単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 246,206 229,501 216,117 173,763 177,394
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,968 16,361 16,680 13,105 29,046
1. Tiền 4,968 16,361 16,680 13,105 29,046
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,358 108,504 83,939 62,013 52,794
1. Phải thu khách hàng 62,934 107,875 82,253 62,536 53,149
2. Trả trước cho người bán 4,109 1,485 800 367 619
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,315 99 1,840 501 418
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -954 -954 -1,391 -1,391
IV. Tổng hàng tồn kho 170,090 104,451 114,727 98,150 95,167
1. Hàng tồn kho 170,090 105,245 115,160 98,362 95,379
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -794 -433 -212 -212
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,791 185 771 494 386
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 350 185 336 478 315
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,441 0 435 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 16 72
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 106,676 107,329 104,999 101,963 99,228
I. Các khoản phải thu dài hạn 306 306 306 306 306
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 306 306 306 306 306
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 87,172 97,527 95,394 92,627 89,958
1. Tài sản cố định hữu hình 86,622 96,977 94,844 92,077 89,408
- Nguyên giá 188,966 202,174 202,780 202,780 202,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,344 -105,197 -107,936 -110,703 -113,371
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 550 550 550 550 550
- Nguyên giá 550 550 550 550 550
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,645 9,496 9,299 9,030 8,964
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,855 8,897 8,699 8,470 8,404
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 790 599 599 560 560
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 352,882 336,830 321,115 275,725 276,622
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 176,969 150,772 134,709 89,032 89,017
I. Nợ ngắn hạn 176,242 150,044 133,981 88,361 88,347
1. Vay và nợ ngắn 120,401 111,293 94,639 0 44,982
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 34,415 18,977 23,868 23,989 25,742
4. Người mua trả tiền trước 10,201 5,449 7,150 4,208 8,075
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,451 4,846 119 980 696
6. Phải trả người lao động 2,772 5,544 2,737 2,616 2,852
7. Chi phí phải trả 3,972 904 1,251 571 1,079
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,770 2,771 3,956 3,956 4,661
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 51,781 0
II. Nợ dài hạn 728 728 728 670 670
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 728 728 728 670 670
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 175,913 186,058 186,406 186,694 187,605
I. Vốn chủ sở hữu 175,913 186,058 186,406 186,694 187,605
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 83,526 83,526 83,526 83,526 96,053
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,634 33,634 33,634 33,634 33,634
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,313 19,313 19,313 19,313 19,313
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,440 49,585 49,933 50,220 38,604
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 260 260 260 0 260
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 352,882 336,830 321,115 275,725 276,622