単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 788,919 832,471 879,003 928,373 858,820
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,589 25,394 33,191 53,250 34,567
1. Tiền 29,589 25,394 33,191 23,250 34,567
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 30,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 679,092 730,673 747,232 763,020 744,498
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,507 75,132 97,423 108,289 75,061
1. Phải thu khách hàng 79,023 80,446 99,377 108,877 77,320
2. Trả trước cho người bán 83 1,166 2,012 936 1,008
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,178 10,817 13,381 15,653 13,597
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,777 -17,298 -17,348 -17,177 -16,863
IV. Tổng hàng tồn kho 1,322 1,087 1,041 1,061 997
1. Hàng tồn kho 1,322 1,087 1,041 1,061 997
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,410 186 116 2,752 3,696
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,850 186 116 2,752 3,696
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 560 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 60,884 57,312 54,385 50,875 47,695
I. Các khoản phải thu dài hạn 602 602 602 602 602
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 602 602 602 602 602
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,408 7,478 6,626 5,595 4,819
1. Tài sản cố định hữu hình 8,012 7,121 6,309 5,497 4,729
- Nguyên giá 94,012 94,012 94,012 93,847 93,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,001 -86,891 -87,703 -88,350 -89,117
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 396 357 317 98 90
- Nguyên giá 476 476 476 98 98
- Giá trị hao mòn lũy kế -80 -119 -159 0 -8
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 3,685 3,685 3,685 3,685 3,685
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,685 -3,685 -3,685 -3,685 -3,685
V. Tổng tài sản dài hạn khác 51,875 49,232 47,157 44,679 42,273
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,688 48,148 46,133 43,767 41,399
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,186 1,084 1,024 912 875
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 849,804 889,783 933,388 979,248 906,515
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 102,577 109,026 144,004 165,594 74,101
I. Nợ ngắn hạn 101,961 108,125 143,598 164,656 73,040
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,730 7,536 21,013 19,103 10,261
4. Người mua trả tiền trước 35,459 39,993 32,434 38,699 40,356
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,400 10,725 15,206 10,078 6,603
6. Phải trả người lao động 10,629 18,136 37,134 48,557 11,923
7. Chi phí phải trả 3,546 2,972 9,200 6,466 100
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,154 2,766 2,702 2,604 2,792
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 616 901 406 938 1,062
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 616 901 406 938 1,062
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 747,227 780,757 789,384 813,654 832,413
I. Vốn chủ sở hữu 747,227 780,757 789,384 813,654 832,413
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 184,713 184,713 184,713 184,713 184,713
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,209 36,209 36,209 36,209 36,209
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -721 -721 -721 -721 -721
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 527,027 560,556 569,184 593,453 612,213
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,041 25,995 25,908 39,149 1,005
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 849,804 889,783 933,388 979,248 906,515