Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,475,241
|
3,191,865
|
3,724,003
|
2,375,976
|
3,547,802
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,475,241
|
3,191,865
|
3,724,003
|
2,375,976
|
3,547,802
|
Giá vốn hàng bán
|
3,167,042
|
2,797,993
|
3,271,604
|
2,325,231
|
3,199,311
|
Lợi nhuận gộp
|
308,198
|
393,872
|
452,399
|
50,745
|
348,491
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
59,270
|
68,502
|
42,995
|
52,436
|
53,195
|
Chi phí tài chính
|
71,155
|
118,026
|
89,837
|
14,913
|
91,688
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
72,581
|
68,811
|
54,048
|
50,853
|
46,286
|
Chi phí bán hàng
|
463
|
534
|
589
|
-166
|
249
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
165,259
|
93,666
|
111,799
|
91,802
|
113,861
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
130,592
|
250,148
|
293,169
|
-3,368
|
195,888
|
Thu nhập khác
|
2,705
|
528
|
4,435
|
3,166
|
12,743
|
Chi phí khác
|
1,814
|
1,532
|
2,029
|
1,123
|
555
|
Lợi nhuận khác
|
891
|
-1,004
|
2,406
|
2,043
|
12,188
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
131,483
|
249,144
|
295,575
|
-1,325
|
208,076
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26,883
|
23,562
|
29,940
|
-9,233
|
15,603
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
1,443
|
Chi phí thuế TNDN
|
26,883
|
23,562
|
29,940
|
-9,233
|
17,046
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
104,600
|
225,583
|
265,635
|
7,909
|
191,029
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,110
|
-1,305
|
-63
|
763
|
-1,603
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
103,489
|
226,888
|
265,698
|
7,145
|
192,632
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|