Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
581,089
|
413,913
|
475,057
|
406,395
|
689,393
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,049
|
5,066
|
6,753
|
8,373
|
10,908
|
Doanh thu thuần
|
573,040
|
408,847
|
468,304
|
398,022
|
678,485
|
Giá vốn hàng bán
|
447,335
|
315,069
|
374,328
|
309,111
|
562,297
|
Lợi nhuận gộp
|
125,705
|
93,778
|
93,976
|
88,911
|
116,188
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
56,139
|
81,599
|
61,600
|
47,437
|
58,966
|
Chi phí tài chính
|
19,635
|
16,088
|
11,165
|
12,583
|
15,219
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,285
|
15,455
|
11,607
|
10,643
|
12,576
|
Chi phí bán hàng
|
42,562
|
26,881
|
34,676
|
31,832
|
51,391
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
58,632
|
46,377
|
54,420
|
53,892
|
54,084
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57,506
|
83,740
|
52,602
|
35,110
|
53,346
|
Thu nhập khác
|
828
|
1,809
|
423
|
713
|
1,140
|
Chi phí khác
|
1,793
|
7,541
|
-6,969
|
302
|
319
|
Lợi nhuận khác
|
-965
|
-5,732
|
7,391
|
411
|
821
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3,508
|
-2,291
|
-2,713
|
-2,931
|
-1,115
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
56,541
|
78,008
|
59,994
|
35,521
|
54,167
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,452
|
10,080
|
12,225
|
6,701
|
31,637
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5,377
|
-3,995
|
-4,651
|
800
|
-1,615
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,074
|
6,085
|
7,574
|
7,501
|
30,022
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
49,467
|
71,923
|
52,420
|
28,020
|
24,145
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
6,516
|
17,691
|
16,452
|
4,366
|
18,732
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
42,951
|
54,232
|
35,968
|
23,654
|
5,413
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|