単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 528,847 393,829 322,547 456,745 406,894
Các khoản giảm trừ doanh thu 117 0 46
Doanh thu thuần 528,730 393,829 322,547 456,699 406,894
Giá vốn hàng bán 499,546 364,585 291,203 415,170 367,957
Lợi nhuận gộp 29,184 29,244 31,344 41,530 38,937
Doanh thu hoạt động tài chính 1,419 1,272 1,238 1,168 914
Chi phí tài chính 13,593 11,850 11,020 11,254 12,769
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,592 11,850 11,020 11,254 12,769
Chi phí bán hàng 3,984 3,268 3,076 2,329 2,634
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,317 5,939 5,680 7,318 8,508
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,709 9,460 12,806 21,797 15,940
Thu nhập khác 10 131 526 66 37
Chi phí khác 0 0 228 171 2,581
Lợi nhuận khác 10 131 298 -105 -2,545
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,719 9,591 13,105 21,692 13,396
Chi phí thuế TNDN hiện hành 850 1,322 1,468 3,497 1,431
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 850 1,322 1,468 3,497 1,431
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,869 8,269 11,636 18,195 11,965
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,869 8,269 11,636 18,195 11,965
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)