単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 365,954 372,816 489,382 330,170 304,407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 144,982 106,984 213,525 201,701 71,039
1. Tiền 135,569 106,934 212,475 199,151 70,989
2. Các khoản tương đương tiền 9,413 50 1,050 2,550 50
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,111 57,265 21,111 11,158 86,251
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,287 41,552 33,590 27,002 38,934
1. Phải thu khách hàng 42,480 42,207 38,879 34,362 41,125
2. Trả trước cho người bán 15,718 13,271 9,963 10,129 11,999
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,760 6,746 7,130 4,893 7,602
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,671 -20,671 -22,381 -22,381 -21,793
IV. Tổng hàng tồn kho 145,974 155,093 209,001 86,649 104,763
1. Hàng tồn kho 146,174 155,292 209,001 86,660 104,774
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -199 -199 0 -11 -11
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,600 11,923 12,156 3,659 3,420
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,257 2,513 2,174 368 328
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,137 7,037 7,708 707 449
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 206 202 197 22 288
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 2,171 2,076 2,563 2,355
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,143,156 2,170,089 2,157,391 2,017,346 2,065,378
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,063 5,805 5,030 2,328 4,924
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 107 0 0 110 5,005
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,383 -2,383 -2,984 -2,879 -2,799
II. Tài sản cố định 1,343,605 1,394,056 1,385,913 1,005,947 1,081,363
1. Tài sản cố định hữu hình 1,318,214 1,368,684 1,360,857 989,212 1,065,265
- Nguyên giá 2,417,978 2,533,166 2,563,622 1,827,120 1,927,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,099,764 -1,164,482 -1,202,765 -837,908 -862,508
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 25,390 25,373 25,056 16,735 16,098
- Nguyên giá 28,352 28,378 28,093 19,276 18,651
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,962 -3,005 -3,037 -2,541 -2,553
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 29,808 25,930 25,994 322,699 330,156
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,294 7,316 7,380 309,204 316,661
3. Đầu tư dài hạn khác 22,514 18,614 18,614 13,495 13,495
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 30,344 27,336 22,495 12,928 13,086
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,344 27,230 22,388 12,820 12,974
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 105 107 107 112
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,509,111 2,542,906 2,646,773 2,347,516 2,369,786
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 761,211 720,199 762,129 587,589 642,335
I. Nợ ngắn hạn 596,131 557,318 596,908 226,671 239,018
1. Vay và nợ ngắn 195,659 190,954 173,936 43,830 600
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 57,661 50,257 24,595 6,868 36,181
4. Người mua trả tiền trước 25,072 19,246 42,752 28,795 20,357
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 99,616 86,953 109,659 28,208 42,976
6. Phải trả người lao động 48,110 46,375 82,208 12,092 35,287
7. Chi phí phải trả 4,161 2,955 6,020 4,773 3,449
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 95,516 81,876 89,309 57,045 34,088
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 165,080 162,880 165,221 360,918 403,317
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 87,793 88,353 88,674 86,774 85,994
4. Vay và nợ dài hạn 75,656 72,905 73,227 272,492 315,708
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,747,899 1,822,707 1,884,644 1,759,927 1,727,451
I. Vốn chủ sở hữu 1,747,899 1,822,707 1,884,644 1,759,927 1,727,451
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,558,000 1,558,000 1,558,000 1,558,000 1,558,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -275,273 -258,091 -244,633 45,103 -119,370
7. Quỹ đầu tư phát triển 66,999 67,755 67,986 47,913 63,779
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 182,117 214,205 229,226 95,183 211,505
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 53,386 50,002 47,464 24,807 43,158
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 216,056 240,838 274,065 13,729 13,536
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,509,111 2,542,906 2,646,773 2,347,516 2,369,786