I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
556,256
|
367,088
|
332,799
|
402,232
|
441,690
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-342,869
|
-372,476
|
-277,217
|
-438,110
|
-398,789
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12,460
|
-59
|
-452
|
7,781
|
-659
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-12,473
|
-11,838
|
-12,098
|
-11,014
|
-11,694
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,000
|
|
-322
|
-500
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,943
|
605
|
1,826
|
1,816
|
17,234
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-84,224
|
-9,729
|
-23,101
|
55,534
|
-9,836
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
99,173
|
-26,409
|
21,434
|
17,739
|
37,946
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-82,785
|
-590
|
-40,410
|
-839
|
-516
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
111
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-21,200
|
|
|
-82,507
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,000
|
|
|
39,770
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20,000
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-27,000
|
27,000
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,214
|
873
|
921
|
-300
|
655
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-101,771
|
-26,717
|
-12,489
|
-43,875
|
250
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
316,517
|
346,167
|
237,647
|
426,353
|
195,687
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-277,866
|
-313,218
|
-253,519
|
-403,691
|
-214,364
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,563
|
-3,675
|
-3,733
|
2,626
|
-3,292
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
35,088
|
29,274
|
-19,605
|
25,288
|
-21,968
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
32,490
|
-23,852
|
-10,659
|
-848
|
16,227
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72,358
|
104,848
|
80,996
|
70,337
|
69,489
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
104,848
|
80,996
|
70,337
|
69,489
|
85,716
|