単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,306,873 5,243,380 5,348,075 5,351,647 5,401,936
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,617 37,279 49,901 101,436 33,289
1. Tiền 30,617 37,279 39,901 98,436 30,272
2. Các khoản tương đương tiền 11,000 0 10,000 3,000 3,017
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 887,625 886,583 937,475 887,300 942,690
1. Đầu tư ngắn hạn 183,020 193,020 193,020 193,020 193,020
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,324 -4,091 -3,845 -5,020 -4,631
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,861,854 3,775,992 3,830,236 3,861,897 3,908,027
1. Phải thu khách hàng 408,544 388,732 339,820 428,564 452,369
2. Trả trước cho người bán 130,420 189,412 163,579 122,139 73,342
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,313,126 3,216,554 3,320,260 3,298,764 3,359,855
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -67,973 -68,042 -68,949 -68,095 -69,063
IV. Tổng hàng tồn kho 453,317 470,339 443,840 409,152 413,774
1. Hàng tồn kho 465,161 483,963 459,386 420,373 425,139
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,844 -13,624 -15,546 -11,221 -11,364
V. Tài sản ngắn hạn khác 62,460 73,186 86,624 91,862 104,156
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,203 5,768 6,304 5,518 5,782
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 56,602 66,317 79,250 85,095 95,059
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,655 1,101 1,070 1,249 3,315
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,082,351 2,180,219 2,284,354 2,396,115 2,534,405
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,130 4,737 4,797 4,797 4,718
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,130 4,737 4,797 4,797 4,718
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 609,108 614,299 600,476 663,653 1,010,730
1. Tài sản cố định hữu hình 490,684 497,453 485,464 549,975 900,712
- Nguyên giá 1,274,853 1,292,598 1,292,780 1,364,796 1,727,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -784,169 -795,145 -807,316 -814,821 -826,457
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,940 15,798 14,656 13,514 10,552
- Nguyên giá 22,877 22,877 22,877 22,877 11,858
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,937 -7,079 -8,221 -9,363 -1,305
3. Tài sản cố định vô hình 101,484 101,048 100,357 100,165 99,466
- Nguyên giá 117,491 117,744 117,744 118,269 118,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,008 -16,696 -17,387 -18,103 -18,803
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 107,594 107,325 107,057 106,789 106,520
- Nguyên giá 122,172 122,172 122,172 122,172 122,172
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,579 -14,847 -15,115 -15,384 -15,652
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 365,493 363,980 361,049 359,934 357,623
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 297,161 294,448 291,517 290,402 288,091
3. Đầu tư dài hạn khác 68,332 69,532 69,532 69,532 69,532
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 55,030 58,988 65,875 55,671 61,658
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,890 52,780 61,301 50,457 54,923
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,139 6,208 4,574 5,214 6,735
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 471,319 450,828 430,337 410,409 390,481
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,389,224 7,423,599 7,632,429 7,747,763 7,936,341
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,523,160 1,514,668 1,694,078 1,806,883 1,959,886
I. Nợ ngắn hạn 1,217,386 1,206,211 1,297,131 1,366,253 1,469,952
1. Vay và nợ ngắn 928,299 835,028 970,634 990,096 1,140,683
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 136,326 140,666 82,149 108,240 138,637
4. Người mua trả tiền trước 6,708 9,213 20,363 23,794 22,889
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,537 22,609 30,283 79,639 19,749
6. Phải trả người lao động 23,725 27,516 35,599 37,439 27,591
7. Chi phí phải trả 23,551 28,955 23,906 36,162 26,024
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 72,808 126,269 121,842 78,806 83,227
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,325 3,325 0 0 0
II. Nợ dài hạn 305,774 308,457 396,947 440,631 489,934
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 9,134 9,111 9,053 8,907 8,907
4. Vay và nợ dài hạn 265,771 271,060 360,442 403,149 452,275
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 30,868 28,287 27,452 28,575 28,751
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,866,064 5,908,931 5,938,351 5,940,879 5,976,455
I. Vốn chủ sở hữu 5,866,064 5,908,931 5,938,351 5,940,879 5,976,455
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,399,330 3,399,330 3,399,330 3,399,330 3,399,330
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,895 74,895 74,895 74,895 74,895
3. Vốn khác của chủ sở hữu 80,482 80,482 80,482 80,482 80,482
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 646 646 1,185 1,161 1,161
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 235,138 265,700 295,212 278,537 294,377
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,095 12,308 12,138 11,960 11,138
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,075,572 2,087,877 2,087,247 2,106,474 2,126,210
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,389,224 7,423,599 7,632,429 7,747,763 7,936,341