I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,019,889
|
1,106,144
|
1,216,592
|
1,528,527
|
1,543,989
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,104,077
|
-1,070,511
|
-1,052,199
|
-1,270,068
|
-1,500,203
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,832
|
-21,454
|
-38,769
|
-38,697
|
-3,761
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-24,064
|
-39,159
|
-42,225
|
-60,292
|
-46,948
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-100
|
-7,186
|
-2,686
|
-16,914
|
-822
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,688
|
46,543
|
3,643
|
4,578
|
21,481
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-100,689
|
-68,274
|
-18,087
|
-90,209
|
-49,262
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-224,184
|
-53,897
|
66,270
|
56,926
|
-35,525
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-61,373
|
-130,831
|
-259,736
|
-107,552
|
-1,355
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10,994
|
|
463
|
250
|
111
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-43,500
|
|
-29,700
|
-89,000
|
-41,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
23,932
|
23,000
|
|
25,000
|
39,770
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-20,000
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
373
|
2,319
|
2,596
|
3,895
|
2,620
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-69,575
|
-105,512
|
-286,377
|
-187,408
|
47
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
90,000
|
180,000
|
155,700
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
850,293
|
910,993
|
1,035,703
|
1,232,418
|
1,218,944
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-626,828
|
-833,860
|
-916,458
|
-1,117,370
|
-1,189,061
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-12,465
|
-32,152
|
-17,098
|
-7,323
|
-13,535
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
301,001
|
224,981
|
257,847
|
107,725
|
16,347
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,242
|
65,571
|
37,739
|
-22,757
|
-19,131
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,066
|
24,308
|
89,871
|
127,603
|
104,848
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-8
|
-8
|
2
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,308
|
89,871
|
127,603
|
104,848
|
85,716
|