単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,306,856 1,422,229 1,394,990 1,254,245 1,285,915
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 126,777 115,553 223,171 113,461 169,822
1. Tiền 88,477 100,253 204,071 93,461 149,822
2. Các khoản tương đương tiền 38,300 15,300 19,100 20,000 20,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,356 273,456 269,611 269,062 274,570
1. Đầu tư ngắn hạn 11,428 11,428 11,428 11,428 11,428
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -4,907 -4,907 -5,250 -5,250 -5,422
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 283,479 304,480 258,600 261,895 265,800
1. Phải thu khách hàng 323,912 318,216 300,388 301,911 298,819
2. Trả trước cho người bán 13,558 37,607 10,974 11,791 17,094
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 96,053 97,343 100,636 102,079 103,739
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -150,043 -148,686 -153,398 -153,885 -153,851
IV. Tổng hàng tồn kho 720,508 711,615 637,919 585,491 559,252
1. Hàng tồn kho 746,791 737,898 672,084 619,656 593,174
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,283 -26,283 -34,166 -34,165 -33,921
V. Tài sản ngắn hạn khác 25,736 17,124 5,689 24,335 16,471
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,406 13,400 3,198 22,707 14,400
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,515 2,029 738 1 338
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,814 1,696 1,752 1,627 1,734
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,361,258 1,362,217 1,339,026 1,331,842 1,348,519
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,436 33,806 33,841 35,099 34,497
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 33,436 33,806 33,841 35,099 34,497
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 238,411 229,392 238,202 229,347 220,326
1. Tài sản cố định hữu hình 191,915 183,456 176,560 168,469 160,212
- Nguyên giá 1,042,020 1,041,322 981,153 981,153 977,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -850,105 -857,866 -804,593 -812,684 -817,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính 819 721 622 524 426
- Nguyên giá 1,572 1,572 1,572 1,572 1,572
- Giá trị hao mòn lũy kế -753 -852 -950 -1,048 -1,146
3. Tài sản cố định vô hình 45,677 45,216 61,019 60,354 59,688
- Nguyên giá 70,278 70,278 86,611 86,611 86,611
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,601 -25,063 -25,592 -26,258 -26,923
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 11,388 11,011 10,633 10,256 9,879
- Nguyên giá 31,598 31,598 31,598 31,598 31,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,210 -20,587 -20,964 -21,342 -21,719
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 971,922 982,800 956,849 961,120 988,380
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 907,399 926,458 900,506 904,879 932,140
3. Đầu tư dài hạn khác 59,436 59,436 59,436 59,436 59,436
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,093 -3,093 -3,093 -3,195 -3,195
V. Tổng tài sản dài hạn khác 60,002 60,333 56,966 54,232 52,041
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,002 60,333 56,966 54,232 52,041
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 26,034 24,472 22,910 21,348 19,786
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,668,114 2,784,446 2,734,016 2,586,087 2,634,435
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,096,332 1,188,290 1,177,686 983,624 1,041,290
I. Nợ ngắn hạn 1,028,641 1,118,208 1,108,054 914,550 966,648
1. Vay và nợ ngắn 669,099 796,557 829,919 629,671 671,233
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 124,976 105,079 67,329 55,969 74,120
4. Người mua trả tiền trước 102,478 102,816 103,844 106,341 103,128
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,507 21,440 14,160 30,501 23,043
6. Phải trả người lao động 19,463 17,641 19,235 20,506 20,034
7. Chi phí phải trả 16,158 9,856 15,242 14,420 14,641
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 47,314 41,325 36,642 38,723 37,182
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 2,000
II. Nợ dài hạn 67,691 70,082 69,632 69,075 74,641
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 49,784 51,824 51,638 49,893 51,743
4. Vay và nợ dài hạn 308 231 154 77 3,348
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,277 11,705 11,518 12,435 12,881
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 6,322 6,322 6,322 6,669 6,669
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,571,782 1,596,156 1,556,330 1,602,462 1,593,145
I. Vốn chủ sở hữu 1,571,782 1,596,156 1,556,330 1,602,462 1,593,145
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,270,000 1,270,000 1,270,000 1,270,000 1,270,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 22,161 22,161 22,161 22,161 22,161
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -201,804 -201,804 -201,804 -201,804 -201,804
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 34,254 34,254 34,254 34,254 91,739
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 443,275 469,275 435,441 481,234 409,144
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,646 23,162 21,684 18,310 21,173
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,895 2,269 -3,722 -3,383 1,905
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,668,114 2,784,446 2,734,016 2,586,087 2,634,435