単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 332,799 402,232 441,690 360,314 366,291
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -277,217 -438,110 -398,789 -325,880 -302,795
3. Tiền chi trả cho người lao động -452 7,781 -659 -277 -13,985
4. Tiền chi trả lãi vay -12,098 -11,014 -11,694 -10,287 -11,238
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -322 -500
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,826 1,816 17,234 77,175 -21,180
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -23,101 55,534 -9,836 -27,101 848
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 21,434 17,739 37,946 73,944 17,941
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -40,410 -839 -516 -7
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 111 -35,667
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -82,507 35,667
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 39,770 -35,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,355
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 921 -300 655 175 1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12,489 -43,875 250 -35,499 56,022
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 237,647 426,353 195,687 315,297 291,218
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -253,519 -403,691 -214,364 -426,353 -287,494
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,733 2,626 -3,292 -1,238 -1,238
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -19,605 25,288 -21,968 -112,294 2,486
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10,659 -848 16,227 -73,849 76,449
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 80,996 70,337 69,489 85,716 11,867
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70,337 69,489 85,716 11,867 88,317