Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
190,188
|
186,110
|
16,943
|
18,771
|
28,938
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
183
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
190,188
|
185,927
|
16,943
|
18,771
|
28,938
|
Giá vốn hàng bán
|
157,119
|
169,758
|
4,448
|
5,175
|
8,617
|
Lợi nhuận gộp
|
33,070
|
16,168
|
12,494
|
13,596
|
20,322
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,882
|
67,813
|
3,967
|
26
|
673
|
Chi phí tài chính
|
12,139
|
4,899
|
0
|
0
|
3,276
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,632
|
4,253
|
0
|
0
|
3,276
|
Chi phí bán hàng
|
6,379
|
6,103
|
50
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,871
|
24,751
|
214,036
|
13,104
|
11,259
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,437
|
48,228
|
-197,625
|
518
|
6,459
|
Thu nhập khác
|
672
|
68,387
|
25
|
221
|
0
|
Chi phí khác
|
200
|
97,880
|
0
|
0
|
1,398
|
Lợi nhuận khác
|
472
|
-29,493
|
25
|
221
|
-1,397
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,965
|
18,736
|
-197,600
|
740
|
5,062
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,504
|
5,076
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2
|
0
|
-4
|
15
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,502
|
5,076
|
-4
|
15
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,466
|
13,660
|
-197,596
|
725
|
5,062
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
6
|
-403
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,473
|
14,063
|
-197,596
|
725
|
5,062
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|