単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 322,547 456,745 406,894 319,798 378,014
Các khoản giảm trừ doanh thu 46 14
Doanh thu thuần 322,547 456,699 406,894 319,784 378,014
Giá vốn hàng bán 291,203 415,170 367,957 284,884 337,108
Lợi nhuận gộp 31,344 41,530 38,937 34,899 40,907
Doanh thu hoạt động tài chính 1,238 1,168 914 844 745
Chi phí tài chính 11,020 11,254 12,769 10,596 11,277
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,020 11,254 12,769 10,596 11,277
Chi phí bán hàng 3,076 2,329 2,634 2,493 1,794
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,680 7,318 8,508 7,102 11,217
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,806 21,797 15,940 15,552 17,363
Thu nhập khác 526 66 37 85 27
Chi phí khác 228 171 2,581 1,595 581
Lợi nhuận khác 298 -105 -2,545 -1,511 -553
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,105 21,692 13,396 14,042 16,810
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,468 3,497 1,431 1,746 1,991
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,468 3,497 1,431 1,746 1,991
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,636 18,195 11,965 12,296 14,819
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,636 18,195 11,965 12,296 14,819
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)