単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 190,188 186,110 16,943 18,771 28,938
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 183 0 0 0
Doanh thu thuần 190,188 185,927 16,943 18,771 28,938
Giá vốn hàng bán 157,119 169,758 4,448 5,175 8,617
Lợi nhuận gộp 33,070 16,168 12,494 13,596 20,322
Doanh thu hoạt động tài chính 1,882 67,813 3,967 26 673
Chi phí tài chính 12,139 4,899 0 0 3,276
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,632 4,253 0 0 3,276
Chi phí bán hàng 6,379 6,103 50 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,871 24,751 214,036 13,104 11,259
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,437 48,228 -197,625 518 6,459
Thu nhập khác 672 68,387 25 221 0
Chi phí khác 200 97,880 0 0 1,398
Lợi nhuận khác 472 -29,493 25 221 -1,397
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,965 18,736 -197,600 740 5,062
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,504 5,076 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2 0 -4 15 0
Chi phí thuế TNDN 1,502 5,076 -4 15 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,466 13,660 -197,596 725 5,062
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6 -403 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,473 14,063 -197,596 725 5,062
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)