TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,035,908
|
8,214,397
|
8,179,157
|
7,847,921
|
8,959,114
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,005,294
|
386,070
|
1,115,780
|
341,198
|
2,273,944
|
1. Tiền
|
253,318
|
178,463
|
282,754
|
229,778
|
571,178
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
751,975
|
207,608
|
833,026
|
111,420
|
1,702,766
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
310,925
|
450,186
|
392,951
|
483,654
|
491,714
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
128,210
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,141,918
|
5,662,775
|
4,966,305
|
5,108,788
|
4,443,053
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,567,502
|
1,854,074
|
1,782,733
|
1,993,978
|
1,446,104
|
2. Trả trước cho người bán
|
756,313
|
879,382
|
840,601
|
875,781
|
838,086
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,597,155
|
3,019,818
|
2,416,031
|
2,312,225
|
2,195,988
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-131,516
|
-247,217
|
-225,766
|
-225,866
|
-233,852
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,495,585
|
1,579,969
|
1,572,843
|
1,786,027
|
1,582,364
|
1. Hàng tồn kho
|
1,508,564
|
1,592,238
|
1,586,628
|
1,799,812
|
1,596,882
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12,979
|
-12,270
|
-13,785
|
-13,785
|
-14,518
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
82,186
|
135,396
|
131,278
|
128,253
|
168,038
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24,640
|
49,930
|
46,895
|
36,703
|
30,132
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
53,302
|
71,938
|
72,018
|
78,199
|
82,301
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,244
|
13,528
|
12,349
|
13,342
|
13,528
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
15
|
9
|
42,078
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,745,205
|
9,575,492
|
9,448,829
|
9,406,297
|
8,694,899
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
203,885
|
143,690
|
126,692
|
117,846
|
105,880
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
10
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
203,885
|
143,690
|
126,692
|
117,836
|
105,880
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,859,183
|
7,529,561
|
7,471,229
|
7,447,046
|
7,181,543
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,113,844
|
5,801,092
|
5,698,799
|
5,627,204
|
5,590,262
|
- Nguyên giá
|
8,496,242
|
11,187,391
|
11,205,886
|
11,280,029
|
11,357,459
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,382,397
|
-5,386,299
|
-5,507,087
|
-5,652,825
|
-5,767,197
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
137,674
|
131,311
|
188,717
|
249,197
|
245,583
|
- Nguyên giá
|
168,418
|
163,804
|
221,550
|
289,588
|
283,129
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,745
|
-32,493
|
-32,834
|
-40,391
|
-37,546
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,607,665
|
1,597,158
|
1,583,713
|
1,570,645
|
1,345,699
|
- Nguyên giá
|
1,766,714
|
1,771,723
|
1,771,457
|
1,771,667
|
1,539,034
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-159,049
|
-174,565
|
-187,744
|
-201,023
|
-193,335
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30,711
|
30,446
|
30,115
|
29,917
|
0
|
- Nguyên giá
|
31,770
|
31,770
|
31,770
|
31,770
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,059
|
-1,324
|
-1,655
|
-1,853
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
865,607
|
977,918
|
921,643
|
951,251
|
477,377
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
837,220
|
808,128
|
757,042
|
786,650
|
109,525
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,856
|
147,010
|
141,821
|
141,821
|
351,821
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
140,326
|
139,749
|
134,913
|
135,924
|
131,457
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
129,063
|
119,424
|
114,987
|
116,387
|
113,071
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
11,263
|
15,774
|
15,395
|
15,017
|
13,882
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
4,551
|
4,531
|
4,520
|
4,504
|
VI. Lợi thế thương mại
|
223,733
|
206,846
|
187,104
|
175,724
|
167,517
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
15,781,112
|
17,789,889
|
17,627,986
|
17,254,217
|
17,654,013
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11,154,733
|
12,297,714
|
12,105,989
|
11,218,127
|
11,565,267
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,776,104
|
6,104,834
|
6,211,583
|
6,028,573
|
6,017,872
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,096,749
|
4,245,372
|
3,977,049
|
4,384,946
|
4,471,142
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
884,092
|
841,818
|
1,178,295
|
726,697
|
763,821
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24,542
|
41,704
|
40,025
|
53,010
|
34,668
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
105,239
|
93,635
|
84,759
|
90,867
|
120,031
|
6. Phải trả người lao động
|
82,420
|
67,300
|
76,282
|
85,297
|
126,406
|
7. Chi phí phải trả
|
171,805
|
149,956
|
175,472
|
164,282
|
145,662
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
396,724
|
655,236
|
666,944
|
508,891
|
339,731
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7,962
|
3,555
|
4,825
|
6,571
|
8,590
|
II. Nợ dài hạn
|
5,378,629
|
6,192,880
|
5,894,406
|
5,189,554
|
5,547,394
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
3,784
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,276,443
|
2,107,548
|
1,889,648
|
1,089,748
|
1,460,163
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,716,307
|
3,667,819
|
3,585,984
|
3,677,505
|
3,734,103
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
381,301
|
404,878
|
397,730
|
398,505
|
350,249
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
2,119
|
1,820
|
1,563
|
900
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,626,380
|
5,492,175
|
5,521,997
|
6,036,091
|
6,088,746
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,626,380
|
5,492,175
|
5,521,997
|
6,036,091
|
6,088,746
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,189,099
|
1,189,099
|
1,189,099
|
1,409,748
|
1,409,748
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
270,848
|
270,848
|
270,848
|
506,899
|
506,899
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
45,780
|
45,780
|
45,780
|
45,780
|
45,780
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,513
|
3,513
|
5,190
|
5,190
|
5,190
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
62,296
|
61,981
|
77,270
|
99,699
|
100,708
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,572
|
6,257
|
7,794
|
7,957
|
7,686
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,054,871
|
3,920,982
|
3,933,839
|
3,968,804
|
4,020,450
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
15,781,112
|
17,789,889
|
17,627,986
|
17,254,217
|
17,654,013
|