単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,867 4,315 7,188 12,568 18,583
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 4,867 4,315 7,188 12,568 18,583
Giá vốn hàng bán 1,659 1,479 1,528 3,950 4,469
Lợi nhuận gộp 3,207 2,836 5,660 8,619 14,114
Doanh thu hoạt động tài chính 4 245 263 161 494
Chi phí tài chính 794 2,482 1,416
Trong đó: Chi phí lãi vay 794 2,482 1,416
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,846 3,242 2,703 2,468 2,224
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 365 -161 2,425 3,830 10,969
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 1,398 0
Lợi nhuận khác -1,398 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 365 -1,559 2,425 3,830 10,968
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 365 -1,559 2,425 3,830 10,968
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 365 -1,559 2,425 3,830 10,968
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)