Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
343,785
|
238,752
|
187,553
|
341,404
|
423,740
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
59
|
|
|
|
47
|
Doanh thu thuần
|
343,726
|
238,752
|
187,553
|
341,404
|
423,693
|
Giá vốn hàng bán
|
243,399
|
207,037
|
163,634
|
260,436
|
272,961
|
Lợi nhuận gộp
|
100,328
|
31,714
|
23,920
|
80,968
|
150,732
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,141
|
4,952
|
44,644
|
13,025
|
6,593
|
Chi phí tài chính
|
5,389
|
6,238
|
47,155
|
13,063
|
10,292
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,944
|
5,853
|
9,551
|
11,722
|
7,094
|
Chi phí bán hàng
|
15,483
|
9,014
|
7,472
|
11,484
|
12,293
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,909
|
9,831
|
8,900
|
11,177
|
38,070
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
61,712
|
11,584
|
5,038
|
58,269
|
96,733
|
Thu nhập khác
|
6,568
|
412
|
3,041
|
1,996
|
1,231
|
Chi phí khác
|
18,791
|
2,014
|
3,250
|
2,201
|
15,542
|
Lợi nhuận khác
|
-12,223
|
-1,602
|
-208
|
-205
|
-14,311
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
25
|
|
|
|
64
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
49,488
|
9,982
|
4,829
|
58,064
|
82,422
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,726
|
3,576
|
3,838
|
6,202
|
24,732
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,726
|
3,576
|
3,838
|
6,202
|
24,732
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40,762
|
6,405
|
991
|
51,862
|
57,690
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
10,800
|
6,858
|
3,318
|
19,541
|
13,082
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
29,962
|
-453
|
-2,327
|
32,321
|
44,608
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|