|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,422,229
|
1,394,990
|
1,254,245
|
1,286,007
|
1,341,027
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
115,553
|
223,171
|
113,461
|
169,822
|
145,693
|
|
1. Tiền
|
100,253
|
204,071
|
93,461
|
149,822
|
105,693
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15,300
|
19,100
|
20,000
|
20,000
|
40,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
273,456
|
269,611
|
269,062
|
274,570
|
413,155
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
11,428
|
11,428
|
11,428
|
11,428
|
11,428
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-4,907
|
-5,250
|
-5,250
|
-5,422
|
-5,937
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
304,480
|
258,600
|
261,895
|
265,894
|
240,297
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
318,216
|
300,388
|
301,911
|
298,819
|
271,356
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
37,607
|
10,974
|
11,791
|
17,094
|
27,353
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
97,343
|
100,636
|
102,079
|
103,833
|
95,739
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-148,686
|
-153,398
|
-153,885
|
-153,851
|
-154,151
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
711,615
|
637,919
|
585,491
|
559,252
|
527,286
|
|
1. Hàng tồn kho
|
737,898
|
672,084
|
619,656
|
593,174
|
564,847
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-26,283
|
-34,166
|
-34,165
|
-33,921
|
-37,562
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,124
|
5,689
|
24,335
|
16,468
|
14,596
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,400
|
3,198
|
22,707
|
14,400
|
11,338
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,029
|
738
|
1
|
338
|
1,483
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,696
|
1,752
|
1,627
|
1,731
|
1,775
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,362,217
|
1,339,026
|
1,331,842
|
1,348,519
|
1,370,259
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
33,806
|
33,841
|
35,099
|
34,497
|
34,487
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
33,806
|
33,841
|
35,099
|
34,497
|
34,487
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
229,392
|
238,202
|
229,347
|
220,326
|
221,695
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
183,456
|
176,560
|
168,469
|
160,212
|
162,345
|
|
- Nguyên giá
|
1,041,322
|
981,153
|
981,153
|
977,709
|
987,382
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-857,866
|
-804,593
|
-812,684
|
-817,497
|
-825,038
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
721
|
622
|
524
|
426
|
328
|
|
- Nguyên giá
|
1,572
|
1,572
|
1,572
|
1,572
|
1,572
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-852
|
-950
|
-1,048
|
-1,146
|
-1,245
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
45,216
|
61,019
|
60,354
|
59,688
|
59,022
|
|
- Nguyên giá
|
70,278
|
86,611
|
86,611
|
86,611
|
86,611
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,063
|
-25,592
|
-26,258
|
-26,923
|
-27,589
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
11,011
|
10,633
|
10,256
|
9,879
|
9,502
|
|
- Nguyên giá
|
31,598
|
31,598
|
31,598
|
31,598
|
31,598
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,587
|
-20,964
|
-21,342
|
-21,719
|
-22,096
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
982,800
|
956,849
|
961,120
|
988,380
|
1,010,642
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
926,458
|
900,506
|
904,879
|
932,140
|
956,402
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
59,436
|
59,436
|
59,436
|
59,436
|
57,436
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,093
|
-3,093
|
-3,195
|
-3,195
|
-3,195
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
60,333
|
56,966
|
54,232
|
52,041
|
50,364
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
60,333
|
56,966
|
54,232
|
52,041
|
50,364
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
24,472
|
22,910
|
21,348
|
19,786
|
18,224
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,784,446
|
2,734,016
|
2,586,087
|
2,634,526
|
2,711,285
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,188,290
|
1,177,686
|
983,624
|
1,041,384
|
1,083,875
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,118,208
|
1,108,054
|
914,550
|
966,742
|
1,005,895
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
796,557
|
829,919
|
629,671
|
671,233
|
722,351
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
105,079
|
67,329
|
55,969
|
74,120
|
69,554
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
102,816
|
103,844
|
106,341
|
103,128
|
105,042
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,440
|
14,160
|
30,501
|
23,043
|
21,025
|
|
6. Phải trả người lao động
|
17,641
|
19,235
|
20,506
|
20,034
|
18,456
|
|
7. Chi phí phải trả
|
9,856
|
15,242
|
14,420
|
14,649
|
17,213
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
41,325
|
36,642
|
38,723
|
37,268
|
37,802
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
70,082
|
69,632
|
69,075
|
74,641
|
77,980
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
51,824
|
51,638
|
49,893
|
51,743
|
52,206
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
231
|
154
|
77
|
3,348
|
5,676
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
11,705
|
11,518
|
12,435
|
12,881
|
13,428
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,322
|
6,322
|
6,669
|
6,669
|
6,669
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,596,156
|
1,556,330
|
1,602,462
|
1,593,142
|
1,627,411
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,596,156
|
1,556,330
|
1,602,462
|
1,593,142
|
1,627,411
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,270,000
|
1,270,000
|
1,270,000
|
1,270,000
|
1,270,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
22,161
|
22,161
|
22,161
|
22,161
|
44,321
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-201,804
|
-201,804
|
-201,804
|
-201,804
|
-201,804
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
34,254
|
34,254
|
34,254
|
91,739
|
70,405
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
469,275
|
435,441
|
481,234
|
409,142
|
445,202
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23,162
|
21,684
|
18,310
|
21,173
|
14,174
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,269
|
-3,722
|
-3,383
|
1,904
|
-713
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,784,446
|
2,734,016
|
2,586,087
|
2,634,526
|
2,711,285
|