単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 380,375 570,759 60,668 61,544 104,078
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,884 46,704 11,180 12,099 35,591
1. Tiền 7,884 46,704 11,180 12,099 16,591
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 19,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 20,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 349,279 517,995 41,560 42,110 37,870
1. Phải thu khách hàng 237,859 257,828 199,506 199,768 199,421
2. Trả trước cho người bán 1,341 38 2,358 2,271 123
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 59,843 133,033 38,946 39,321 37,576
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,764 -12,904 -199,250 -199,250 -199,250
IV. Tổng hàng tồn kho 16,826 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 16,826 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,386 6,060 7,928 7,335 10,617
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 297 7 32 123 253
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,633 3,596 6,949 6,266 9,418
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,456 2,456 946 946 946
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 604,492 233,954 552,888 607,779 716,922
I. Các khoản phải thu dài hạn 28 5 280,005 280,005 280,005
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 23 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5 5 280,005 280,005 280,005
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 370,901 46 34 22 215
1. Tài sản cố định hữu hình 320,397 46 34 22 215
- Nguyên giá 515,177 1,735 1,637 1,606 1,744
- Giá trị hao mòn lũy kế -194,780 -1,688 -1,603 -1,584 -1,529
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 50,504 0 0 0 0
- Nguyên giá 55,631 279 279 279 279
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,127 -279 -279 -279 -279
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 2,808 2,604 2,400 2,195 160,966
- Nguyên giá 15,627 15,627 15,627 15,627 176,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,819 -13,023 -13,228 -13,432 -15,782
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 450 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -450 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,673 41 1,586 925 9,660
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,645 13 1,554 909 9,643
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 28 28 32 17 17
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 12,969 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 984,867 804,713 613,556 669,322 821,000
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 399,903 162,161 168,600 223,642 370,257
I. Nợ ngắn hạn 378,916 160,658 166,892 220,956 59,483
1. Vay và nợ ngắn 91,476 0 0 0 17,583
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 24,238 4,791 12,585 20,382 1,919
4. Người mua trả tiền trước 82,399 0 175 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,197 4,263 96 54 28
6. Phải trả người lao động 2,104 0 193 0 0
7. Chi phí phải trả 2,372 533 569 727 4,674
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 98,654 74,788 78,126 125,193 2,621
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 68,874 71,040 71,040 71,040 0
II. Nợ dài hạn 20,987 1,502 1,708 2,685 310,775
1. Phải trả dài hạn người bán 6,002 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,143 1,364 1,551 2,602 147,652
4. Vay và nợ dài hạn 12,703 0 0 0 92,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 138 138 158 83 71,122
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 584,964 642,552 444,956 445,681 450,743
I. Vốn chủ sở hữu 584,964 642,552 444,956 445,681 450,743
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 386,300 386,300 386,300 386,300 386,300
2. Thặng dư vốn cổ phần 202,560 251,698 251,698 251,698 251,698
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -91 -91 -91 -91 -91
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,132 4,645 -192,951 -192,226 -187,164
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,006 5,243 4,109 3,559 1,583
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,327 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 984,867 804,713 613,556 669,322 821,000