I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3,965
|
18,736
|
-197,600
|
740
|
5,062
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
35,561
|
-34,173
|
182,615
|
116
|
4,965
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,907
|
19,780
|
217
|
217
|
2,362
|
- Các khoản dự phòng
|
534
|
7,848
|
186,365
|
-75
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,373
|
-732
|
-1
|
0
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,884
|
-65,322
|
-3,967
|
-25
|
-672
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9,632
|
4,253
|
0
|
0
|
3,276
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,596
|
-15,437
|
-14,985
|
856
|
10,028
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10,561
|
-13,639
|
85,828
|
134
|
915
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,119
|
-275
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
65,840
|
3,745
|
6,420
|
109
|
35,263
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
689
|
17
|
-1,566
|
555
|
-8,864
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,833
|
-4,418
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-5,194
|
-2,690
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,078
|
-763
|
-1,134
|
-549
|
-1,976
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
77,533
|
-35,965
|
71,873
|
1,104
|
35,366
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,655
|
-508
|
-25,022
|
-211
|
-101,958
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
45
|
0
|
22
|
0
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-60,000
|
-240,000
|
-335,000
|
0
|
-33,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
160,000
|
475,000
|
0
|
13,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-280,000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
203,500
|
49,000
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
438
|
3,812
|
8,635
|
25
|
500
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-61,172
|
126,804
|
-107,366
|
-186
|
-121,457
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32,286
|
68,563
|
0
|
0
|
115,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35,417
|
-120,582
|
0
|
0
|
-5,417
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-12,360
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-32
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,490
|
-52,019
|
-32
|
0
|
109,583
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
871
|
38,820
|
-35,525
|
918
|
23,491
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,013
|
7,884
|
46,704
|
11,180
|
12,099
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,884
|
46,704
|
11,180
|
12,099
|
35,591
|