単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 246,377 185,753 224,201 200,778 258,380
Các khoản giảm trừ doanh thu 256 383 109 222 -14
Doanh thu thuần 246,121 185,370 224,092 200,556 258,394
Giá vốn hàng bán 150,765 107,925 138,779 127,075 148,493
Lợi nhuận gộp 95,356 77,446 85,313 73,481 109,901
Doanh thu hoạt động tài chính 1,194 4,691 -303 2,574 1,555
Chi phí tài chính 10,654 10,242 10,597 9,740 10,147
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,658 9,924 10,170 9,852 10,162
Chi phí bán hàng 60,974 49,827 59,926 50,552 76,502
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,357 15,940 13,082 13,790 18,230
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,204 6,127 1,405 1,972 6,577
Thu nhập khác 209 2,473 1,957 26 17
Chi phí khác 26 86 26 95 785
Lợi nhuận khác 183 2,387 1,931 -69 -768
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,360 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,387 8,514 3,337 1,903 5,809
Chi phí thuế TNDN hiện hành 423 2,910 3,521 1,653 1,796
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 800 -503 -1,578 -311 -565
Chi phí thuế TNDN 1,223 2,407 1,943 1,341 1,231
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,164 6,107 1,394 562 4,578
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 926 -1,289 466 -1,471 318
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,238 7,396 928 2,033 4,260
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)