I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-8,647
|
10,885
|
63,693
|
89,935
|
60,291
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
195,800
|
368,006
|
162,753
|
146,818
|
226,384
|
- Khấu hao TSCĐ
|
153,924
|
163,283
|
192,219
|
181,130
|
180,929
|
- Các khoản dự phòng
|
16,707
|
112,065
|
-100,938
|
-2,236
|
16,081
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,555
|
840
|
6,217
|
-682
|
-4,925
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-114,742
|
-73,501
|
-95,700
|
-146,008
|
-76,682
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
142,465
|
165,319
|
160,048
|
114,567
|
111,942
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
908
|
46
|
-960
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
187,152
|
378,891
|
226,446
|
236,753
|
286,676
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,327,590
|
-63,141
|
-369,551
|
285,800
|
952,292
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
168,942
|
-74,705
|
20,655
|
-208,432
|
198,073
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-873,636
|
-141,910
|
400,342
|
-202,559
|
-575,655
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
22,793
|
-15,721
|
11,174
|
15,418
|
3,521
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
400,180
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-114,143
|
-161,092
|
-149,702
|
-156,615
|
397,890
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,271
|
-34,607
|
-33,603
|
-27,540
|
88,906
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,954
|
1,333
|
3,319
|
2,354
|
-7,005
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,484
|
-664
|
664
|
-1,327
|
1,700
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,105,169
|
-111,616
|
109,743
|
-56,149
|
751,461
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,187
|
-89,786
|
-137,878
|
-114,569
|
-196,619
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,036
|
|
26,747
|
-5,604
|
57,002
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,495,512
|
-488,293
|
488,293
|
-1,253,944
|
-116,393
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-1,425,871
|
|
87,318
|
236,389
|
1,201,916
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-600,698
|
-13,691
|
-122
|
-31
|
-235,471
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
20,501
|
|
2,632
|
5,741
|
814,660
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
87,832
|
75,809
|
91,986
|
81,994
|
174,864
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-436,875
|
-515,961
|
558,976
|
-1,050,026
|
1,699,960
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
100
|
100
|
40
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,113,848
|
1,904,173
|
2,240,034
|
2,504,979
|
4,293,612
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,118,389
|
-1,858,778
|
-2,155,665
|
-2,157,221
|
-4,800,877
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-10,165
|
-10,468
|
-17,692
|
-12,855
|
-7,163
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,254
|
-2,016
|
-11,864
|
-3,307
|
-3,929
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16,961
|
32,911
|
54,912
|
331,697
|
-518,317
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
661,333
|
-594,666
|
723,632
|
-774,478
|
1,933,103
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
343,964
|
980,473
|
386,070
|
1,115,780
|
341,198
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
263
|
730
|
-103
|
-357
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,005,294
|
386,070
|
1,110,432
|
341,198
|
2,273,944
|