Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66,901
|
83,558
|
66,032
|
150,999
|
58,558
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
152
|
617
|
|
2,589
|
256
|
Doanh thu thuần
|
66,749
|
82,941
|
66,032
|
148,410
|
58,302
|
Giá vốn hàng bán
|
51,126
|
63,779
|
53,442
|
117,895
|
45,846
|
Lợi nhuận gộp
|
15,624
|
19,162
|
12,590
|
30,515
|
12,456
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
20
|
232
|
53
|
145
|
Chi phí tài chính
|
1,592
|
665
|
1,675
|
1,944
|
1,395
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,512
|
1,824
|
1,672
|
1,821
|
1,394
|
Chi phí bán hàng
|
2,740
|
3,110
|
2,746
|
3,748
|
2,532
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,237
|
8,692
|
4,772
|
11,697
|
8,288
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,064
|
6,714
|
3,629
|
13,178
|
387
|
Thu nhập khác
|
113
|
175
|
38
|
147
|
49
|
Chi phí khác
|
1
|
3
|
20
|
7
|
|
Lợi nhuận khác
|
112
|
172
|
18
|
140
|
49
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,176
|
6,886
|
3,648
|
13,318
|
435
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
864
|
784
|
658
|
2,982
|
87
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
411
|
|
190
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
864
|
1,196
|
658
|
3,173
|
87
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,312
|
5,691
|
2,989
|
10,145
|
348
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-54
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,366
|
5,691
|
2,989
|
10,145
|
348
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|