単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66,901 83,558 66,032 150,999 58,558
Các khoản giảm trừ doanh thu 152 617 2,589 256
Doanh thu thuần 66,749 82,941 66,032 148,410 58,302
Giá vốn hàng bán 51,126 63,779 53,442 117,895 45,846
Lợi nhuận gộp 15,624 19,162 12,590 30,515 12,456
Doanh thu hoạt động tài chính 8 20 232 53 145
Chi phí tài chính 1,592 665 1,675 1,944 1,395
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,512 1,824 1,672 1,821 1,394
Chi phí bán hàng 2,740 3,110 2,746 3,748 2,532
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,237 8,692 4,772 11,697 8,288
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,064 6,714 3,629 13,178 387
Thu nhập khác 113 175 38 147 49
Chi phí khác 1 3 20 7
Lợi nhuận khác 112 172 18 140 49
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,176 6,886 3,648 13,318 435
Chi phí thuế TNDN hiện hành 864 784 658 2,982 87
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 411 190
Chi phí thuế TNDN 864 1,196 658 3,173 87
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,312 5,691 2,989 10,145 348
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -54
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,366 5,691 2,989 10,145 348
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)