TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
824,923
|
920,137
|
880,114
|
1,005,458
|
943,365
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
104,848
|
80,996
|
70,337
|
69,489
|
85,716
|
1. Tiền
|
48,482
|
24,267
|
13,096
|
12,078
|
50,050
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
56,366
|
56,729
|
57,242
|
57,411
|
35,667
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
94,773
|
121,773
|
136,179
|
96,509
|
118,907
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
393,232
|
476,990
|
446,937
|
523,102
|
498,272
|
1. Phải thu khách hàng
|
318,909
|
401,268
|
371,285
|
448,810
|
434,649
|
2. Trả trước cho người bán
|
71,447
|
75,749
|
56,427
|
54,486
|
57,013
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,876
|
2,786
|
21,840
|
21,966
|
8,645
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-2,812
|
-2,614
|
-2,161
|
-2,035
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
230,396
|
239,678
|
224,621
|
308,990
|
238,707
|
1. Hàng tồn kho
|
230,396
|
239,678
|
224,621
|
308,990
|
238,707
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,674
|
699
|
2,040
|
7,368
|
1,763
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
427
|
349
|
2,040
|
1,861
|
1,763
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
5,507
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,246
|
351
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
710,525
|
703,544
|
698,525
|
691,819
|
693,298
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
85,559
|
85,559
|
85,559
|
84,735
|
93,580
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
85,559
|
85,559
|
85,559
|
84,735
|
93,580
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
337,148
|
330,537
|
323,805
|
367,880
|
369,933
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
153,176
|
148,851
|
144,406
|
140,293
|
137,790
|
- Nguyên giá
|
209,370
|
209,257
|
209,257
|
209,442
|
210,956
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56,194
|
-60,406
|
-64,851
|
-69,149
|
-73,165
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
26,116
|
24,164
|
22,212
|
20,261
|
25,152
|
- Nguyên giá
|
35,239
|
35,239
|
35,239
|
35,239
|
42,326
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,123
|
-11,075
|
-13,026
|
-14,978
|
-17,175
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
157,856
|
157,522
|
157,187
|
207,326
|
206,991
|
- Nguyên giá
|
159,846
|
159,846
|
159,846
|
210,320
|
210,320
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,990
|
-2,325
|
-2,659
|
-2,994
|
-3,329
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
20,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,235
|
2,284
|
1,952
|
1,450
|
1,069
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,235
|
2,284
|
1,952
|
1,450
|
1,069
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,535,448
|
1,623,681
|
1,578,639
|
1,697,276
|
1,636,663
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
843,925
|
926,990
|
870,391
|
970,834
|
898,255
|
I. Nợ ngắn hạn
|
798,821
|
882,052
|
836,830
|
936,986
|
870,020
|
1. Vay và nợ ngắn
|
679,477
|
714,089
|
712,190
|
746,404
|
740,666
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
94,030
|
115,688
|
107,681
|
175,470
|
92,564
|
4. Người mua trả tiền trước
|
453
|
34,760
|
84
|
99
|
68
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,937
|
2,042
|
2,978
|
4,221
|
5,956
|
6. Phải trả người lao động
|
2,084
|
4,953
|
4,607
|
2,519
|
2,998
|
7. Chi phí phải trả
|
1,371
|
1,163
|
1,129
|
991
|
956
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
255
|
882
|
513
|
232
|
20,231
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
45,104
|
44,938
|
33,561
|
33,848
|
28,236
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,623
|
2,567
|
2,434
|
2,389
|
2,349
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
42,481
|
42,371
|
31,127
|
31,458
|
25,886
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
691,523
|
696,691
|
708,247
|
726,443
|
738,408
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
691,523
|
696,691
|
708,247
|
726,443
|
738,408
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
356,500
|
356,500
|
356,500
|
427,799
|
427,799
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
159,200
|
159,200
|
159,200
|
159,200
|
159,200
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,608
|
12,608
|
44,681
|
44,681
|
44,681
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
163,215
|
168,383
|
147,867
|
94,763
|
106,728
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,438
|
4,239
|
3,916
|
3,789
|
3,789
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,535,448
|
1,623,681
|
1,578,639
|
1,697,276
|
1,636,663
|