TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
199,121
|
210,456
|
262,823
|
246,206
|
229,501
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,404
|
20,294
|
6,366
|
4,968
|
16,361
|
1. Tiền
|
14,404
|
20,294
|
6,366
|
4,968
|
16,361
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
53,611
|
44,297
|
60,151
|
69,358
|
108,504
|
1. Phải thu khách hàng
|
54,223
|
32,638
|
57,452
|
62,934
|
107,875
|
2. Trả trước cho người bán
|
218
|
9,808
|
3,013
|
4,109
|
1,485
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
46
|
2,727
|
1,351
|
2,315
|
99
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-876
|
-876
|
-1,665
|
0
|
-954
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
130,627
|
144,545
|
192,583
|
170,090
|
104,451
|
1. Hàng tồn kho
|
134,318
|
146,373
|
193,899
|
170,090
|
105,245
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,691
|
-1,828
|
-1,317
|
0
|
-794
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
479
|
1,320
|
3,723
|
1,791
|
185
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
479
|
726
|
441
|
350
|
185
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
595
|
3,282
|
1,441
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
107,461
|
105,234
|
105,732
|
106,676
|
107,329
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
353
|
407
|
306
|
306
|
306
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
353
|
407
|
306
|
306
|
306
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
88,539
|
87,269
|
87,728
|
87,172
|
97,527
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
87,989
|
86,719
|
87,178
|
86,622
|
96,977
|
- Nguyên giá
|
185,548
|
187,028
|
186,781
|
188,966
|
202,174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97,559
|
-100,308
|
-99,603
|
-102,344
|
-105,197
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
550
|
550
|
550
|
550
|
550
|
- Nguyên giá
|
550
|
550
|
550
|
550
|
550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,115
|
9,242
|
9,750
|
9,645
|
9,496
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,914
|
8,042
|
8,960
|
8,855
|
8,897
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,201
|
1,201
|
790
|
790
|
599
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
306,582
|
315,690
|
368,555
|
352,882
|
336,830
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
143,662
|
145,214
|
195,632
|
176,969
|
150,772
|
I. Nợ ngắn hạn
|
142,934
|
144,230
|
194,904
|
176,242
|
150,044
|
1. Vay và nợ ngắn
|
100,410
|
96,246
|
117,296
|
120,401
|
111,293
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
24,417
|
33,367
|
60,940
|
34,415
|
18,977
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,062
|
5,362
|
6,567
|
10,201
|
5,449
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,266
|
974
|
949
|
1,451
|
4,846
|
6. Phải trả người lao động
|
6,207
|
3,117
|
2,802
|
2,772
|
5,544
|
7. Chi phí phải trả
|
1,171
|
1,983
|
2,888
|
3,972
|
904
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,141
|
2,921
|
3,201
|
2,770
|
2,771
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
728
|
984
|
728
|
728
|
728
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
257
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
728
|
728
|
728
|
728
|
728
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
162,921
|
170,476
|
172,923
|
175,913
|
186,058
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
162,921
|
170,476
|
172,923
|
175,913
|
186,058
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72,632
|
72,632
|
72,632
|
83,526
|
83,526
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
33,634
|
33,634
|
33,634
|
33,634
|
33,634
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,313
|
19,313
|
19,313
|
19,313
|
19,313
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37,341
|
41,450
|
47,344
|
39,440
|
49,585
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
260
|
260
|
260
|
260
|
260
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
3,446
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
306,582
|
315,690
|
368,555
|
352,882
|
336,830
|