Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
475,057
|
406,395
|
689,393
|
526,122
|
546,004
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,753
|
8,373
|
10,908
|
10,814
|
7,227
|
Doanh thu thuần
|
468,304
|
398,022
|
678,485
|
515,309
|
538,778
|
Giá vốn hàng bán
|
374,328
|
309,111
|
562,297
|
388,730
|
439,438
|
Lợi nhuận gộp
|
93,976
|
88,911
|
116,188
|
126,578
|
99,340
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
61,600
|
47,437
|
58,966
|
48,164
|
50,288
|
Chi phí tài chính
|
11,165
|
12,583
|
15,219
|
18,452
|
23,451
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,607
|
10,643
|
12,576
|
17,214
|
21,622
|
Chi phí bán hàng
|
34,676
|
31,832
|
51,391
|
34,341
|
34,530
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
54,420
|
53,892
|
54,084
|
55,634
|
55,221
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,602
|
35,110
|
53,346
|
64,004
|
35,387
|
Thu nhập khác
|
423
|
713
|
1,140
|
3,643
|
414
|
Chi phí khác
|
-6,969
|
302
|
319
|
13,483
|
207
|
Lợi nhuận khác
|
7,391
|
411
|
821
|
-9,840
|
207
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2,713
|
-2,931
|
-1,115
|
-2,311
|
-1,039
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
59,994
|
35,521
|
54,167
|
54,164
|
35,594
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,225
|
6,701
|
31,637
|
18,053
|
8,100
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4,651
|
800
|
-1,615
|
-1,351
|
2,502
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,574
|
7,501
|
30,022
|
16,702
|
10,602
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
52,420
|
28,020
|
24,145
|
37,461
|
24,992
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
16,452
|
4,366
|
18,732
|
21,270
|
12,022
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
35,968
|
23,654
|
5,413
|
16,192
|
12,969
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|