I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
54,739
|
170,230
|
104,253
|
43,412
|
51,098
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-54,415
|
-170,355
|
-109,566
|
-50,642
|
-58,934
|
- Khấu hao TSCĐ
|
366
|
400
|
393
|
390
|
360
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
336
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-54,781
|
-170,754
|
-110,295
|
-51,032
|
-59,294
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
324
|
-124
|
-5,313
|
-7,230
|
-7,836
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,305
|
3,177
|
1,957
|
2,114
|
593
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,423
|
372
|
513
|
-868
|
-1,068
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-648
|
-9,177
|
-843
|
-2,696
|
-1,076
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-36
|
-237
|
-1,611
|
768
|
329
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-646
|
-1,251
|
-1,288
|
-358
|
-266
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2
|
12
|
4
|
25
|
8
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6
|
-1,788
|
-3,094
|
-3,914
|
-2,026
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,738
|
-9,018
|
-9,675
|
-12,158
|
-11,340
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-305
|
36
|
|
-1,560
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-84,700
|
-219,160
|
-167,650
|
-107,570
|
-98,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
49,330
|
119,700
|
207,560
|
158,550
|
112,870
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
58,073
|
169,674
|
112,090
|
51,423
|
59,104
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
22,703
|
69,909
|
152,036
|
102,403
|
71,614
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,681
|
-35,155
|
-165,917
|
-94,130
|
-61,128
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,681
|
-35,155
|
-165,917
|
-94,130
|
-61,128
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,285
|
25,736
|
-23,557
|
-3,884
|
-855
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,081
|
6,377
|
32,113
|
8,556
|
4,672
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,366
|
32,114
|
8,556
|
4,672
|
3,817
|