単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,329,699 3,695,009 4,691,055 5,632,480 5,351,693
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,677 297,434 129,068 43,306 101,436
1. Tiền 30,677 136,088 129,068 43,306 98,436
2. Các khoản tương đương tiền 29,000 161,346 0 0 3,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,506,175 2,346,858 601,507 1,501,601 887,300
1. Đầu tư ngắn hạn 225,825 374,764 183,020 183,020 193,020
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,411 -4,939 -5,419 -5,348 -5,020
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 464,431 635,655 3,515,819 3,599,189 3,861,942
1. Phải thu khách hàng 300,672 553,966 496,684 369,135 428,564
2. Trả trước cho người bán 87,131 71,726 121,274 97,704 122,139
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 164,198 100,849 2,976,197 3,151,952 3,298,810
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -87,569 -90,886 -112,602 -68,939 -68,095
IV. Tổng hàng tồn kho 273,118 370,081 385,692 427,045 409,152
1. Hàng tồn kho 282,218 374,699 395,580 437,704 420,373
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,100 -4,617 -9,888 -10,659 -11,221
V. Tài sản ngắn hạn khác 26,298 44,982 58,969 61,340 91,862
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,604 4,161 10,184 4,147 5,518
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,221 38,478 48,171 56,788 85,095
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,472 2,343 614 405 1,249
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,954,278 2,289,073 2,306,657 2,089,073 2,396,115
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,483 31,331 1,888 4,525 4,797
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,483 1,483 1,888 4,525 4,797
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 469,932 666,743 642,145 621,440 663,653
1. Tài sản cố định hữu hình 373,867 571,754 523,008 501,853 549,975
- Nguyên giá 883,825 1,244,648 1,246,286 1,273,111 1,364,796
- Giá trị hao mòn lũy kế -509,958 -672,894 -723,278 -771,258 -814,821
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 20,619 18,082 13,514
- Nguyên giá 0 0 20,969 22,877 22,877
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -349 -4,794 -9,363
3. Tài sản cố định vô hình 96,065 94,989 98,518 101,505 100,165
- Nguyên giá 104,517 106,098 111,623 116,842 118,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,452 -11,109 -13,106 -15,337 -18,103
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 111,455 110,382 108,936 107,862 106,789
- Nguyên giá 122,545 122,545 122,172 122,172 122,172
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,090 -12,163 -13,237 -14,310 -15,384
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,155,358 741,434 707,857 367,784 359,934
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,070,646 649,422 639,524 299,452 290,402
3. Đầu tư dài hạn khác 25,952 92,012 68,332 68,332 69,532
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,577 35,834 49,410 57,374 55,671
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,536 33,133 43,206 52,229 50,457
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,041 2,701 6,204 5,145 5,214
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 87,644 655,742 573,776 491,811 410,409
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,283,977 5,984,081 6,997,712 7,721,554 7,747,808
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,237,397 1,284,372 1,133,147 1,934,612 1,806,933
I. Nợ ngắn hạn 735,410 1,159,012 953,671 1,667,519 1,366,296
1. Vay và nợ ngắn 415,363 735,283 707,149 1,388,515 990,096
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 85,454 89,484 55,439 88,645 108,240
4. Người mua trả tiền trước 3,402 5,407 6,585 6,774 23,794
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,263 26,716 25,461 32,097 79,683
6. Phải trả người lao động 29,086 33,638 32,984 30,472 37,439
7. Chi phí phải trả 22,988 21,430 36,868 28,155 35,324
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 143,499 233,603 17,277 78,665 79,644
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 58,432 0 0
II. Nợ dài hạn 501,987 125,360 179,476 267,093 440,637
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,214 14,321 10,623 10,405 8,907
4. Vay và nợ dài hạn 39,844 106,561 160,975 220,819 403,149
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,611 4,479 7,878 35,869 28,581
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,046,580 4,699,709 5,864,566 5,786,941 5,940,875
I. Vốn chủ sở hữu 4,046,580 4,699,709 5,864,566 5,786,941 5,940,875
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,547,302 2,627,302 3,399,330 3,399,330 3,399,330
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,046 75,261 74,895 74,895 74,895
3. Vốn khác của chủ sở hữu 80,482 80,482 80,482 80,482 80,482
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 887 646 646 646 1,161
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 319,737 527,630 293,405 176,726 278,533
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,498 13,325 13,363 14,091 11,960
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,005,758 1,388,387 2,015,806 2,054,861 2,106,474
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,283,977 5,984,081 6,997,712 7,721,554 7,747,808