単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 63,693 89,935 60,291 17,216 92,948
2. Điều chỉnh cho các khoản 162,753 146,818 226,384 294,527 267,953
- Khấu hao TSCĐ 192,219 181,130 180,929 181,572 183,180
- Các khoản dự phòng -100,938 -2,236 16,081 -2 15,456
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 6,217 -682 -4,925 191 193
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -95,700 -146,008 -76,682 -39,186 -107,688
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 160,048 114,567 111,942 151,950 176,813
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 908 46 -960 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 226,446 236,753 286,676 311,743 360,902
- Tăng, giảm các khoản phải thu -369,551 285,800 952,292 -68,413 -261,336
- Tăng, giảm hàng tồn kho 20,655 -208,432 198,073 -264,469 263,544
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 400,342 -202,559 -575,655 64,618 114,003
- Tăng giảm chi phí trả trước 11,174 15,418 3,521 -60,338 34,017
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -149,702 -156,615 397,890 -170,809 -130,826
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -33,603 -27,540 88,906 52,551 -124,609
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3,319 2,354 -7,005 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 664 -1,327 1,700 349 -1,602
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 109,743 -56,149 751,461 -134,769 254,093
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -137,878 -114,569 -196,619 -80,027 11,677
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 26,747 -5,604 57,002 1,649 4,089
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 488,293 -1,253,944 -116,393 -471,578 117,198
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 87,318 236,389 1,201,916 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -122 -31 -235,471 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,632 5,741 814,660 106,000 34,265
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 91,986 81,994 174,864 37,242 132,165
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 558,976 -1,050,026 1,699,960 -406,714 299,395
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 100 100 40 4,920
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,240,034 2,504,979 4,293,612 1,959,151 2,418,819
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,155,665 -2,157,221 -4,800,877 -2,349,293 -2,043,054
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -17,692 -12,855 -7,163 -12,864 -14,626
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11,864 -3,307 -3,929 -1,632 -11,354
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 54,912 331,697 -518,317 -404,637 354,705
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 723,632 -774,478 1,933,103 -946,120 908,192
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 386,070 1,115,780 341,198 1,892,725 946,414
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 730 -103 -357 -191 479
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,110,432 341,198 2,273,944 946,414 1,855,085