Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107,367
|
143,221
|
177,037
|
372,521
|
61,372
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
107,367
|
143,221
|
177,037
|
372,521
|
61,372
|
Giá vốn hàng bán
|
85,989
|
104,240
|
126,926
|
236,948
|
35,933
|
Lợi nhuận gộp
|
21,378
|
38,981
|
50,111
|
135,572
|
25,440
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,020
|
2,996
|
1,749
|
9,619
|
9,211
|
Chi phí tài chính
|
-815
|
7,705
|
1,514
|
4,625
|
3,778
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
194
|
926
|
1,196
|
723
|
3,720
|
Chi phí bán hàng
|
8,079
|
9,299
|
19,274
|
12,426
|
10,010
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,846
|
15,678
|
20,232
|
36,801
|
16,916
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,287
|
9,295
|
10,840
|
91,339
|
3,947
|
Thu nhập khác
|
164
|
14
|
40
|
2,151
|
111
|
Chi phí khác
|
145
|
5,027
|
13
|
69
|
134
|
Lợi nhuận khác
|
19
|
-5,013
|
27
|
2,082
|
-23
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,306
|
4,281
|
10,866
|
93,422
|
3,924
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,478
|
177
|
565
|
15,535
|
1,096
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-515
|
-548
|
-515
|
-449
|
-515
|
Chi phí thuế TNDN
|
963
|
-371
|
49
|
15,086
|
581
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,343
|
4,652
|
10,817
|
78,336
|
3,342
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
109
|
466
|
1,701
|
2,441
|
-1,433
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,234
|
4,186
|
9,116
|
75,895
|
4,775
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|