単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 210,456 262,823 246,206 229,501 216,117
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,294 6,366 4,968 16,361 16,680
1. Tiền 20,294 6,366 4,968 16,361 16,680
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,297 60,151 69,358 108,504 83,939
1. Phải thu khách hàng 32,638 57,452 62,934 107,875 82,253
2. Trả trước cho người bán 9,808 3,013 4,109 1,485 800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,727 1,351 2,315 99 1,840
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -876 -1,665 0 -954 -954
IV. Tổng hàng tồn kho 144,545 192,583 170,090 104,451 114,727
1. Hàng tồn kho 146,373 193,899 170,090 105,245 115,160
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,828 -1,317 0 -794 -433
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,320 3,723 1,791 185 771
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 726 441 350 185 336
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 595 3,282 1,441 0 435
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 105,234 105,732 106,676 107,329 104,999
I. Các khoản phải thu dài hạn 407 306 306 306 306
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 407 306 306 306 306
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 87,269 87,728 87,172 97,527 95,394
1. Tài sản cố định hữu hình 86,719 87,178 86,622 96,977 94,844
- Nguyên giá 187,028 186,781 188,966 202,174 202,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,308 -99,603 -102,344 -105,197 -107,936
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 550 550 550 550 550
- Nguyên giá 550 550 550 550 550
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,242 9,750 9,645 9,496 9,299
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,042 8,960 8,855 8,897 8,699
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,201 790 790 599 599
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 315,690 368,555 352,882 336,830 321,115
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 145,214 195,632 176,969 150,772 134,709
I. Nợ ngắn hạn 144,230 194,904 176,242 150,044 133,981
1. Vay và nợ ngắn 96,246 117,296 120,401 111,293 94,639
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 33,367 60,940 34,415 18,977 23,868
4. Người mua trả tiền trước 5,362 6,567 10,201 5,449 7,150
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 974 949 1,451 4,846 119
6. Phải trả người lao động 3,117 2,802 2,772 5,544 2,737
7. Chi phí phải trả 1,983 2,888 3,972 904 1,251
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,921 3,201 2,770 2,771 3,956
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 984 728 728 728 728
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 257 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 728 728 728 728 728
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 170,476 172,923 175,913 186,058 186,406
I. Vốn chủ sở hữu 170,476 172,923 175,913 186,058 186,406
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 72,632 72,632 83,526 83,526 83,526
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,634 33,634 33,634 33,634 33,634
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,313 19,313 19,313 19,313 19,313
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,450 47,344 39,440 49,585 49,933
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 260 260 260 260 260
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,446 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 315,690 368,555 352,882 336,830 321,115