Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,701,581
|
1,500,718
|
1,675,902
|
1,347,446
|
1,380,301
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
34,259
|
39,711
|
40,355
|
22,035
|
11,121
|
Doanh thu thuần
|
2,667,322
|
1,461,007
|
1,635,547
|
1,325,411
|
1,369,180
|
Giá vốn hàng bán
|
2,426,118
|
1,233,884
|
1,372,949
|
1,100,362
|
1,180,300
|
Lợi nhuận gộp
|
241,204
|
227,123
|
262,598
|
225,049
|
188,880
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
34,891
|
11,478
|
11,981
|
19,388
|
20,220
|
Chi phí tài chính
|
91,983
|
48,874
|
35,607
|
49,037
|
36,565
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
86,962
|
48,757
|
33,247
|
48,347
|
35,757
|
Chi phí bán hàng
|
80,679
|
47,842
|
42,025
|
28,409
|
23,191
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
161,988
|
129,594
|
139,036
|
142,325
|
116,855
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
95,965
|
124,447
|
138,850
|
75,749
|
104,935
|
Thu nhập khác
|
56,714
|
44,348
|
42,886
|
45,261
|
41,370
|
Chi phí khác
|
50,872
|
40,493
|
44,471
|
46,734
|
44,083
|
Lợi nhuận khác
|
5,842
|
3,855
|
-1,585
|
-1,473
|
-2,713
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
154,520
|
112,157
|
80,939
|
51,084
|
72,445
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
101,808
|
128,303
|
137,265
|
74,277
|
102,223
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,596
|
17,155
|
16,511
|
18,718
|
11,724
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
19,277
|
7,466
|
3,404
|
-188
|
1,617
|
Chi phí thuế TNDN
|
39,873
|
24,621
|
19,915
|
18,530
|
13,340
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
61,934
|
103,681
|
117,350
|
55,746
|
88,882
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
21,763
|
2,220
|
15,924
|
-389
|
760
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
40,170
|
101,461
|
101,426
|
56,135
|
88,122
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|