単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8,306 4,281 10,866 93,422 3,924
2. Điều chỉnh cho các khoản -9,263 2,874 13,393 13,684 138
- Khấu hao TSCĐ 2,781 2,828 3,321 3,564 3,849
- Các khoản dự phòng -2,302 942 9,635 17,430 -54
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 828 -3,378
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,935 -2,651 -760 -4,654 -7,377
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 194 926 1,196 723 3,720
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -957 7,155 24,260 107,106 4,062
- Tăng, giảm các khoản phải thu 164,511 40,815 -31,167 -263,250 -113,406
- Tăng, giảm hàng tồn kho 9,283 -12,236 -9,146 24,486 -73,520
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -246,387 -111,839 49,802 399,601 -9,741
- Tăng giảm chi phí trả trước 669 6,339 554 4,552 1,922
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -194 -926 -1,196 -705 -3,768
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,419 151 -46 -44 -17,562
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,581 -441 -502 -181 -3,007
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -83,075 -70,982 32,559 271,538 -215,019
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,366 -668 -3,234 -23,011 -172,558
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 240 10
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -32,753 -27,725 -26,200 -118,930 -97,459
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30,000 41,348 10,000 47,137 18,700
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -8,459 -25,000 16,750
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 31,812 33,995 2,530
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,934 1,182 3,836 2,793 3,453
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 25,409 -10,864 -15,598 -41,256 -245,334
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 10,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 27,642 122,128 39,921 2,606 316,755
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -48,020 -13,566 -85,507 -51,587 -36,073
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -996 -10
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -20,377 118,562 -46,582 -48,991 280,682
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -78,043 36,716 -29,621 181,291 -179,671
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 186,197 108,154 144,952 115,330 326,630
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 81 8
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 108,154 144,952 115,330 296,630 146,959