単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 824,923 920,137 880,114 1,005,458 943,365
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104,848 80,996 70,337 69,489 85,716
1. Tiền 48,482 24,267 13,096 12,078 50,050
2. Các khoản tương đương tiền 56,366 56,729 57,242 57,411 35,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 94,773 121,773 136,179 96,509 118,907
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 393,232 476,990 446,937 523,102 498,272
1. Phải thu khách hàng 318,909 401,268 371,285 448,810 434,649
2. Trả trước cho người bán 71,447 75,749 56,427 54,486 57,013
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,876 2,786 21,840 21,966 8,645
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -2,812 -2,614 -2,161 -2,035
IV. Tổng hàng tồn kho 230,396 239,678 224,621 308,990 238,707
1. Hàng tồn kho 230,396 239,678 224,621 308,990 238,707
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,674 699 2,040 7,368 1,763
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 427 349 2,040 1,861 1,763
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 5,507 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,246 351 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 710,525 703,544 698,525 691,819 693,298
I. Các khoản phải thu dài hạn 85,559 85,559 85,559 84,735 93,580
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 85,559 85,559 85,559 84,735 93,580
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 337,148 330,537 323,805 367,880 369,933
1. Tài sản cố định hữu hình 153,176 148,851 144,406 140,293 137,790
- Nguyên giá 209,370 209,257 209,257 209,442 210,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,194 -60,406 -64,851 -69,149 -73,165
2. Tài sản cố định thuê tài chính 26,116 24,164 22,212 20,261 25,152
- Nguyên giá 35,239 35,239 35,239 35,239 42,326
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,123 -11,075 -13,026 -14,978 -17,175
3. Tài sản cố định vô hình 157,856 157,522 157,187 207,326 206,991
- Nguyên giá 159,846 159,846 159,846 210,320 210,320
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,990 -2,325 -2,659 -2,994 -3,329
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 20,000 20,000 20,000 20,000
3. Đầu tư dài hạn khác 20,000 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,235 2,284 1,952 1,450 1,069
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,235 2,284 1,952 1,450 1,069
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,535,448 1,623,681 1,578,639 1,697,276 1,636,663
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 843,925 926,990 870,391 970,834 898,255
I. Nợ ngắn hạn 798,821 882,052 836,830 936,986 870,020
1. Vay và nợ ngắn 679,477 714,089 712,190 746,404 740,666
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 94,030 115,688 107,681 175,470 92,564
4. Người mua trả tiền trước 453 34,760 84 99 68
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,937 2,042 2,978 4,221 5,956
6. Phải trả người lao động 2,084 4,953 4,607 2,519 2,998
7. Chi phí phải trả 1,371 1,163 1,129 991 956
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 255 882 513 232 20,231
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 45,104 44,938 33,561 33,848 28,236
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,623 2,567 2,434 2,389 2,349
4. Vay và nợ dài hạn 42,481 42,371 31,127 31,458 25,886
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 691,523 696,691 708,247 726,443 738,408
I. Vốn chủ sở hữu 691,523 696,691 708,247 726,443 738,408
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 356,500 356,500 356,500 427,799 427,799
2. Thặng dư vốn cổ phần 159,200 159,200 159,200 159,200 159,200
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,608 12,608 44,681 44,681 44,681
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 163,215 168,383 147,867 94,763 106,728
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,438 4,239 3,916 3,789 3,789
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,535,448 1,623,681 1,578,639 1,697,276 1,636,663