単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 522,718 107,367 143,221 177,037 372,521
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 522,718 107,367 143,221 177,037 372,521
Giá vốn hàng bán 450,638 85,989 104,240 126,926 236,948
Lợi nhuận gộp 72,080 21,378 38,981 50,111 135,572
Doanh thu hoạt động tài chính 39,713 10,020 2,996 1,749 9,619
Chi phí tài chính 2,840 -815 7,705 1,514 4,625
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,819 194 926 1,196 723
Chi phí bán hàng 18,076 8,079 9,299 19,274 12,426
Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,460 15,846 15,678 20,232 36,801
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 45,460 8,287 9,295 10,840 91,339
Thu nhập khác 824 164 14 40 2,151
Chi phí khác 987 145 5,027 13 69
Lợi nhuận khác -164 19 -5,013 27 2,082
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,957 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 45,296 8,306 4,281 10,866 93,422
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,483 1,478 177 565 15,535
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,096 -515 -548 -515 -449
Chi phí thuế TNDN 4,579 963 -371 49 15,086
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 40,717 7,343 4,652 10,817 78,336
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,274 109 466 1,701 2,441
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 39,442 7,234 4,186 9,116 75,895
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)