I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
365
|
-1,559
|
2,425
|
3,830
|
10,968
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
50
|
-191
|
1,120
|
3,986
|
2,602
|
- Khấu hao TSCĐ
|
54
|
54
|
589
|
1,665
|
1,681
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
-1
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4
|
-245
|
-263
|
-160
|
-494
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
794
|
2,482
|
1,416
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
415
|
-1,750
|
3,545
|
7,816
|
13,571
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-70,331
|
49,179
|
3,257
|
7,980
|
-63,499
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
26,210
|
|
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,670
|
-2,159
|
-23,882
|
27,980
|
114,658
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
281
|
-281
|
69
|
-9,443
|
600
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
-4,175
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-296
|
-110
|
-1,393
|
-178
|
-132
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-67,261
|
71,088
|
-18,403
|
34,155
|
61,024
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,381
|
-92,359
|
-4,128
|
-1,303
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
1
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-8,000
|
-12,000
|
-30,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
13,000
|
0
|
27,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
22
|
361
|
113
|
264
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,377
|
-92,337
|
1,232
|
-13,189
|
-2,736
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
57,468
|
40,621
|
16,412
|
498
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-5,417
|
0
|
-56,583
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
57,468
|
40,621
|
10,995
|
498
|
-56,583
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,170
|
19,372
|
-6,176
|
21,464
|
1,706
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,099
|
929
|
20,301
|
14,125
|
35,591
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
929
|
20,301
|
14,125
|
35,591
|
37,296
|