|
3,566
|
6. Phải trả người lao động
|
9,192
|
13,091
|
11,525
|
20,257
|
11,635
|
7. Chi phí phải trả
|
3,211
|
3,152
|
2,085
|
7,816
|
2,026
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,699
|
2,628
|
1,755
|
1,572
|
3,330
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
48,931
|
36,988
|
35,547
|
32,068
|
30,823
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
70
|
70
|
70
|
70
|
70
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
48,861
|
34,744
|
33,402
|
30,022
|
26,170
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,705
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
260,805
|
285,472
|
261,902
|
285,364
|
286,077
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
260,755
|
285,422
|
261,852
|
285,314
|
286,027
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
163,255
|
163,255
|
186,107
|
205,307
|
205,307
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
523
|
523
|
523
|
383
|
383
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,355
|
9,355
|
9,355
|
9,355
|
9,355
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,537
|
2,537
|
2,537
|
2,537
|
2,537
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
71,533
|
81,660
|
40,488
|
44,602
|
50,469
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,748
|
3,539
|
3,527
|
2,250
|
2,151
|
2. Nguồn kinh phí
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
13,553
|
28,092
|
22,843
|
23,131
|
17,977
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
883,764
|
932,987
|
902,659
|
993,396
|
979,882
|