単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 456,745 406,894 319,798 378,014 330,265
Các khoản giảm trừ doanh thu 46 14 115
Doanh thu thuần 456,699 406,894 319,784 378,014 330,150
Giá vốn hàng bán 415,170 367,957 284,884 337,108 299,399
Lợi nhuận gộp 41,530 38,937 34,899 40,907 30,751
Doanh thu hoạt động tài chính 1,168 914 844 745 202
Chi phí tài chính 11,254 12,769 10,596 11,277 9,641
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,254 12,769 10,596 11,277 9,641
Chi phí bán hàng 2,329 2,634 2,493 1,794 1,331
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,318 8,508 7,102 11,217 9,259
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,797 15,940 15,552 17,363 10,722
Thu nhập khác 66 37 85 27 26
Chi phí khác 171 2,581 1,595 581 1,017
Lợi nhuận khác -105 -2,545 -1,511 -553 -991
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,692 13,396 14,042 16,810 9,731
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,497 1,431 1,746 1,991 1,654
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,497 1,431 1,746 1,991 1,654
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,195 11,965 12,296 14,819 8,077
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,195 11,965 12,296 14,819 8,077
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)