単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 224,201 200,778 258,380 166,666 256,855
Các khoản giảm trừ doanh thu 109 222 -14 5,436 13,680
Doanh thu thuần 224,092 200,556 258,394 161,231 243,175
Giá vốn hàng bán 138,779 127,075 148,493 82,673 147,927
Lợi nhuận gộp 85,313 73,481 109,901 78,558 95,248
Doanh thu hoạt động tài chính -303 2,574 1,555 1,275 3,441
Chi phí tài chính 10,597 9,740 10,147 10,596 14,391
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,170 9,852 10,162 10,114 10,236
Chi phí bán hàng 59,926 50,552 76,502 50,798 56,901
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,082 13,790 18,230 14,999 15,434
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,405 1,972 6,577 3,439 11,962
Thu nhập khác 1,957 26 17 0 174
Chi phí khác 26 95 785 176 35
Lợi nhuận khác 1,931 -69 -768 -176 140
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,337 1,903 5,809 3,263 12,102
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,521 1,653 1,796 2,463 2,480
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,578 -311 -565 -1,244 65
Chi phí thuế TNDN 1,943 1,341 1,231 1,219 2,545
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,394 562 4,578 2,044 9,558
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 466 -1,471 318 -612 -797
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 928 2,033 4,260 2,656 10,355
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)