単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 61,544 120,766 91,453 78,506 104,078
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,099 929 20,301 14,125 35,591
1. Tiền 12,099 929 4,301 5,125 16,591
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 16,000 9,000 19,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 13,000 13,000 8,000 20,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,110 99,777 43,964 42,057 37,870
1. Phải thu khách hàng 199,768 199,771 199,787 199,415 199,421
2. Trả trước cho người bán 2,271 47,240 432 1,674 123
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 39,321 52,016 42,995 40,218 37,576
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -199,250 -199,250 -199,250 -199,250 -199,250
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,335 7,060 14,188 14,324 10,617
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 123 184 112 120 253
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,266 5,930 13,129 13,257 9,418
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 946 946 946 946 946
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 607,779 609,663 703,324 708,259 716,922
I. Các khoản phải thu dài hạn 280,005 280,005 280,005 280,005 280,005
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 280,005 280,005 280,005 280,005 280,005
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22 19 15 12 215
1. Tài sản cố định hữu hình 22 19 15 12 215
- Nguyên giá 1,606 1,606 1,606 1,606 1,744
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,584 -1,587 -1,590 -1,593 -1,529
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 279 279 279 279 279
- Giá trị hao mòn lũy kế -279 -279 -279 -279 -279
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 2,195 2,144 2,093 161,816 160,966
- Nguyên giá 15,627 15,627 15,627 175,935 176,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,432 -13,483 -13,534 -14,119 -15,782
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 925 583 426 349 9,660
1. Chi phí trả trước dài hạn 909 567 410 332 9,643
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 17 17 17 17 17
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 669,322 730,429 794,777 786,765 821,000
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 223,642 284,383 350,290 339,852 370,257
I. Nợ ngắn hạn 220,956 201,942 239,843 213,293 130,522
1. Vay và nợ ngắn 0 0 10,235 5,118 17,583
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,382 3,463 15,358 1,711 1,919
4. Người mua trả tiền trước 0 0 12,258 7,744 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54 49 50 26 28
6. Phải trả người lao động 0 0 40 0 0
7. Chi phí phải trả 727 960 2,755 1,642 4,674
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 125,193 123,167 124,955 124,253 2,621
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 71,040 71,040 71,040 71,040 71,040
II. Nợ dài hạn 2,685 82,441 110,446 126,559 239,735
1. Phải trả dài hạn người bán 2,602 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 24,890 22,509 22,509 147,652
4. Vay và nợ dài hạn 0 57,468 87,854 103,967 92,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 83 83 83 83 83
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 445,681 446,046 444,487 446,913 450,743
I. Vốn chủ sở hữu 445,681 446,046 444,487 446,913 450,743
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 386,300 386,300 386,300 386,300 386,300
2. Thặng dư vốn cổ phần 251,698 251,698 251,698 251,698 251,698
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -91 -91 -91 -91 -91
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -192,226 -191,861 -193,420 -190,994 -187,164
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,559 3,263 3,153 1,760 1,583
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 669,322 730,429 794,777 786,765 821,000