I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
101,075
|
128,303
|
137,265
|
74,277
|
102,223
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
168,482
|
125,533
|
100,120
|
106,081
|
72,419
|
- Khấu hao TSCĐ
|
58,960
|
56,120
|
59,557
|
48,323
|
45,241
|
- Các khoản dự phòng
|
32,655
|
18,650
|
19,410
|
30,281
|
12,986
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
35
|
2
|
-58
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-31,416
|
-10,692
|
-12,130
|
-20,872
|
-21,508
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
86,962
|
48,757
|
33,247
|
48,347
|
35,757
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
21,321
|
12,697
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
269,557
|
253,835
|
237,385
|
180,358
|
174,642
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
170,300
|
66,639
|
13,355
|
4,366
|
-14,762
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
341,496
|
75,117
|
-62,358
|
-53,783
|
59,329
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-157,529
|
-153,791
|
-33,517
|
-20,695
|
-47,809
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10,738
|
1,057
|
-3,793
|
1,912
|
8,282
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-86,962
|
-48,289
|
-42,554
|
-48,137
|
-35,911
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,499
|
-16,991
|
-17,956
|
-15,566
|
-11,986
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,367
|
-2,085
|
-6,907
|
-5,211
|
-11,888
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
503,257
|
175,492
|
83,656
|
43,243
|
119,897
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,992
|
-2,211
|
-7,721
|
-4,205
|
-18,225
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,833
|
996
|
625
|
1,594
|
1,630
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-46,820
|
0
|
-188,800
|
-115,000
|
-309,290
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
209
|
16,820
|
45,000
|
167,500
|
195,336
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-21,582
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,076
|
14,894
|
0
|
3,030
|
28,908
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
31,838
|
10,349
|
10,373
|
21,292
|
18,097
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,856
|
40,848
|
-140,523
|
74,212
|
-105,125
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,604,497
|
2,349,658
|
2,728,488
|
2,277,502
|
2,456,140
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,960,452
|
-2,634,887
|
-2,770,015
|
-2,200,208
|
-2,383,176
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-683
|
-731
|
-754
|
-653
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-1,745
|
-79,584
|
-70,476
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-355,955
|
-285,913
|
-44,004
|
-3,044
|
1,834
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
127,446
|
-69,572
|
-100,872
|
114,411
|
16,606
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
155,131
|
282,577
|
213,005
|
92,098
|
206,505
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-35
|
-4
|
60
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
282,577
|
213,005
|
112,098
|
206,505
|
223,171
|