単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,965 18,736 -197,600 740 5,062
2. Điều chỉnh cho các khoản 35,561 -34,173 182,615 116 4,965
- Khấu hao TSCĐ 25,907 19,780 217 217 2,362
- Các khoản dự phòng 534 7,848 186,365 -75 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,373 -732 -1 0 -1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,884 -65,322 -3,967 -25 -672
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9,632 4,253 0 0 3,276
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31,596 -15,437 -14,985 856 10,028
- Tăng, giảm các khoản phải thu -10,561 -13,639 85,828 134 915
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,119 -275 0 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 65,840 3,745 6,420 109 35,263
- Tăng giảm chi phí trả trước 689 17 -1,566 555 -8,864
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,833 -4,418 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -5,194 -2,690 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,078 -763 -1,134 -549 -1,976
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 77,533 -35,965 71,873 1,104 35,366
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,655 -508 -25,022 -211 -101,958
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 45 0 22 0 1
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -60,000 -240,000 -335,000 0 -33,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 160,000 475,000 0 13,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -280,000 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 203,500 49,000 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 438 3,812 8,635 25 500
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -61,172 126,804 -107,366 -186 -121,457
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 32,286 68,563 0 0 115,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -35,417 -120,582 0 0 -5,417
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -12,360 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -32 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15,490 -52,019 -32 0 109,583
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 871 38,820 -35,525 918 23,491
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,013 7,884 46,704 11,180 12,099
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 1 0 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,884 46,704 11,180 12,099 35,591