単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 107,974 278,442 114,785 -14,015 401,211
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,798 -96,783 65,943 330,028 118,476
- Khấu hao TSCĐ 68,300 109,483 149,858 146,583 248,144
- Các khoản dự phòng 4,458 5,328 27,828 -10,517 2,787
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -477 -296 2,384 142 305
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -111,303 -254,979 -173,289 125,012 -69,440
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 40,821 43,680 59,162 68,807 87,986
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -1 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 109,772 181,660 180,728 316,013 670,992
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2,950 -83,066 -408,784 -167,691 -437,213
- Tăng, giảm hàng tồn kho -25,567 -70,066 -20,735 -44,294 6,770
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 20,359 181,482 -306,169 32,656 131,723
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,188 774 -14,609 -1,550 -22,799
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -3,004 -124,189 191,744 0 -20,000
- Tiền lãi vay phải trả -33,746 -43,647 -60,206 -68,378 -89,254
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -19,444 -50,352 -45,260 -26,104 -64,514
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 19,020 288 3 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,024 -1,565 -2,880 -2,273 -8,789
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 72,505 -8,682 -486,168 38,380 166,917
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -108,118 -158,342 -258,203 -271,110 -831,479
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 46,384 3,149 250 1,082 718
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,737,927 -6,367,839 -5,976,660 -1,707,797 -1,204,238
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,719,659 6,675,236 5,269,500 797,985 2,352,958
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -109,578 -417,572 -279,513 -207,000 -56,400
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 59,599 405,636 266,606 352,000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 128,406 128,945 152,444 166,490 130,576
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,576 269,213 -825,576 -868,349 392,134
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,400 105,014 1,153,766 3,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,600,963 5,513,194 3,246,426 4,564,701 5,136,455
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,637,497 -5,640,948 -3,221,563 -3,811,170 -5,590,214
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -12,321 -40,591
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -5,238 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -35,134 -22,740 1,173,391 744,211 -494,349
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 35,795 237,790 -138,353 -85,758 64,702
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 23,888 59,677 297,434 129,068 43,306
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -5 -34 -13 -4 24
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 59,677 297,434 159,068 43,306 101,436