Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,867
|
4,315
|
7,188
|
12,568
|
18,583
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
4,867
|
4,315
|
7,188
|
12,568
|
18,583
|
Giá vốn hàng bán
|
1,659
|
1,479
|
1,528
|
3,950
|
4,469
|
Lợi nhuận gộp
|
3,207
|
2,836
|
5,660
|
8,619
|
14,114
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
245
|
263
|
161
|
494
|
Chi phí tài chính
|
|
|
794
|
2,482
|
1,416
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
794
|
2,482
|
1,416
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,846
|
3,242
|
2,703
|
2,468
|
2,224
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
365
|
-161
|
2,425
|
3,830
|
10,969
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
|
1,398
|
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
|
-1,398
|
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
365
|
-1,559
|
2,425
|
3,830
|
10,968
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
365
|
-1,559
|
2,425
|
3,830
|
10,968
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
365
|
-1,559
|
2,425
|
3,830
|
10,968
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|