単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,289,256 2,275,837 2,717,047 2,107,097 2,670,047
Các khoản giảm trừ doanh thu 30,904 61,344 61,816 31,754 43,338
Doanh thu thuần 2,258,352 2,214,493 2,655,232 2,075,343 2,626,709
Giá vốn hàng bán 1,847,452 1,845,388 2,263,437 1,708,171 2,226,982
Lợi nhuận gộp 410,899 369,104 391,795 367,172 399,727
Doanh thu hoạt động tài chính 69,625 81,731 248,616 79,636 112,166
Chi phí tài chính 189,499 141,125 135,922 198,001 183,304
Trong đó: Chi phí lãi vay 160,048 114,567 111,942 151,950 176,813
Chi phí bán hàng 129,767 129,731 146,643 122,348 114,888
Chi phí quản lý doanh nghiệp 133,879 119,035 131,967 107,720 124,396
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 62,829 90,552 249,366 19,211 88,966
Thu nhập khác 27,611 2,901 37,237 4,809 6,230
Chi phí khác 26,747 3,518 226,312 6,804 2,248
Lợi nhuận khác 865 -617 -189,075 -1,995 3,982
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 35,449 29,608 23,488 473 -339
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 63,693 89,935 60,291 17,216 92,948
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,833 28,497 38,020 13,188 35,195
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,859 -5,856 -47,121 -5,052 -5,381
Chi phí thuế TNDN 17,974 22,641 -9,101 8,136 29,814
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 45,719 67,294 69,393 9,080 63,134
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 31,404 43,566 67,793 983 32,821
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,316 23,727 1,600 8,097 30,312
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)