単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,315 7,188 12,568 18,583 18,872
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 4,315 7,188 12,568 18,583 18,872
Giá vốn hàng bán 1,479 1,528 3,950 4,469 4,746
Lợi nhuận gộp 2,836 5,660 8,619 14,114 14,126
Doanh thu hoạt động tài chính 245 263 161 494 469
Chi phí tài chính 794 2,482 1,416 1,218
Trong đó: Chi phí lãi vay 794 2,482 1,416 1,218
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,242 2,703 2,468 2,224 2,107
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -161 2,425 3,830 10,969 11,270
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 1,398 0 0
Lợi nhuận khác -1,398 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,559 2,425 3,830 10,968 11,270
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,559 2,425 3,830 10,968 11,270
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,559 2,425 3,830 10,968 11,270
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)