単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 475,057 406,395 689,393 526,122 546,004
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,753 8,373 10,908 10,814 7,227
Doanh thu thuần 468,304 398,022 678,485 515,309 538,778
Giá vốn hàng bán 374,328 309,111 562,297 388,730 439,438
Lợi nhuận gộp 93,976 88,911 116,188 126,578 99,340
Doanh thu hoạt động tài chính 61,600 47,437 58,966 48,164 50,288
Chi phí tài chính 11,165 12,583 15,219 18,452 23,451
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,607 10,643 12,576 17,214 21,622
Chi phí bán hàng 34,676 31,832 51,391 34,341 34,530
Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,420 53,892 54,084 55,634 55,221
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 52,602 35,110 53,346 64,004 35,387
Thu nhập khác 423 713 1,140 3,643 414
Chi phí khác -6,969 302 319 13,483 207
Lợi nhuận khác 7,391 411 821 -9,840 207
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,713 -2,931 -1,115 -2,311 -1,039
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 59,994 35,521 54,167 54,164 35,594
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,225 6,701 31,637 18,053 8,100
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,651 800 -1,615 -1,351 2,502
Chi phí thuế TNDN 7,574 7,501 30,022 16,702 10,602
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 52,420 28,020 24,145 37,461 24,992
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 16,452 4,366 18,732 21,270 12,022
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 35,968 23,654 5,413 16,192 12,969
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)