単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,475,241 3,191,865 3,724,003 2,375,976 3,547,802
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 3,475,241 3,191,865 3,724,003 2,375,976 3,547,802
Giá vốn hàng bán 3,167,042 2,797,993 3,271,604 2,325,231 3,199,311
Lợi nhuận gộp 308,198 393,872 452,399 50,745 348,491
Doanh thu hoạt động tài chính 59,270 68,502 42,995 52,436 53,195
Chi phí tài chính 71,155 118,026 89,837 14,913 91,688
Trong đó: Chi phí lãi vay 72,581 68,811 54,048 50,853 46,286
Chi phí bán hàng 463 534 589 -166 249
Chi phí quản lý doanh nghiệp 165,259 93,666 111,799 91,802 113,861
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 130,592 250,148 293,169 -3,368 195,888
Thu nhập khác 2,705 528 4,435 3,166 12,743
Chi phí khác 1,814 1,532 2,029 1,123 555
Lợi nhuận khác 891 -1,004 2,406 2,043 12,188
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 131,483 249,144 295,575 -1,325 208,076
Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,883 23,562 29,940 -9,233 15,603
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 1,443
Chi phí thuế TNDN 26,883 23,562 29,940 -9,233 17,046
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 104,600 225,583 265,635 7,909 191,029
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,110 -1,305 -63 763 -1,603
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 103,489 226,888 265,698 7,145 192,632
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)