単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 119,544 139,423 136,045 106,797 106,268
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,927 2,578 9,311 3,817 3,176
1. Tiền 1,027 78 561 617 776
2. Các khoản tương đương tiền 2,900 2,500 8,750 3,200 2,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 105,470 124,700 115,100 91,200 89,700
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,446 6,368 4,658 7,918 8,644
1. Phải thu khách hàng 2,572 2,607 2,622 6,148 5,930
2. Trả trước cho người bán 250 0 551 0 17
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,960 4,097 1,820 2,106 3,033
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -336 -336 -336 -336 -336
IV. Tổng hàng tồn kho 4,004 5,175 6,428 3,017 4,061
1. Hàng tồn kho 4,004 5,175 6,428 3,017 4,061
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 698 602 550 845 687
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 133 152 90 422 267
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 33 0 36 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 123 42 15 15 11
4. Tài sản ngắn hạn khác 409 409 409 409 409
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 316,253 315,972 315,705 316,988 316,700
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22,482 22,421 22,373 23,876 23,780
1. Tài sản cố định hữu hình 3,414 3,353 3,305 4,808 4,712
- Nguyên giá 9,724 9,724 9,724 11,284 11,284
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,310 -6,371 -6,418 -6,476 -6,572
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19,068 19,068 19,068 19,068 19,068
- Nguyên giá 19,107 19,107 19,107 19,107 19,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -39 -39 -39 -39 -39
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 21,283 21,251 21,219 21,186 21,155
- Nguyên giá 22,847 22,847 22,847 22,847 22,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,564 -1,596 -1,629 -1,661 -1,692
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 231,147 231,147 231,147 231,147 231,147
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 231,147 231,147 231,147 231,147 231,147
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,075 887 699 512 352
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,075 887 699 512 352
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 435,798 455,395 451,750 423,785 422,968
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,870 46,125 13,004 32,254 32,035
I. Nợ ngắn hạn 8,846 46,081 12,961 32,210 31,995
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 511 679 525 522 511
4. Người mua trả tiền trước 1,923 2,116 2,116 245 2,371
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15 159 124 478 312
6. Phải trả người lao động 124 1,853 2,452 970 36
7. Chi phí phải trả 0 38 0 18 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,961 39,406 6,393 29,187 28,396
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24 43 43 43 40
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 24 43 43 43 40
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 426,927 409,271 438,746 391,531 390,932
I. Vốn chủ sở hữu 426,927 409,271 438,746 391,531 390,932
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 366,771 366,771 366,771 366,771 366,771
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,156 42,499 71,974 24,760 24,161
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 312 1,829 1,350 789 369
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 435,798 455,395 451,750 423,785 422,968