I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
332,799
|
402,232
|
441,690
|
360,314
|
366,291
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-277,217
|
-438,110
|
-398,789
|
-325,880
|
-302,795
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-452
|
7,781
|
-659
|
-277
|
-13,985
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-12,098
|
-11,014
|
-11,694
|
-10,287
|
-11,238
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-322
|
-500
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,826
|
1,816
|
17,234
|
77,175
|
-21,180
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-23,101
|
55,534
|
-9,836
|
-27,101
|
848
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,434
|
17,739
|
37,946
|
73,944
|
17,941
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40,410
|
-839
|
-516
|
-7
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
111
|
-35,667
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-82,507
|
|
|
35,667
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
39,770
|
|
|
-35,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
55,355
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
27,000
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
921
|
-300
|
655
|
175
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,489
|
-43,875
|
250
|
-35,499
|
56,022
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
237,647
|
426,353
|
195,687
|
315,297
|
291,218
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-253,519
|
-403,691
|
-214,364
|
-426,353
|
-287,494
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,733
|
2,626
|
-3,292
|
-1,238
|
-1,238
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19,605
|
25,288
|
-21,968
|
-112,294
|
2,486
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,659
|
-848
|
16,227
|
-73,849
|
76,449
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
80,996
|
70,337
|
69,489
|
85,716
|
11,867
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
70,337
|
69,489
|
85,716
|
11,867
|
88,317
|