単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107,367 143,221 177,037 372,521 61,372
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 107,367 143,221 177,037 372,521 61,372
Giá vốn hàng bán 85,989 104,240 126,926 236,948 35,933
Lợi nhuận gộp 21,378 38,981 50,111 135,572 25,440
Doanh thu hoạt động tài chính 10,020 2,996 1,749 9,619 9,211
Chi phí tài chính -815 7,705 1,514 4,625 3,778
Trong đó: Chi phí lãi vay 194 926 1,196 723 3,720
Chi phí bán hàng 8,079 9,299 19,274 12,426 10,010
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,846 15,678 20,232 36,801 16,916
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,287 9,295 10,840 91,339 3,947
Thu nhập khác 164 14 40 2,151 111
Chi phí khác 145 5,027 13 69 134
Lợi nhuận khác 19 -5,013 27 2,082 -23
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,306 4,281 10,866 93,422 3,924
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,478 177 565 15,535 1,096
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -515 -548 -515 -449 -515
Chi phí thuế TNDN 963 -371 49 15,086 581
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,343 4,652 10,817 78,336 3,342
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 109 466 1,701 2,441 -1,433
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,234 4,186 9,116 75,895 4,775
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)