単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 238 3,790 561 6,384 2,143
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 238 3,790 561 6,384 2,143
Giá vốn hàng bán 121 3,179 402 5,359 1,715
Lợi nhuận gộp 117 611 160 1,025 427
Doanh thu hoạt động tài chính 1,481 26,780 38,267 1,474 1,145
Chi phí tài chính 3,528 5,285
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,559 2,934 3,667 2,033 1,552
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 38 20,930 29,475 465 21
Thu nhập khác 36 0 2
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 36 0 2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 75 20,930 29,475 467 21
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15 -15 2 4
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 15 -15 2 4
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 20,945 29,475 465 16
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 60 20,945 29,475 465 16
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)