単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 341,404 423,740 153,047 146,014 228,032
Các khoản giảm trừ doanh thu 47 93
Doanh thu thuần 341,404 423,693 153,047 145,921 228,032
Giá vốn hàng bán 260,436 272,961 140,677 125,373 205,066
Lợi nhuận gộp 80,968 150,732 12,370 20,548 22,966
Doanh thu hoạt động tài chính 13,025 6,593 1,777 88,438 21,478
Chi phí tài chính 13,063 10,292 6,557 2,477 6,785
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,722 7,094 6,070 2,156 6,503
Chi phí bán hàng 11,484 12,293 1,973 2,652 3,215
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,177 38,070 9,129 5,814 5,583
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 58,269 96,733 21,664 107,638 46,148
Thu nhập khác 1,996 1,231 5,647 3,247 9,552
Chi phí khác 2,201 15,542 158 794 5,461
Lợi nhuận khác -205 -14,311 5,489 2,453 4,091
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 64 25,177 9,595 17,286
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 58,064 82,422 27,153 110,091 50,239
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,202 24,732 3,110 9,215 5,344
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 216
Chi phí thuế TNDN 6,202 24,732 3,327 9,215 5,344
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 51,862 57,690 23,827 100,876 44,895
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 19,541 13,082 -13 -5 146
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 32,321 44,608 23,840 100,882 44,749
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)