Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
843,113
|
1,051,439
|
1,180,075
|
1,482,458
|
1,580,015
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
397
|
2,519
|
1,123
|
622
|
46
|
Doanh thu thuần
|
842,716
|
1,048,920
|
1,178,951
|
1,481,835
|
1,579,969
|
Giá vốn hàng bán
|
752,663
|
926,331
|
1,013,751
|
1,323,607
|
1,438,914
|
Lợi nhuận gộp
|
90,054
|
122,588
|
165,200
|
158,229
|
141,055
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,428
|
1,465
|
2,764
|
6,131
|
4,593
|
Chi phí tài chính
|
29,070
|
32,702
|
44,111
|
58,631
|
46,721
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28,777
|
31,768
|
42,416
|
58,425
|
46,721
|
Chi phí bán hàng
|
11,250
|
16,415
|
31,922
|
25,323
|
11,255
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,063
|
22,711
|
28,721
|
27,411
|
27,774
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,099
|
52,226
|
63,211
|
52,995
|
59,897
|
Thu nhập khác
|
61
|
3,613
|
592
|
90
|
759
|
Chi phí khác
|
1,821
|
1,392
|
238
|
139
|
3,179
|
Lợi nhuận khác
|
-1,760
|
2,221
|
354
|
-49
|
-2,420
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24,338
|
54,447
|
63,565
|
52,946
|
57,477
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,815
|
4,306
|
8,128
|
6,760
|
7,742
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,815
|
4,306
|
8,128
|
6,760
|
7,742
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,524
|
50,141
|
55,437
|
46,186
|
49,735
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,524
|
50,141
|
55,437
|
46,186
|
49,735
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|