TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,205,815
|
878,345
|
821,004
|
1,214,118
|
1,184,525
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
305,195
|
154,655
|
72,858
|
186,197
|
326,630
|
1. Tiền
|
288,815
|
118,932
|
31,358
|
78,197
|
187,130
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16,380
|
35,722
|
41,500
|
108,000
|
139,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23,922
|
27,245
|
83,288
|
104,620
|
115,419
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
67
|
0
|
723
|
723
|
750
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
-435
|
-143
|
-221
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
643,217
|
556,367
|
535,121
|
809,415
|
661,842
|
1. Phải thu khách hàng
|
544,087
|
429,460
|
429,609
|
773,365
|
627,627
|
2. Trả trước cho người bán
|
87,834
|
123,025
|
89,080
|
24,936
|
26,473
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
31,723
|
32,256
|
51,921
|
75,980
|
65,594
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39,269
|
-34,666
|
-41,221
|
-70,866
|
-86,715
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
232,087
|
138,755
|
123,930
|
108,832
|
77,541
|
1. Hàng tồn kho
|
232,087
|
138,755
|
123,930
|
108,832
|
77,541
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,395
|
1,323
|
5,807
|
5,053
|
3,093
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
571
|
466
|
567
|
329
|
309
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
801
|
857
|
5,240
|
3,947
|
2,784
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
24
|
0
|
0
|
778
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
292,343
|
266,981
|
323,872
|
606,997
|
805,507
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
182
|
182
|
6,053
|
63,115
|
62,786
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
182
|
182
|
53
|
60,215
|
62,786
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66,946
|
10,809
|
69,610
|
89,961
|
100,024
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64,218
|
8,729
|
65,729
|
79,481
|
83,806
|
- Nguyên giá
|
183,196
|
87,619
|
150,193
|
169,593
|
126,763
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-118,979
|
-78,890
|
-84,464
|
-90,112
|
-42,957
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,729
|
2,080
|
3,881
|
10,480
|
16,218
|
- Nguyên giá
|
7,833
|
7,833
|
10,262
|
16,866
|
20,132
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,105
|
-5,754
|
-6,381
|
-6,386
|
-3,914
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8,038
|
8,038
|
5,568
|
8,421
|
7,964
|
- Nguyên giá
|
10,191
|
10,191
|
6,744
|
18,172
|
18,172
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,152
|
-2,152
|
-1,176
|
-9,751
|
-10,208
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
213,155
|
244,356
|
234,876
|
120,839
|
108,744
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
97,581
|
128,013
|
117,755
|
36,947
|
36,947
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
123,358
|
123,358
|
123,358
|
89,349
|
77,073
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,783
|
-7,015
|
-6,237
|
-5,457
|
-5,277
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,775
|
3,350
|
6,682
|
323,092
|
309,779
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,435
|
3,066
|
6,453
|
322,919
|
309,033
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
339
|
284
|
229
|
173
|
746
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,498,158
|
1,145,326
|
1,144,876
|
1,821,114
|
1,990,032
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
644,865
|
276,941
|
233,437
|
668,957
|
741,349
|
I. Nợ ngắn hạn
|
635,693
|
267,967
|
224,394
|
584,577
|
650,905
|
1. Vay và nợ ngắn
|
63,238
|
31,386
|
20,251
|
42,456
|
36,073
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
282,417
|
129,412
|
152,545
|
474,895
|
443,448
|
4. Người mua trả tiền trước
|
240,249
|
58,080
|
15,031
|
20,148
|
117,646
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,298
|
4,170
|
5,207
|
18,371
|
27,937
|
6. Phải trả người lao động
|
8,535
|
8,852
|
6,043
|
9,698
|
7,122
|
7. Chi phí phải trả
|
5,953
|
10,393
|
3,884
|
715
|
5,863
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
19,694
|
11,844
|
11,135
|
4,840
|
4,351
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
798
|
7,497
|
2,639
|
2,295
|
1,636
|
II. Nợ dài hạn
|
9,173
|
8,974
|
9,043
|
84,380
|
90,444
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,604
|
2,592
|
2,592
|
9,882
|
7,579
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,791
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
66,566
|
64,483
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,778
|
6,382
|
6,451
|
7,932
|
18,382
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
853,293
|
868,386
|
911,439
|
1,152,157
|
1,248,683
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
853,293
|
868,386
|
911,439
|
1,152,157
|
1,248,683
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
509,282
|
509,282
|
587,788
|
822,901
|
832,901
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
88,677
|
86,677
|
85,410
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3,349
|
-1,349
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
41,410
|
41,410
|
41,410
|
10,410
|
10,410
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5,200
|
5,200
|
5,200
|
5,200
|
5,200
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
201,462
|
213,859
|
166,376
|
123,393
|
208,631
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,848
|
4,943
|
6,343
|
5,126
|
5,161
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
10,610
|
13,307
|
25,254
|
190,252
|
191,542
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,498,158
|
1,145,326
|
1,144,876
|
1,821,114
|
1,990,032
|