TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
61,544
|
120,766
|
91,453
|
78,506
|
104,078
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,099
|
929
|
20,301
|
14,125
|
35,591
|
1. Tiền
|
12,099
|
929
|
4,301
|
5,125
|
16,591
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
16,000
|
9,000
|
19,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
13,000
|
13,000
|
8,000
|
20,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42,110
|
99,777
|
43,964
|
42,057
|
37,870
|
1. Phải thu khách hàng
|
199,768
|
199,771
|
199,787
|
199,415
|
199,421
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,271
|
47,240
|
432
|
1,674
|
123
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
39,321
|
52,016
|
42,995
|
40,218
|
37,576
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-199,250
|
-199,250
|
-199,250
|
-199,250
|
-199,250
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,335
|
7,060
|
14,188
|
14,324
|
10,617
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
123
|
184
|
112
|
120
|
253
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,266
|
5,930
|
13,129
|
13,257
|
9,418
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
946
|
946
|
946
|
946
|
946
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
607,779
|
609,663
|
703,324
|
708,259
|
716,922
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
280,005
|
280,005
|
280,005
|
280,005
|
280,005
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
280,005
|
280,005
|
280,005
|
280,005
|
280,005
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
22
|
19
|
15
|
12
|
215
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22
|
19
|
15
|
12
|
215
|
- Nguyên giá
|
1,606
|
1,606
|
1,606
|
1,606
|
1,744
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,584
|
-1,587
|
-1,590
|
-1,593
|
-1,529
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
279
|
279
|
279
|
279
|
279
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-279
|
-279
|
-279
|
-279
|
-279
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,195
|
2,144
|
2,093
|
161,816
|
160,966
|
- Nguyên giá
|
15,627
|
15,627
|
15,627
|
175,935
|
176,748
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,432
|
-13,483
|
-13,534
|
-14,119
|
-15,782
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
925
|
583
|
426
|
349
|
9,660
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
909
|
567
|
410
|
332
|
9,643
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
669,322
|
730,429
|
794,777
|
786,765
|
821,000
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
223,642
|
284,383
|
350,290
|
339,852
|
370,257
|
I. Nợ ngắn hạn
|
220,956
|
201,942
|
239,843
|
213,293
|
130,522
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
10,235
|
5,118
|
17,583
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
20,382
|
3,463
|
15,358
|
1,711
|
1,919
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
12,258
|
7,744
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
54
|
49
|
50
|
26
|
28
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
40
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
727
|
960
|
2,755
|
1,642
|
4,674
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
125,193
|
123,167
|
124,955
|
124,253
|
2,621
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
71,040
|
71,040
|
71,040
|
71,040
|
71,040
|
II. Nợ dài hạn
|
2,685
|
82,441
|
110,446
|
126,559
|
239,735
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
2,602
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
24,890
|
22,509
|
22,509
|
147,652
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
57,468
|
87,854
|
103,967
|
92,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
83
|
83
|
83
|
83
|
83
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
445,681
|
446,046
|
444,487
|
446,913
|
450,743
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
445,681
|
446,046
|
444,487
|
446,913
|
450,743
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
386,300
|
386,300
|
386,300
|
386,300
|
386,300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
251,698
|
251,698
|
251,698
|
251,698
|
251,698
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-91
|
-91
|
-91
|
-91
|
-91
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-192,226
|
-191,861
|
-193,420
|
-190,994
|
-187,164
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,559
|
3,263
|
3,153
|
1,760
|
1,583
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
669,322
|
730,429
|
794,777
|
786,765
|
821,000
|