単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,179,157 7,847,921 8,959,114 8,773,263 9,447,958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,115,780 341,198 2,273,944 946,414 1,855,085
1. Tiền 282,754 229,778 571,178 281,496 208,043
2. Các khoản tương đương tiền 833,026 111,420 1,702,766 664,918 1,647,042
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 392,951 483,654 491,714 364,436 349,757
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 128,210 37,500 37,500
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,966,305 5,108,788 4,443,053 5,407,217 5,499,785
1. Phải thu khách hàng 1,782,733 1,993,978 1,446,104 1,647,165 1,823,135
2. Trả trước cho người bán 840,601 875,781 838,086 928,121 730,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,416,031 2,312,225 2,195,988 2,284,307 2,195,275
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -225,766 -225,866 -233,852 -228,030 -242,773
IV. Tổng hàng tồn kho 1,572,843 1,786,027 1,582,364 1,847,438 1,585,846
1. Hàng tồn kho 1,586,628 1,799,812 1,596,882 1,861,956 1,598,412
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,785 -13,785 -14,518 -14,518 -12,567
V. Tài sản ngắn hạn khác 131,278 128,253 168,038 207,759 157,486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 46,895 36,703 30,132 84,188 63,084
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 72,018 78,199 82,301 78,835 80,982
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12,349 13,342 13,528 12,605 13,369
4. Tài sản ngắn hạn khác 15 9 42,078 32,131 51
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9,448,829 9,406,297 8,694,899 8,568,050 8,399,622
I. Các khoản phải thu dài hạn 126,692 117,846 105,880 72,117 79,368
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 10 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 126,692 117,836 105,880 72,117 79,368
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,471,229 7,447,046 7,181,543 7,144,690 6,991,831
1. Tài sản cố định hữu hình 5,698,799 5,627,204 5,590,262 5,582,655 5,483,817
- Nguyên giá 11,205,886 11,280,029 11,357,459 11,528,635 11,584,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,507,087 -5,652,825 -5,767,197 -5,945,980 -6,101,126
2. Tài sản cố định thuê tài chính 188,717 249,197 245,583 250,217 209,262
- Nguyên giá 221,550 289,588 283,129 295,899 243,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,834 -40,391 -37,546 -45,682 -33,976
3. Tài sản cố định vô hình 1,583,713 1,570,645 1,345,699 1,311,818 1,298,752
- Nguyên giá 1,771,457 1,771,667 1,539,034 1,539,932 1,539,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -187,744 -201,023 -193,335 -228,114 -241,016
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 30,115 29,917 0 0 0
- Nguyên giá 31,770 31,770 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,655 -1,853 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 921,643 951,251 477,377 330,265 327,726
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 757,042 786,650 109,525 101,128 100,790
3. Đầu tư dài hạn khác 141,821 141,821 351,821 213,856 213,856
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -2,020
V. Tổng tài sản dài hạn khác 134,913 135,924 131,457 139,142 124,286
1. Chi phí trả trước dài hạn 114,987 116,387 113,071 119,656 106,742
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 15,395 15,017 13,882 13,378 13,125
3. Tài sản dài hạn khác 4,531 4,520 4,504 6,108 4,418
VI. Lợi thế thương mại 187,104 175,724 167,517 158,217 144,882
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,627,986 17,254,217 17,654,013 17,341,313 17,847,581
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12,105,989 11,218,127 11,565,267 11,261,162 11,718,408
I. Nợ ngắn hạn 6,211,583 6,028,573 6,017,872 5,509,409 5,816,457
1. Vay và nợ ngắn 3,977,049 4,384,946 4,471,142 4,489,065 4,508,047
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,178,295 726,697 763,821 573,727 783,891
4. Người mua trả tiền trước 40,025 53,010 34,668 80,809 38,801
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 84,759 90,867 120,031 73,174 92,495
6. Phải trả người lao động 76,282 85,297 126,406 65,730 77,498
7. Chi phí phải trả 175,472 164,282 145,662 113,962 178,547
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 666,944 508,891 339,731 98,673 116,912
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,825 6,571 8,590 7,167 9,593
II. Nợ dài hạn 5,894,406 5,189,554 5,547,394 5,751,753 5,901,951
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 1,750 64,678
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,889,648 1,089,748 1,460,163 1,574,822 1,691,315
4. Vay và nợ dài hạn 3,585,984 3,677,505 3,734,103 3,781,883 3,758,497
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 397,730 398,505 350,249 345,830 340,196
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,820 1,563 900 2,336 554
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,521,997 6,036,091 6,088,746 6,080,152 6,129,172
I. Vốn chủ sở hữu 5,521,997 6,036,091 6,088,746 6,080,152 6,129,172
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,189,099 1,409,748 1,409,748 1,409,748 1,409,748
2. Thặng dư vốn cổ phần 270,848 506,899 506,899 506,899 506,899
3. Vốn khác của chủ sở hữu 45,780 45,780 45,780 45,780 45,780
4. Cổ phiếu quỹ -28 -28 -28 -28 -28
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,190 5,190 5,190 17,186 21,805
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,270 99,699 100,708 100,892 124,735
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,794 7,957 7,686 7,047 10,537
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,933,839 3,968,804 4,020,450 3,999,675 4,020,233
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,627,986 17,254,217 17,654,013 17,341,313 17,847,581