単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,588 18,584 14,223 8,000 10,973
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 14,588 18,584 14,223 8,000 10,973
Giá vốn hàng bán 9,786 13,382 11,026 6,601 9,047
Lợi nhuận gộp 4,802 5,202 3,197 1,399 1,926
Doanh thu hoạt động tài chính 62,900 198,244 127,197 57,851 68,031
Chi phí tài chính 8,191 26,596 16,397 6,602 8,813
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,965 6,621 9,733 9,226 10,087
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 54,545 170,230 104,263 43,422 51,058
Thu nhập khác 25 0 0 0 39
Chi phí khác 27 0 0 9 0
Lợi nhuận khác -2 0 0 -9 39
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 54,543 170,230 104,263 43,413 51,097
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,872 1,410 768 652 2
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,872 1,410 768 652 2
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 46,671 168,820 103,496 42,762 51,095
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 46,671 168,820 103,496 42,762 51,095
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)