単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 59,994 35,521 227,689 54,164 35,594
2. Điều chỉnh cho các khoản 39,789 36,959 46,347 51,234
- Khấu hao TSCĐ 35,453 35,388 141,768 38,400 37,917
- Các khoản dự phòng 616 -742 -609 722 3,207
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 292 -205 195 151 95
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,183 -8,126 -40,330 -10,140 -11,606
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 11,611 10,643 50,281 17,214 21,622
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 99,783 72,480 378,994 100,511 86,828
- Tăng, giảm các khoản phải thu 54,410 -18,853 -253,541 -163,942 -48,757
- Tăng, giảm hàng tồn kho -18,964 23,993 22,591 -5,133 -153,354
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 101,745 -98,012 87,186 22,322 148,873
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,095 -8,697 -12,648 -4,978 -3,491
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -10,000 -10,000 0
- Tiền lãi vay phải trả -11,727 -10,726 -50,684 -17,181 -21,358
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,161 -32,830 -77,218 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -140 -170 -4,483 -2,703 -246
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 209,851 -39,985 124,585 -148,324 8,495
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -177,233 -107,680 -467,154 -73,235 -71,843
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 53 62 603 670 -69
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -140,400 -290,142 -714,250 -61,696 -179,949
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 181,075 213,308 1,313,529 11,996 101,450
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,200 -55,200 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11,491 12,117 72,075 2,734 9,902
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -126,214 -172,336 149,603 -119,531 -140,509
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 570,287 984,412 3,124,500 911,165 605,425
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -652,430 -753,414 -3,317,227 -703,713 -477,421
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -5,839 -6,010 -23,363 -7,738 -6,094
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -87,983 224,988 -216,090 199,714 121,910
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,346 12,667 58,098 -68,140 -10,103
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 41,617 37,279 43,306 101,436 33,289
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 8 -45 33 -7 11
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 37,279 49,901 101,436 33,289 23,197