Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
322,547
|
456,745
|
406,894
|
319,798
|
378,014
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
46
|
|
14
|
|
Doanh thu thuần
|
322,547
|
456,699
|
406,894
|
319,784
|
378,014
|
Giá vốn hàng bán
|
291,203
|
415,170
|
367,957
|
284,884
|
337,108
|
Lợi nhuận gộp
|
31,344
|
41,530
|
38,937
|
34,899
|
40,907
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,238
|
1,168
|
914
|
844
|
745
|
Chi phí tài chính
|
11,020
|
11,254
|
12,769
|
10,596
|
11,277
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,020
|
11,254
|
12,769
|
10,596
|
11,277
|
Chi phí bán hàng
|
3,076
|
2,329
|
2,634
|
2,493
|
1,794
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,680
|
7,318
|
8,508
|
7,102
|
11,217
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,806
|
21,797
|
15,940
|
15,552
|
17,363
|
Thu nhập khác
|
526
|
66
|
37
|
85
|
27
|
Chi phí khác
|
228
|
171
|
2,581
|
1,595
|
581
|
Lợi nhuận khác
|
298
|
-105
|
-2,545
|
-1,511
|
-553
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,105
|
21,692
|
13,396
|
14,042
|
16,810
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,468
|
3,497
|
1,431
|
1,746
|
1,991
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,468
|
3,497
|
1,431
|
1,746
|
1,991
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,636
|
18,195
|
11,965
|
12,296
|
14,819
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,636
|
18,195
|
11,965
|
12,296
|
14,819
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|