I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
131,483
|
249,144
|
295,575
|
-1,325
|
208,076
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
525,384
|
515,208
|
477,637
|
382,317
|
8,187
|
- Khấu hao TSCĐ
|
517,126
|
311,005
|
309,902
|
312,964
|
373,471
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,191
|
166,987
|
123,132
|
104,984
|
-392,168
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3,872
|
37,027
|
33,827
|
-43,563
|
32,857
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-59,260
|
-68,622
|
-43,272
|
-42,921
|
-52,259
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
72,581
|
68,811
|
54,048
|
50,853
|
46,286
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
656,867
|
764,352
|
773,212
|
380,992
|
216,262
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-611,947
|
120,517
|
-379,247
|
1,284,312
|
-572,721
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
42,460
|
-48,801
|
-14,694
|
-64,015
|
43,131
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
384,109
|
-245,828
|
-376,850
|
-815,798
|
1,069,228
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,082
|
8,176
|
-8,333
|
-8,382
|
-16,899
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-29,950
|
-101,755
|
-27,855
|
-76,195
|
-37,304
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-42,693
|
-192
|
-26,158
|
-5,566
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,625
|
1,788
|
965
|
12,697
|
7,900
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15,660
|
-13,427
|
-7,067
|
-22,183
|
-22,041
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
434,588
|
442,329
|
-40,062
|
665,270
|
681,990
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-53,736
|
-65,585
|
-326,833
|
-8,544
|
-89,941
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
640
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-400,000
|
|
-306,000
|
-150,000
|
-356,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
404,888
|
160,436
|
408,218
|
154,000
|
90,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
59,296
|
68,658
|
33,408
|
39,792
|
61,280
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10,447
|
163,509
|
-191,207
|
35,248
|
-294,022
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,758,298
|
2,308,761
|
2,674,903
|
2,097,906
|
1,814,452
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,085,441
|
-2,606,508
|
-2,661,249
|
-2,703,546
|
-1,951,582
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-475
|
-44
|
-938
|
-271,470
|
-400
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-327,618
|
-297,790
|
12,716
|
-877,110
|
-137,530
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
117,417
|
308,048
|
-218,553
|
-176,592
|
250,439
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
160,497
|
277,921
|
585,969
|
473,415
|
296,823
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
277,914
|
585,969
|
367,415
|
296,823
|
547,262
|