Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
83,558
|
66,032
|
150,999
|
58,558
|
68,978
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
617
|
|
2,589
|
256
|
3,032
|
Doanh thu thuần
|
82,941
|
66,032
|
148,410
|
58,302
|
65,946
|
Giá vốn hàng bán
|
63,779
|
53,442
|
117,895
|
45,846
|
54,271
|
Lợi nhuận gộp
|
19,162
|
12,590
|
30,515
|
12,456
|
11,675
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20
|
232
|
53
|
145
|
35
|
Chi phí tài chính
|
665
|
1,675
|
1,944
|
1,395
|
1,539
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,824
|
1,672
|
1,821
|
1,394
|
1,367
|
Chi phí bán hàng
|
3,110
|
2,746
|
3,748
|
2,532
|
2,969
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,692
|
4,772
|
11,697
|
8,288
|
7,013
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,714
|
3,629
|
13,178
|
387
|
188
|
Thu nhập khác
|
175
|
38
|
147
|
49
|
122
|
Chi phí khác
|
3
|
20
|
7
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
172
|
18
|
140
|
49
|
122
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,886
|
3,648
|
13,318
|
435
|
311
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
784
|
658
|
2,982
|
87
|
-16
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
411
|
|
190
|
|
40
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,196
|
658
|
3,173
|
87
|
24
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,691
|
2,989
|
10,145
|
348
|
287
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,691
|
2,989
|
10,145
|
348
|
287
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|