TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
120,777
|
119,544
|
139,423
|
136,045
|
106,797
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,672
|
3,927
|
2,578
|
9,311
|
3,817
|
1. Tiền
|
122
|
1,027
|
78
|
561
|
617
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,550
|
2,900
|
2,500
|
8,750
|
3,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
105,270
|
105,470
|
124,700
|
115,100
|
91,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,320
|
5,446
|
6,368
|
4,658
|
7,918
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,584
|
2,572
|
2,607
|
2,622
|
6,148
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
250
|
0
|
551
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,072
|
2,960
|
4,097
|
1,820
|
2,106
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-336
|
-336
|
-336
|
-336
|
-336
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,949
|
4,004
|
5,175
|
6,428
|
3,017
|
1. Hàng tồn kho
|
1,949
|
4,004
|
5,175
|
6,428
|
3,017
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
566
|
698
|
602
|
550
|
845
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
157
|
133
|
152
|
90
|
422
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
33
|
0
|
36
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
123
|
42
|
15
|
15
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
409
|
409
|
409
|
409
|
409
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
316,382
|
316,253
|
315,972
|
315,705
|
316,988
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
22,547
|
22,482
|
22,421
|
22,373
|
23,876
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,479
|
3,414
|
3,353
|
3,305
|
4,808
|
- Nguyên giá
|
9,724
|
9,724
|
9,724
|
9,724
|
11,284
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,245
|
-6,310
|
-6,371
|
-6,418
|
-6,476
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19,068
|
19,068
|
19,068
|
19,068
|
19,068
|
- Nguyên giá
|
19,107
|
19,107
|
19,107
|
19,107
|
19,107
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39
|
-39
|
-39
|
-39
|
-39
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
21,316
|
21,283
|
21,251
|
21,219
|
21,186
|
- Nguyên giá
|
22,847
|
22,847
|
22,847
|
22,847
|
22,847
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,532
|
-1,564
|
-1,596
|
-1,629
|
-1,661
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
231,147
|
231,147
|
231,147
|
231,147
|
231,147
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
231,147
|
231,147
|
231,147
|
231,147
|
231,147
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,106
|
1,075
|
887
|
699
|
512
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,106
|
1,075
|
887
|
699
|
512
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
437,159
|
435,798
|
455,395
|
451,750
|
423,785
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,139
|
8,870
|
46,125
|
13,004
|
32,254
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,126
|
8,846
|
46,081
|
12,961
|
32,210
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
541
|
511
|
679
|
525
|
522
|
4. Người mua trả tiền trước
|
515
|
1,923
|
2,116
|
2,116
|
245
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
772
|
15
|
159
|
124
|
478
|
6. Phải trả người lao động
|
1,525
|
124
|
1,853
|
2,452
|
970
|
7. Chi phí phải trả
|
20
|
0
|
38
|
0
|
18
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,020
|
5,961
|
39,406
|
6,393
|
29,187
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14
|
24
|
43
|
43
|
43
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
14
|
24
|
43
|
43
|
43
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
427,020
|
426,927
|
409,271
|
438,746
|
391,531
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
427,020
|
426,927
|
409,271
|
438,746
|
391,531
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
366,771
|
366,771
|
366,771
|
366,771
|
366,771
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
60,248
|
60,156
|
42,499
|
71,974
|
24,760
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
732
|
312
|
1,829
|
1,350
|
789
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
437,159
|
435,798
|
455,395
|
451,750
|
423,785
|