単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,191,865 3,724,003 2,375,976 3,547,802 3,719,179
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 3,191,865 3,724,003 2,375,976 3,547,802 3,719,179
Giá vốn hàng bán 2,797,993 3,271,604 2,325,231 3,199,311 3,343,368
Lợi nhuận gộp 393,872 452,399 50,745 348,491 375,811
Doanh thu hoạt động tài chính 68,502 42,995 52,436 53,195 50,364
Chi phí tài chính 118,026 89,837 14,913 91,688 54,550
Trong đó: Chi phí lãi vay 68,811 54,048 50,853 46,286 46,041
Chi phí bán hàng 534 589 -166 249 35
Chi phí quản lý doanh nghiệp 93,666 111,799 91,802 113,861 98,557
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 250,148 293,169 -3,368 195,888 273,032
Thu nhập khác 528 4,435 3,166 12,743 1,239
Chi phí khác 1,532 2,029 1,123 555 64
Lợi nhuận khác -1,004 2,406 2,043 12,188 1,175
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 249,144 295,575 -1,325 208,076 274,208
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,562 29,940 -9,233 15,603 22,188
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,443
Chi phí thuế TNDN 23,562 29,940 -9,233 17,046 22,188
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 225,583 265,635 7,909 191,029 252,020
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,305 -63 763 -1,603 1,239
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 226,888 265,698 7,145 192,632 250,781
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)