単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 132,913 66,901 83,558 66,032 150,999
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,896 152 617 2,589
Doanh thu thuần 131,018 66,749 82,941 66,032 148,410
Giá vốn hàng bán 104,203 51,126 63,779 53,442 117,895
Lợi nhuận gộp 26,815 15,624 19,162 12,590 30,515
Doanh thu hoạt động tài chính 54 8 20 232 53
Chi phí tài chính 2,361 1,592 665 1,675 1,944
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,684 1,512 1,824 1,672 1,821
Chi phí bán hàng -236 2,740 3,110 2,746 3,748
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,639 6,237 8,692 4,772 11,697
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,106 5,064 6,714 3,629 13,178
Thu nhập khác 64 113 175 38 147
Chi phí khác 118 1 3 20 7
Lợi nhuận khác -54 112 172 18 140
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,051 5,176 6,886 3,648 13,318
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,810 864 784 658 2,982
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -373 411 190
Chi phí thuế TNDN 3,437 864 1,196 658 3,173
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,614 4,312 5,691 2,989 10,145
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -54
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,614 4,366 5,691 2,989 10,145
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)