TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
380,375
|
570,759
|
60,668
|
61,544
|
104,078
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,884
|
46,704
|
11,180
|
12,099
|
35,591
|
1. Tiền
|
7,884
|
46,704
|
11,180
|
12,099
|
16,591
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
349,279
|
517,995
|
41,560
|
42,110
|
37,870
|
1. Phải thu khách hàng
|
237,859
|
257,828
|
199,506
|
199,768
|
199,421
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,341
|
38
|
2,358
|
2,271
|
123
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
59,843
|
133,033
|
38,946
|
39,321
|
37,576
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,764
|
-12,904
|
-199,250
|
-199,250
|
-199,250
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,826
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
16,826
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,386
|
6,060
|
7,928
|
7,335
|
10,617
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
297
|
7
|
32
|
123
|
253
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,633
|
3,596
|
6,949
|
6,266
|
9,418
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,456
|
2,456
|
946
|
946
|
946
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
604,492
|
233,954
|
552,888
|
607,779
|
716,922
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
28
|
5
|
280,005
|
280,005
|
280,005
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
280,005
|
280,005
|
280,005
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
370,901
|
46
|
34
|
22
|
215
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
320,397
|
46
|
34
|
22
|
215
|
- Nguyên giá
|
515,177
|
1,735
|
1,637
|
1,606
|
1,744
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-194,780
|
-1,688
|
-1,603
|
-1,584
|
-1,529
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
50,504
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
55,631
|
279
|
279
|
279
|
279
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,127
|
-279
|
-279
|
-279
|
-279
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,808
|
2,604
|
2,400
|
2,195
|
160,966
|
- Nguyên giá
|
15,627
|
15,627
|
15,627
|
15,627
|
176,748
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,819
|
-13,023
|
-13,228
|
-13,432
|
-15,782
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
450
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-450
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,673
|
41
|
1,586
|
925
|
9,660
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,645
|
13
|
1,554
|
909
|
9,643
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
28
|
28
|
32
|
17
|
17
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
12,969
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
984,867
|
804,713
|
613,556
|
669,322
|
821,000
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
399,903
|
162,161
|
168,600
|
223,642
|
370,257
|
I. Nợ ngắn hạn
|
378,916
|
160,658
|
166,892
|
220,956
|
59,483
|
1. Vay và nợ ngắn
|
91,476
|
0
|
0
|
0
|
17,583
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
24,238
|
4,791
|
12,585
|
20,382
|
1,919
|
4. Người mua trả tiền trước
|
82,399
|
0
|
175
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,197
|
4,263
|
96
|
54
|
28
|
6. Phải trả người lao động
|
2,104
|
0
|
193
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
2,372
|
533
|
569
|
727
|
4,674
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
98,654
|
74,788
|
78,126
|
125,193
|
2,621
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
68,874
|
71,040
|
71,040
|
71,040
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20,987
|
1,502
|
1,708
|
2,685
|
310,775
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
6,002
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,143
|
1,364
|
1,551
|
2,602
|
147,652
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
12,703
|
0
|
0
|
0
|
92,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
138
|
138
|
158
|
83
|
71,122
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
584,964
|
642,552
|
444,956
|
445,681
|
450,743
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
584,964
|
642,552
|
444,956
|
445,681
|
450,743
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
386,300
|
386,300
|
386,300
|
386,300
|
386,300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
202,560
|
251,698
|
251,698
|
251,698
|
251,698
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-91
|
-91
|
-91
|
-91
|
-91
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-5,132
|
4,645
|
-192,951
|
-192,226
|
-187,164
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,006
|
5,243
|
4,109
|
3,559
|
1,583
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,327
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
984,867
|
804,713
|
613,556
|
669,322
|
821,000
|