Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,299,602
|
5,460,674
|
7,963,245
|
7,792,061
|
9,080,994
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,734
|
77,906
|
108,319
|
193,235
|
182,549
|
Doanh thu thuần
|
3,292,868
|
5,382,768
|
7,854,925
|
7,598,826
|
8,898,445
|
Giá vốn hàng bán
|
2,709,744
|
4,392,444
|
6,558,233
|
6,271,006
|
7,394,105
|
Lợi nhuận gộp
|
583,124
|
990,324
|
1,296,692
|
1,327,819
|
1,504,340
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
233,542
|
265,854
|
510,884
|
591,580
|
469,083
|
Chi phí tài chính
|
322,492
|
547,010
|
769,110
|
813,392
|
649,193
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
310,778
|
523,784
|
677,618
|
661,647
|
548,701
|
Chi phí bán hàng
|
204,593
|
335,905
|
455,267
|
478,263
|
526,693
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
271,483
|
401,997
|
443,891
|
434,599
|
472,085
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,179
|
-17,244
|
152,515
|
198,338
|
421,445
|
Thu nhập khác
|
7,559
|
63,469
|
33,449
|
13,309
|
71,595
|
Chi phí khác
|
7,119
|
9,811
|
16,405
|
17,186
|
264,333
|
Lợi nhuận khác
|
440
|
53,658
|
17,045
|
-3,877
|
-192,738
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
17,080
|
11,490
|
13,207
|
5,192
|
95,993
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
35,619
|
36,415
|
169,559
|
194,461
|
228,707
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,563
|
42,292
|
95,877
|
85,571
|
100,985
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8,821
|
-21,784
|
-25,272
|
-32,743
|
-64,877
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,742
|
20,507
|
70,604
|
52,828
|
36,108
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
28,877
|
15,907
|
98,955
|
141,633
|
192,599
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
18,528
|
12,841
|
92,509
|
90,465
|
148,927
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,349
|
3,066
|
6,446
|
51,168
|
43,672
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|