単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,205,815 878,345 821,004 1,214,118 1,184,525
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 305,195 154,655 72,858 186,197 326,630
1. Tiền 288,815 118,932 31,358 78,197 187,130
2. Các khoản tương đương tiền 16,380 35,722 41,500 108,000 139,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,922 27,245 83,288 104,620 115,419
1. Đầu tư ngắn hạn 67 0 723 723 750
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -435 -143 -221
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 643,217 556,367 535,121 809,415 661,842
1. Phải thu khách hàng 544,087 429,460 429,609 773,365 627,627
2. Trả trước cho người bán 87,834 123,025 89,080 24,936 26,473
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 31,723 32,256 51,921 75,980 65,594
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,269 -34,666 -41,221 -70,866 -86,715
IV. Tổng hàng tồn kho 232,087 138,755 123,930 108,832 77,541
1. Hàng tồn kho 232,087 138,755 123,930 108,832 77,541
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,395 1,323 5,807 5,053 3,093
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 571 466 567 329 309
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 801 857 5,240 3,947 2,784
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 24 0 0 778 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 292,343 266,981 323,872 606,997 805,507
I. Các khoản phải thu dài hạn 182 182 6,053 63,115 62,786
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 182 182 53 60,215 62,786
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66,946 10,809 69,610 89,961 100,024
1. Tài sản cố định hữu hình 64,218 8,729 65,729 79,481 83,806
- Nguyên giá 183,196 87,619 150,193 169,593 126,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,979 -78,890 -84,464 -90,112 -42,957
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,729 2,080 3,881 10,480 16,218
- Nguyên giá 7,833 7,833 10,262 16,866 20,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,105 -5,754 -6,381 -6,386 -3,914
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 8,038 8,038 5,568 8,421 7,964
- Nguyên giá 10,191 10,191 6,744 18,172 18,172
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,152 -2,152 -1,176 -9,751 -10,208
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 213,155 244,356 234,876 120,839 108,744
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 97,581 128,013 117,755 36,947 36,947
3. Đầu tư dài hạn khác 123,358 123,358 123,358 89,349 77,073
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7,783 -7,015 -6,237 -5,457 -5,277
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,775 3,350 6,682 323,092 309,779
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,435 3,066 6,453 322,919 309,033
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 339 284 229 173 746
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,498,158 1,145,326 1,144,876 1,821,114 1,990,032
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 644,865 276,941 233,437 668,957 741,349
I. Nợ ngắn hạn 635,693 267,967 224,394 584,577 650,905
1. Vay và nợ ngắn 63,238 31,386 20,251 42,456 36,073
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 282,417 129,412 152,545 474,895 443,448
4. Người mua trả tiền trước 240,249 58,080 15,031 20,148 117,646
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,298 4,170 5,207 18,371 27,937
6. Phải trả người lao động 8,535 8,852 6,043 9,698 7,122
7. Chi phí phải trả 5,953 10,393 3,884 715 5,863
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19,694 11,844 11,135 4,840 4,351
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 798 7,497 2,639 2,295 1,636
II. Nợ dài hạn 9,173 8,974 9,043 84,380 90,444
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,604 2,592 2,592 9,882 7,579
4. Vay và nợ dài hạn 5,791 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 66,566 64,483
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,778 6,382 6,451 7,932 18,382
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 853,293 868,386 911,439 1,152,157 1,248,683
I. Vốn chủ sở hữu 853,293 868,386 911,439 1,152,157 1,248,683
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 509,282 509,282 587,788 822,901 832,901
2. Thặng dư vốn cổ phần 88,677 86,677 85,410 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3,349 -1,349 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 41,410 41,410 41,410 10,410 10,410
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,200 5,200 5,200 5,200 5,200
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 201,462 213,859 166,376 123,393 208,631
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,848 4,943 6,343 5,126 5,161
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,610 13,307 25,254 190,252 191,542
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,498,158 1,145,326 1,144,876 1,821,114 1,990,032