I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,773
|
21,806
|
48,234
|
23,112
|
20,530
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
35,123
|
8,018
|
-1,166
|
47,711
|
54,720
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,138
|
5,648
|
7,554
|
8,884
|
17,121
|
- Các khoản dự phòng
|
4,053
|
4,597
|
1,725
|
-5,345
|
-1,311
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,264
|
-1,473
|
228
|
652
|
42
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,175
|
-24,115
|
-36,891
|
3,983
|
-4,001
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
23,842
|
23,361
|
26,218
|
39,536
|
40,109
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
2,759
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
53,896
|
29,825
|
47,068
|
70,823
|
75,249
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-55,022
|
9,604
|
-22,998
|
-12,255
|
125,668
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-110,821
|
-13,010
|
-12,347
|
65,536
|
-108,854
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
71,608
|
-20,805
|
858
|
-83,631
|
-127,567
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-24,206
|
-8,179
|
8,600
|
3,518
|
5,795
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23,216
|
-23,635
|
-25,870
|
-39,422
|
-42,276
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,867
|
-9,518
|
-13,639
|
-1,915
|
-10,687
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,395
|
-1,175
|
-327
|
-1,831
|
-1,489
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-92,024
|
-36,894
|
-18,655
|
823
|
-84,160
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,161
|
-9,161
|
-20,467
|
-10,872
|
-34,002
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
252
|
31,599
|
10,910
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,000
|
0
|
-3,146
|
-27,221
|
-38,047
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11,318
|
44,000
|
|
|
20,700
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-2,049
|
-23,725
|
-41,580
|
-36,900
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
42,447
|
|
|
17,404
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
360
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
1,052
|
506
|
2,812
|
3,606
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,484
|
76,541
|
-15,232
|
-65,950
|
-67,239
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
90
|
|
7,000
|
19,062
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
826,914
|
585,942
|
670,634
|
785,203
|
974,330
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-727,504
|
-628,411
|
-643,418
|
-719,344
|
-606,522
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
-10,420
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-45
|
-9,931
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
99,366
|
-52,310
|
27,216
|
72,859
|
138,608
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,142
|
-12,663
|
-6,671
|
7,732
|
-12,791
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,784
|
31,643
|
18,963
|
12,894
|
20,648
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-17
|
15
|
23
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,643
|
18,963
|
12,307
|
20,648
|
7,863
|