単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 262,823 246,206 229,501 216,117 173,763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,366 4,968 16,361 16,680 13,105
1. Tiền 6,366 4,968 16,361 16,680 13,105
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,151 69,358 108,504 83,939 62,013
1. Phải thu khách hàng 57,452 62,934 107,875 82,253 62,536
2. Trả trước cho người bán 3,013 4,109 1,485 800 367
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,351 2,315 99 1,840 501
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,665 0 -954 -954 -1,391
IV. Tổng hàng tồn kho 192,583 170,090 104,451 114,727 98,150
1. Hàng tồn kho 193,899 170,090 105,245 115,160 98,362
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,317 0 -794 -433 -211
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,723 1,791 185 771 494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 441 350 185 336 478
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,282 1,441 0 435 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 16
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 105,732 106,676 107,329 104,999 101,963
I. Các khoản phải thu dài hạn 306 306 306 306 306
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 306 306 306 306 306
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 87,728 87,172 97,527 95,394 92,627
1. Tài sản cố định hữu hình 87,178 86,622 96,977 94,844 92,077
- Nguyên giá 186,781 188,966 202,174 202,780 202,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,603 -102,344 -105,197 -107,936 -110,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 550 550 550 550 550
- Nguyên giá 550 550 550 550 550
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,750 9,645 9,496 9,299 9,030
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,960 8,855 8,897 8,699 8,470
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 790 790 599 599 560
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 368,555 352,882 336,830 321,115 275,725
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 195,632 176,969 150,772 134,709 89,032
I. Nợ ngắn hạn 194,904 176,242 150,044 133,981 88,361
1. Vay và nợ ngắn 117,296 120,401 111,293 94,639 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 60,940 34,415 18,977 23,868 23,989
4. Người mua trả tiền trước 6,567 10,201 5,449 7,150 4,208
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 949 1,451 4,846 119 980
6. Phải trả người lao động 2,802 2,772 5,544 2,737 2,616
7. Chi phí phải trả 2,888 3,972 904 1,251 571
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,201 2,770 2,771 3,956 3,956
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 51,781
II. Nợ dài hạn 728 728 728 728 670
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 728 728 728 728 670
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 172,923 175,913 186,058 186,406 186,694
I. Vốn chủ sở hữu 172,923 175,913 186,058 186,406 186,694
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 72,632 83,526 83,526 83,526 83,526
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,634 33,634 33,634 33,634 33,634
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,313 19,313 19,313 19,313 19,313
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,344 39,440 49,585 49,933 50,220
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 260 260 260 260 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 368,555 352,882 336,830 321,115 275,725