単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 295,575 -1,325 208,076 274,208 355,558
2. Điều chỉnh cho các khoản 477,637 382,317 8,187 442,546 392,656
- Khấu hao TSCĐ 309,902 312,964 373,471 289,679 289,262
- Các khoản dự phòng 123,132 104,984 -392,168 151,286 99,550
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 33,827 -43,563 32,857 5,550 13,258
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -43,272 -42,921 -52,259 -50,009 -53,291
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 54,048 50,853 46,286 46,041 43,879
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 773,212 380,992 216,262 716,754 748,214
- Tăng, giảm các khoản phải thu -379,247 1,284,312 -572,721 -599,524 1,203,766
- Tăng, giảm hàng tồn kho -14,694 -64,015 43,131 -8,068 -26,089
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -376,850 -815,798 1,069,228 -536,200 162,798
- Tăng giảm chi phí trả trước -8,333 -8,382 -16,899 -178 -21,078
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -27,855 -76,195 -37,304 -60,867 -2,751
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -192 -26,158 -5,566 -25,145 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 965 12,697 7,900 2,805 15,441
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7,067 -22,183 -22,041 -13,157 -26,371
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -40,062 665,270 681,990 -523,580 2,053,929
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -326,833 -8,544 -89,941 -80,433 -101,340
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 640 172
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -306,000 -150,000 -356,000 -150,000 -1,256,389
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 408,218 154,000 90,000 452,000 -50,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 33,408 39,792 61,280 49,910 65,007
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -191,207 35,248 -294,022 271,478 -1,342,550
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,674,903 2,097,906 1,814,452 3,048,885 3,018,456
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,661,249 -2,703,546 -1,951,582 -3,195,197 -3,280,578
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -938 -271,470 -400 -16 -340,212
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 12,716 -877,110 -137,530 -146,328 -602,334
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -218,553 -176,592 250,439 -398,431 109,045
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 585,969 473,415 296,823 551,545 153,114
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 367,415 296,823 547,262 153,114 262,160