TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,179,157
|
7,847,921
|
8,959,114
|
8,773,263
|
9,447,958
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,115,780
|
341,198
|
2,273,944
|
946,414
|
1,855,085
|
1. Tiền
|
282,754
|
229,778
|
571,178
|
281,496
|
208,043
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
833,026
|
111,420
|
1,702,766
|
664,918
|
1,647,042
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
392,951
|
483,654
|
491,714
|
364,436
|
349,757
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
128,210
|
37,500
|
37,500
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,966,305
|
5,108,788
|
4,443,053
|
5,407,217
|
5,499,785
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,782,733
|
1,993,978
|
1,446,104
|
1,647,165
|
1,823,135
|
2. Trả trước cho người bán
|
840,601
|
875,781
|
838,086
|
928,121
|
730,787
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,416,031
|
2,312,225
|
2,195,988
|
2,284,307
|
2,195,275
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-225,766
|
-225,866
|
-233,852
|
-228,030
|
-242,773
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,572,843
|
1,786,027
|
1,582,364
|
1,847,438
|
1,585,846
|
1. Hàng tồn kho
|
1,586,628
|
1,799,812
|
1,596,882
|
1,861,956
|
1,598,412
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-13,785
|
-13,785
|
-14,518
|
-14,518
|
-12,567
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
131,278
|
128,253
|
168,038
|
207,759
|
157,486
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
46,895
|
36,703
|
30,132
|
84,188
|
63,084
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
72,018
|
78,199
|
82,301
|
78,835
|
80,982
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12,349
|
13,342
|
13,528
|
12,605
|
13,369
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
15
|
9
|
42,078
|
32,131
|
51
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,448,829
|
9,406,297
|
8,694,899
|
8,568,050
|
8,399,622
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
126,692
|
117,846
|
105,880
|
72,117
|
79,368
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
10
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
126,692
|
117,836
|
105,880
|
72,117
|
79,368
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7,471,229
|
7,447,046
|
7,181,543
|
7,144,690
|
6,991,831
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,698,799
|
5,627,204
|
5,590,262
|
5,582,655
|
5,483,817
|
- Nguyên giá
|
11,205,886
|
11,280,029
|
11,357,459
|
11,528,635
|
11,584,943
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,507,087
|
-5,652,825
|
-5,767,197
|
-5,945,980
|
-6,101,126
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
188,717
|
249,197
|
245,583
|
250,217
|
209,262
|
- Nguyên giá
|
221,550
|
289,588
|
283,129
|
295,899
|
243,237
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,834
|
-40,391
|
-37,546
|
-45,682
|
-33,976
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,583,713
|
1,570,645
|
1,345,699
|
1,311,818
|
1,298,752
|
- Nguyên giá
|
1,771,457
|
1,771,667
|
1,539,034
|
1,539,932
|
1,539,769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-187,744
|
-201,023
|
-193,335
|
-228,114
|
-241,016
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30,115
|
29,917
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
31,770
|
31,770
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,655
|
-1,853
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
921,643
|
951,251
|
477,377
|
330,265
|
327,726
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
757,042
|
786,650
|
109,525
|
101,128
|
100,790
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
141,821
|
141,821
|
351,821
|
213,856
|
213,856
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,020
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
134,913
|
135,924
|
131,457
|
139,142
|
124,286
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
114,987
|
116,387
|
113,071
|
119,656
|
106,742
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
15,395
|
15,017
|
13,882
|
13,378
|
13,125
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
4,531
|
4,520
|
4,504
|
6,108
|
4,418
|
VI. Lợi thế thương mại
|
187,104
|
175,724
|
167,517
|
158,217
|
144,882
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17,627,986
|
17,254,217
|
17,654,013
|
17,341,313
|
17,847,581
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12,105,989
|
11,218,127
|
11,565,267
|
11,261,162
|
11,718,408
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,211,583
|
6,028,573
|
6,017,872
|
5,509,409
|
5,816,457
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,977,049
|
4,384,946
|
4,471,142
|
4,489,065
|
4,508,047
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,178,295
|
726,697
|
763,821
|
573,727
|
783,891
|
4. Người mua trả tiền trước
|
40,025
|
53,010
|
34,668
|
80,809
|
38,801
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
84,759
|
90,867
|
120,031
|
73,174
|
92,495
|
6. Phải trả người lao động
|
76,282
|
85,297
|
126,406
|
65,730
|
77,498
|
7. Chi phí phải trả
|
175,472
|
164,282
|
145,662
|
113,962
|
178,547
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
666,944
|
508,891
|
339,731
|
98,673
|
116,912
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,825
|
6,571
|
8,590
|
7,167
|
9,593
|
II. Nợ dài hạn
|
5,894,406
|
5,189,554
|
5,547,394
|
5,751,753
|
5,901,951
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
1,750
|
64,678
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,889,648
|
1,089,748
|
1,460,163
|
1,574,822
|
1,691,315
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,585,984
|
3,677,505
|
3,734,103
|
3,781,883
|
3,758,497
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
397,730
|
398,505
|
350,249
|
345,830
|
340,196
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,820
|
1,563
|
900
|
2,336
|
554
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,521,997
|
6,036,091
|
6,088,746
|
6,080,152
|
6,129,172
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,521,997
|
6,036,091
|
6,088,746
|
6,080,152
|
6,129,172
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,189,099
|
1,409,748
|
1,409,748
|
1,409,748
|
1,409,748
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
270,848
|
506,899
|
506,899
|
506,899
|
506,899
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
45,780
|
45,780
|
45,780
|
45,780
|
45,780
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,190
|
5,190
|
5,190
|
17,186
|
21,805
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
77,270
|
99,699
|
100,708
|
100,892
|
124,735
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,794
|
7,957
|
7,686
|
7,047
|
10,537
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,933,839
|
3,968,804
|
4,020,450
|
3,999,675
|
4,020,233
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
17,627,986
|
17,254,217
|
17,654,013
|
17,341,313
|
17,847,581
|