TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,313,574
|
1,245,616
|
1,306,856
|
1,422,229
|
1,394,990
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
206,505
|
138,948
|
126,777
|
115,553
|
223,171
|
1. Tiền
|
180,955
|
80,048
|
88,477
|
100,253
|
204,071
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25,550
|
58,900
|
38,300
|
15,300
|
19,100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
147,987
|
144,564
|
150,356
|
273,456
|
269,611
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
11,428
|
11,428
|
11,428
|
11,428
|
11,428
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-4,741
|
-4,564
|
-4,907
|
-4,907
|
-5,250
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
242,438
|
244,095
|
283,479
|
304,480
|
258,600
|
1. Phải thu khách hàng
|
283,891
|
282,053
|
323,912
|
318,216
|
300,388
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,417
|
9,931
|
13,558
|
37,607
|
10,974
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
100,683
|
102,399
|
96,053
|
97,343
|
100,636
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-150,554
|
-150,288
|
-150,043
|
-148,686
|
-153,398
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
706,371
|
685,850
|
720,508
|
711,615
|
637,919
|
1. Hàng tồn kho
|
731,413
|
710,715
|
746,791
|
737,898
|
672,084
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-25,042
|
-24,865
|
-26,283
|
-26,283
|
-34,166
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,273
|
32,159
|
25,736
|
17,124
|
5,689
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,494
|
28,603
|
21,406
|
13,400
|
3,198
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,158
|
1,965
|
2,515
|
2,029
|
738
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,621
|
1,591
|
1,814
|
1,696
|
1,752
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,423,055
|
1,379,592
|
1,361,258
|
1,362,217
|
1,339,026
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
33,066
|
33,436
|
33,436
|
33,806
|
33,841
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
33,066
|
33,436
|
33,436
|
33,806
|
33,841
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
254,642
|
249,198
|
238,411
|
229,392
|
238,202
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
206,509
|
202,142
|
191,915
|
183,456
|
176,560
|
- Nguyên giá
|
1,037,510
|
1,041,674
|
1,042,020
|
1,041,322
|
981,153
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-831,002
|
-839,532
|
-850,105
|
-857,866
|
-804,593
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,533
|
917
|
819
|
721
|
622
|
- Nguyên giá
|
3,126
|
1,572
|
1,572
|
1,572
|
1,572
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,593
|
-655
|
-753
|
-852
|
-950
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
46,600
|
46,139
|
45,677
|
45,216
|
61,019
|
- Nguyên giá
|
70,278
|
70,278
|
70,278
|
70,278
|
86,611
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,678
|
-24,140
|
-24,601
|
-25,063
|
-25,592
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
12,143
|
11,765
|
11,388
|
11,011
|
10,633
|
- Nguyên giá
|
31,598
|
31,598
|
31,598
|
31,598
|
31,598
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,455
|
-19,832
|
-20,210
|
-20,587
|
-20,964
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,007,317
|
976,607
|
971,922
|
982,800
|
956,849
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
940,137
|
912,085
|
907,399
|
926,458
|
900,506
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
62,094
|
59,436
|
59,436
|
59,436
|
59,436
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,093
|
-3,093
|
-3,093
|
-3,093
|
-3,093
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
63,858
|
59,891
|
60,002
|
60,333
|
56,966
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
63,858
|
59,891
|
60,002
|
60,333
|
56,966
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
29,158
|
27,596
|
26,034
|
24,472
|
22,910
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,736,629
|
2,625,208
|
2,668,114
|
2,784,446
|
2,734,016
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,143,727
|
1,026,263
|
1,096,332
|
1,188,290
|
1,177,686
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,078,108
|
958,995
|
1,028,641
|
1,118,208
|
1,108,054
|
1. Vay và nợ ngắn
|
756,915
|
658,731
|
669,099
|
796,557
|
829,919
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
100,445
|
69,727
|
124,976
|
105,079
|
67,329
|
4. Người mua trả tiền trước
|
103,413
|
105,335
|
102,478
|
102,816
|
103,844
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,662
|
30,963
|
24,507
|
21,440
|
14,160
|
6. Phải trả người lao động
|
22,493
|
15,207
|
19,463
|
17,641
|
19,235
|
7. Chi phí phải trả
|
15,314
|
15,145
|
16,158
|
9,856
|
15,242
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
41,084
|
42,183
|
47,314
|
41,325
|
36,642
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
65,619
|
67,268
|
67,691
|
70,082
|
69,632
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
49,824
|
49,784
|
49,784
|
51,824
|
51,638
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
848
|
740
|
308
|
231
|
154
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8,957
|
10,422
|
11,277
|
11,705
|
11,518
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5,990
|
6,322
|
6,322
|
6,322
|
6,322
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,592,903
|
1,598,946
|
1,571,782
|
1,596,156
|
1,556,330
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,592,903
|
1,598,946
|
1,571,782
|
1,596,156
|
1,556,330
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,270,000
|
1,270,000
|
1,270,000
|
1,270,000
|
1,270,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
22,161
|
22,161
|
22,161
|
22,161
|
22,161
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-221,824
|
-221,824
|
-201,804
|
-201,804
|
-201,804
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
26,037
|
26,037
|
34,254
|
34,254
|
34,254
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
492,338
|
499,865
|
443,275
|
469,275
|
435,441
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
24,781
|
21,595
|
24,646
|
23,162
|
21,684
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,191
|
2,706
|
3,895
|
2,269
|
-3,722
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,736,629
|
2,625,208
|
2,668,114
|
2,784,446
|
2,734,016
|