Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
246,377
|
185,753
|
224,201
|
200,778
|
258,380
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
256
|
383
|
109
|
222
|
-14
|
Doanh thu thuần
|
246,121
|
185,370
|
224,092
|
200,556
|
258,394
|
Giá vốn hàng bán
|
150,765
|
107,925
|
138,779
|
127,075
|
148,493
|
Lợi nhuận gộp
|
95,356
|
77,446
|
85,313
|
73,481
|
109,901
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,194
|
4,691
|
-303
|
2,574
|
1,555
|
Chi phí tài chính
|
10,654
|
10,242
|
10,597
|
9,740
|
10,147
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,658
|
9,924
|
10,170
|
9,852
|
10,162
|
Chi phí bán hàng
|
60,974
|
49,827
|
59,926
|
50,552
|
76,502
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,357
|
15,940
|
13,082
|
13,790
|
18,230
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,204
|
6,127
|
1,405
|
1,972
|
6,577
|
Thu nhập khác
|
209
|
2,473
|
1,957
|
26
|
17
|
Chi phí khác
|
26
|
86
|
26
|
95
|
785
|
Lợi nhuận khác
|
183
|
2,387
|
1,931
|
-69
|
-768
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,360
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,387
|
8,514
|
3,337
|
1,903
|
5,809
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
423
|
2,910
|
3,521
|
1,653
|
1,796
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
800
|
-503
|
-1,578
|
-311
|
-565
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,223
|
2,407
|
1,943
|
1,341
|
1,231
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,164
|
6,107
|
1,394
|
562
|
4,578
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
926
|
-1,289
|
466
|
-1,471
|
318
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,238
|
7,396
|
928
|
2,033
|
4,260
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|