I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,829
|
58,064
|
82,422
|
27,153
|
27,153
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
35,983
|
75,310
|
38,833
|
17,290
|
-91,103
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28,076
|
37,411
|
33,324
|
17,882
|
19,427
|
- Các khoản dự phòng
|
-609
|
|
2,112
|
-105
|
-668
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-54
|
5,303
|
414
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-980
|
20,874
|
-4,111
|
-6,558
|
3,270
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9,551
|
11,722
|
7,094
|
6,070
|
2,156
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
-115,288
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40,812
|
133,374
|
121,255
|
44,443
|
18,989
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14,038
|
1,242
|
5,586
|
-39,443
|
-16,246
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-41,550
|
-10,249
|
-48,276
|
166,387
|
-23,970
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
103,093
|
-23,570
|
30,919
|
-236,971
|
32,727
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,383
|
2,857
|
5,181
|
12,448
|
-114
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,222
|
-4,491
|
-4,948
|
-3,410
|
-3,996
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,064
|
-1,714
|
-972
|
-30,257
|
-6,273
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-53,945
|
53,141
|
24,298
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,860
|
-47,044
|
-17,030
|
-16,042
|
-4,539
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44,918
|
103,547
|
116,014
|
-102,844
|
-3,423
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,635
|
27,080
|
-487
|
-24,808
|
-127,951
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
280
|
-1,324
|
387
|
64
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,500
|
-21,000
|
-41,500
|
-25,785
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,450
|
-2,435
|
39,500
|
10,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10,010
|
54,104
|
1,436
|
178,653
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-14,475
|
20,983
|
-23,925
|
1,277
|
-11
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,870
|
77,408
|
-24,590
|
139,400
|
-127,963
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
-60,257
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
91,537
|
42,944
|
136,282
|
171,096
|
86,907
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-122,531
|
-192,788
|
-228,120
|
-221,609
|
-86,463
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
7,363
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30,994
|
-202,738
|
-91,838
|
-50,513
|
444
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
54
|
-21,783
|
-414
|
-13,958
|
-130,941
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72,337
|
144,982
|
106,984
|
215,390
|
201,701
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-54
|
-1,067
|
414
|
269
|
279
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
125,508
|
106,984
|
213,525
|
201,701
|
71,039
|