単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 413,913 475,057 406,395 689,393 526,122
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,066 6,753 8,373 10,908 10,814
Doanh thu thuần 408,847 468,304 398,022 678,485 515,309
Giá vốn hàng bán 315,069 374,328 309,111 562,297 388,730
Lợi nhuận gộp 93,778 93,976 88,911 116,188 126,578
Doanh thu hoạt động tài chính 81,599 61,600 47,437 58,966 48,164
Chi phí tài chính 16,088 11,165 12,583 15,219 18,452
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,455 11,607 10,643 12,576 17,214
Chi phí bán hàng 26,881 34,676 31,832 51,391 34,341
Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,377 54,420 53,892 54,084 55,634
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 83,740 52,602 35,110 53,346 64,004
Thu nhập khác 1,809 423 713 1,140 3,643
Chi phí khác 7,541 -6,969 302 319 13,483
Lợi nhuận khác -5,732 7,391 411 821 -9,840
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,291 -2,713 -2,931 -1,115 -2,311
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 78,008 59,994 35,521 54,167 54,164
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,080 12,225 6,701 31,637 18,053
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,995 -4,651 800 -1,615 -1,351
Chi phí thuế TNDN 6,085 7,574 7,501 30,022 16,702
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 71,923 52,420 28,020 24,145 37,461
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 17,691 16,452 4,366 18,732 21,270
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 54,232 35,968 23,654 5,413 16,192
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)