I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17,051
|
5,176
|
6,886
|
3,648
|
13,318
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,259
|
2,393
|
3,529
|
1,428
|
6,334
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,773
|
2,750
|
2,715
|
2,741
|
2,853
|
- Các khoản dự phòng
|
930
|
-1,863
|
-1,006
|
-2,982
|
1,749
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-14
|
|
|
|
11
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11
|
-6
|
-4
|
-3
|
-101
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,581
|
1,512
|
1,824
|
1,672
|
1,821
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,310
|
7,568
|
10,415
|
5,076
|
19,652
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-28,951
|
8,666
|
-19,331
|
-5,700
|
-38,660
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,177
|
-12,055
|
-47,526
|
23,810
|
64,845
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-131
|
17,419
|
29,772
|
-24,512
|
-19,118
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-556
|
-374
|
-819
|
196
|
123
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,581
|
-1,512
|
-1,824
|
-1,672
|
-1,821
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,479
|
-1,386
|
-864
|
-86
|
-1,356
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,211
|
18,326
|
-30,178
|
-2,889
|
23,664
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,586
|
-11,778
|
-3,912
|
-1,617
|
-3,252
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
99
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6,500
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
6
|
4
|
3
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,575
|
-11,771
|
2,592
|
-1,614
|
-3,151
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
3,500
|
-3,500
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
91,976
|
53,040
|
76,602
|
60,289
|
64,600
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-86,225
|
-57,204
|
-55,552
|
-57,184
|
-73,708
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13
|
|
-6
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,738
|
-664
|
17,544
|
3,105
|
-9,108
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,048
|
5,890
|
-10,042
|
-1,398
|
11,404
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,438
|
14,404
|
20,294
|
6,366
|
4,968
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
14
|
|
|
|
-11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,404
|
20,294
|
6,366
|
4,968
|
16,361
|