Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,384,354
|
1,799,482
|
2,289,256
|
2,275,837
|
2,717,047
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
86,605
|
28,485
|
30,904
|
61,344
|
61,816
|
Doanh thu thuần
|
2,297,749
|
1,770,997
|
2,258,352
|
2,214,493
|
2,655,232
|
Giá vốn hàng bán
|
1,946,067
|
1,440,993
|
1,847,452
|
1,845,388
|
2,263,437
|
Lợi nhuận gộp
|
351,683
|
330,004
|
410,899
|
369,104
|
391,795
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
99,285
|
69,015
|
69,625
|
81,731
|
248,616
|
Chi phí tài chính
|
186,755
|
182,647
|
189,499
|
141,125
|
135,922
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
142,465
|
165,319
|
160,048
|
114,567
|
111,942
|
Chi phí bán hàng
|
142,464
|
120,515
|
129,767
|
129,731
|
146,643
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
124,497
|
92,597
|
133,879
|
119,035
|
131,967
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,687
|
10,706
|
62,829
|
90,552
|
249,366
|
Thu nhập khác
|
5,018
|
2,640
|
27,611
|
2,901
|
37,237
|
Chi phí khác
|
2,978
|
2,461
|
26,747
|
3,518
|
226,312
|
Lợi nhuận khác
|
2,040
|
179
|
865
|
-617
|
-189,075
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,062
|
7,448
|
35,449
|
29,608
|
23,488
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
353
|
10,885
|
63,693
|
89,935
|
60,291
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,817
|
10,849
|
23,833
|
28,497
|
38,020
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5,592
|
-6,040
|
-5,859
|
-5,856
|
-47,121
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,775
|
4,809
|
17,974
|
22,641
|
-9,101
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,128
|
6,076
|
45,719
|
67,294
|
69,393
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,278
|
5,468
|
31,404
|
43,566
|
67,793
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
850
|
608
|
14,316
|
23,727
|
1,600
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|