I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
56,541
|
78,008
|
59,994
|
35,521
|
227,689
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
32,997
|
41,728
|
39,789
|
36,959
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
36,221
|
35,534
|
35,453
|
35,388
|
141,768
|
- Các khoản dự phòng
|
447
|
3,521
|
616
|
-742
|
-609
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-168
|
23
|
292
|
-205
|
195
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21,787
|
-12,802
|
-8,183
|
-8,126
|
-40,330
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
18,285
|
15,451
|
11,611
|
10,643
|
50,281
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
89,539
|
119,735
|
99,783
|
72,480
|
378,994
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-313,489
|
-219,229
|
54,410
|
-18,853
|
-253,541
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
24,322
|
-20,849
|
-18,964
|
23,993
|
22,591
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,268
|
40,804
|
101,745
|
-98,012
|
87,186
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
44
|
1,642
|
-3,095
|
-8,697
|
-12,648
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-10,000
|
|
-10,000
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17,952
|
-16,117
|
-11,727
|
-10,726
|
-50,684
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,212
|
-29,523
|
-2,161
|
|
-32,830
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-140
|
-3,996
|
-140
|
-170
|
-4,483
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-210,620
|
-127,534
|
209,851
|
-39,985
|
124,585
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-89,490
|
-79,412
|
-177,233
|
-107,680
|
-467,154
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12
|
0
|
53
|
62
|
603
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-729,130
|
-79,846
|
-140,400
|
-290,142
|
-714,250
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
623,850
|
665,446
|
181,075
|
213,308
|
1,313,529
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1,200
|
|
-55,200
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,307
|
34,893
|
11,491
|
12,117
|
72,075
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-179,451
|
541,080
|
-126,214
|
-172,336
|
149,603
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,095,533
|
457,257
|
570,287
|
984,412
|
3,124,500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,702,695
|
-867,143
|
-652,430
|
-753,414
|
-3,317,227
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,434
|
-5,378
|
-5,839
|
-6,010
|
-23,363
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
388,404
|
-415,264
|
-87,983
|
224,988
|
-216,090
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,667
|
-1,717
|
-4,346
|
12,667
|
58,098
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44,979
|
43,306
|
41,617
|
37,279
|
43,306
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-6
|
28
|
8
|
-45
|
33
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
43,306
|
41,617
|
37,279
|
49,901
|
101,436
|