単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 365 -1,559 2,425 3,830 10,968
2. Điều chỉnh cho các khoản 50 -191 1,120 3,986 2,602
- Khấu hao TSCĐ 54 54 589 1,665 1,681
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4 -245 -263 -160 -494
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 794 2,482 1,416
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 415 -1,750 3,545 7,816 13,571
- Tăng, giảm các khoản phải thu -70,331 49,179 3,257 7,980 -63,499
- Tăng, giảm hàng tồn kho 26,210 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,670 -2,159 -23,882 27,980 114,658
- Tăng giảm chi phí trả trước 281 -281 69 -9,443 600
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,175
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -296 -110 -1,393 -178 -132
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -67,261 71,088 -18,403 34,155 61,024
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,381 -92,359 -4,128 -1,303 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,000 -12,000 -30,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13,000 0 27,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4 22 361 113 264
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,377 -92,337 1,232 -13,189 -2,736
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 57,468 40,621 16,412 498 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5,417 0 -56,583
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 57,468 40,621 10,995 498 -56,583
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -11,170 19,372 -6,176 21,464 1,706
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12,099 929 20,301 14,125 35,591
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 929 20,301 14,125 35,591 37,296