単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 961,696 1,184,525 1,115,382 1,352,810 1,644,653
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 115,330 296,630 146,959 253,040 181,106
1. Tiền 87,530 187,130 56,459 79,540 128,243
2. Các khoản tương đương tiền 27,800 109,500 90,500 173,500 52,863
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,052 145,419 124,019 80,702 57,777
1. Đầu tư ngắn hạn 723 750 750 750 750
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -132 -221 -221 -333 -333
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 660,467 661,842 692,621 874,348 986,742
1. Phải thu khách hàng 570,965 627,627 516,285 512,504 647,037
2. Trả trước cho người bán 23,823 26,473 53,354 215,871 127,813
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 111,000 65,594 101,775 130,844 149,124
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -71,321 -86,715 -86,715 -88,142 -90,691
IV. Tổng hàng tồn kho 110,595 77,541 142,102 137,018 403,694
1. Hàng tồn kho 110,595 77,541 142,102 137,018 403,694
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,253 3,093 9,681 7,702 15,335
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 483 309 562 860 693
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,770 2,784 9,115 6,838 14,637
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 4 4 4
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 622,971 807,315 895,931 796,592 796,317
I. Các khoản phải thu dài hạn 67,688 62,786 147,849 134,589 134,589
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 62,188 62,786 147,849 134,589 134,589
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 95,210 100,613 105,289 106,009 106,817
1. Tài sản cố định hữu hình 83,453 84,394 89,912 91,472 93,121
- Nguyên giá 116,108 118,255 135,762 140,843 143,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,654 -33,860 -45,851 -49,372 -50,837
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,756 16,218 15,377 14,537 13,696
- Nguyên giá 15,053 20,132 20,132 20,132 20,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,297 -3,914 -4,755 -5,596 -6,436
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 8,078 7,964 7,849 7,735 7,621
- Nguyên giá 18,172 18,172 18,172 18,172 18,172
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,094 -10,208 -10,322 -10,437 -10,551
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 134,521 108,744 108,744 109,890 109,890
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,947 36,947 36,947 36,130 36,130
3. Đầu tư dài hạn khác 102,073 77,073 77,073 79,037 79,037
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,499 -5,277 -5,277 -5,277 -5,277
V. Tổng tài sản dài hạn khác 315,334 310,997 307,589 303,564 300,372
1. Chi phí trả trước dài hạn 315,202 310,879 306,857 303,371 300,192
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 132 118 733 194 180
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,584,667 1,991,840 2,011,313 2,149,401 2,440,970
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 404,214 741,301 759,337 762,928 968,356
I. Nợ ngắn hạn 311,952 651,306 499,309 507,341 713,039
1. Vay và nợ ngắn 85,054 36,073 146,636 149,657 162,399
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 176,390 443,448 166,733 161,956 286,954
4. Người mua trả tiền trước 24,979 117,646 161,118 159,990 218,895
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,875 27,888 4,085 8,381 16,936
6. Phải trả người lao động 5,166 7,122 5,251 5,175 5,532
7. Chi phí phải trả 218 5,863 4,885 2,138 4,861
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,288 4,801 5,398 5,950 4,767
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,687 1,636 1,588 1,892 1,869
II. Nợ dài hạn 92,262 89,994 260,028 255,587 255,316
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 9,985 7,129 7,579 8,200 8,175
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 170,119 170,119 170,119
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 64,946 64,483 63,954 63,341 63,233
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 17,331 18,382 18,376 13,926 13,789
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,180,453 1,250,539 1,251,975 1,386,474 1,472,615
I. Vốn chủ sở hữu 1,180,453 1,250,539 1,251,975 1,386,474 1,472,615
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 832,901 832,901 874,539 999,474 1,048,474
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -50 -256 -281
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,410 10,410 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,200 5,200 5,200 5,200 5,200
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 140,429 209,574 182,177 192,390 230,974
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,342 5,161 2,153 7,021 6,888
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 191,513 192,454 190,109 189,665 188,247
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,584,667 1,991,840 2,011,313 2,149,401 2,440,970