Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,588
|
18,584
|
14,223
|
8,000
|
10,973
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
14,588
|
18,584
|
14,223
|
8,000
|
10,973
|
Giá vốn hàng bán
|
9,786
|
13,382
|
11,026
|
6,601
|
9,047
|
Lợi nhuận gộp
|
4,802
|
5,202
|
3,197
|
1,399
|
1,926
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
62,900
|
198,244
|
127,197
|
57,851
|
68,031
|
Chi phí tài chính
|
8,191
|
26,596
|
16,397
|
6,602
|
8,813
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,965
|
6,621
|
9,733
|
9,226
|
10,087
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,545
|
170,230
|
104,263
|
43,422
|
51,058
|
Thu nhập khác
|
25
|
0
|
0
|
0
|
39
|
Chi phí khác
|
27
|
0
|
0
|
9
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-2
|
0
|
0
|
-9
|
39
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
54,543
|
170,230
|
104,263
|
43,413
|
51,097
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,872
|
1,410
|
768
|
652
|
2
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,872
|
1,410
|
768
|
652
|
2
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
46,671
|
168,820
|
103,496
|
42,762
|
51,095
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
46,671
|
168,820
|
103,496
|
42,762
|
51,095
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|