I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,514
|
3,337
|
1,903
|
5,809
|
3,263
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,421
|
21,493
|
10,666
|
16,144
|
13,866
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,152
|
11,534
|
4,777
|
5,008
|
4,616
|
- Các khoản dự phòng
|
-635
|
1,810
|
-1,774
|
-798
|
-595
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
299
|
156
|
-137
|
-277
|
346
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-319
|
-2,177
|
-2,053
|
2,049
|
-615
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9,924
|
10,170
|
9,852
|
10,162
|
10,114
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,935
|
24,830
|
12,569
|
21,953
|
17,129
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27,177
|
-19,617
|
31,398
|
-21,876
|
-19,673
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
22,743
|
-20,486
|
-15,507
|
-98,075
|
41,958
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-31,862
|
12,440
|
-9,865
|
45,799
|
-57,960
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-24,477
|
4,941
|
1,818
|
2,111
|
-774
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,072
|
-10,134
|
-10,159
|
-11,572
|
-8,768
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,950
|
-1,091
|
-529
|
-118
|
-9,350
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12
|
-9
|
-12
|
-1,455
|
-95
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-56,872
|
-9,126
|
9,715
|
-63,234
|
-37,532
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,302
|
-1,658
|
-8,660
|
-18,708
|
-590
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1,870
|
2,788
|
-16,971
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-79
|
17,790
|
-3,557
|
-32,200
|
-3,081
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,000
|
-20,000
|
|
20,700
|
6,068
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6,538
|
958
|
-22,500
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
404
|
17,404
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
160
|
9
|
2,159
|
559
|
240
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8,240
|
-627
|
-12,366
|
-46,620
|
2,637
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
19,062
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
214,371
|
214,739
|
231,623
|
337,864
|
187,314
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-168,053
|
-211,319
|
-238,395
|
|
-140,002
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
6,470
|
-10,420
|
-1,731
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
46,318
|
3,420
|
-302
|
108,663
|
45,581
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,313
|
-6,333
|
-2,954
|
-1,191
|
10,685
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,648
|
18,335
|
12,006
|
9,054
|
7,863
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
4
|
1
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,335
|
12,006
|
9,054
|
7,863
|
18,549
|