単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 581,089 413,913 475,057 406,395 689,393
Các khoản giảm trừ doanh thu 8,049 5,066 6,753 8,373 10,908
Doanh thu thuần 573,040 408,847 468,304 398,022 678,485
Giá vốn hàng bán 447,335 315,069 374,328 309,111 562,297
Lợi nhuận gộp 125,705 93,778 93,976 88,911 116,188
Doanh thu hoạt động tài chính 56,139 81,599 61,600 47,437 58,966
Chi phí tài chính 19,635 16,088 11,165 12,583 15,219
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,285 15,455 11,607 10,643 12,576
Chi phí bán hàng 42,562 26,881 34,676 31,832 51,391
Chi phí quản lý doanh nghiệp 58,632 46,377 54,420 53,892 54,084
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 57,506 83,740 52,602 35,110 53,346
Thu nhập khác 828 1,809 423 713 1,140
Chi phí khác 1,793 7,541 -6,969 302 319
Lợi nhuận khác -965 -5,732 7,391 411 821
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3,508 -2,291 -2,713 -2,931 -1,115
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 56,541 78,008 59,994 35,521 54,167
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,452 10,080 12,225 6,701 31,637
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,377 -3,995 -4,651 800 -1,615
Chi phí thuế TNDN 7,074 6,085 7,574 7,501 30,022
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 49,467 71,923 52,420 28,020 24,145
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,516 17,691 16,452 4,366 18,732
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 42,951 54,232 35,968 23,654 5,413
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)