単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 879,003 928,373 858,820 770,590 837,323
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,191 53,250 34,567 46,876 33,760
1. Tiền 33,191 23,250 34,567 46,876 33,760
2. Các khoản tương đương tiền 0 30,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 747,232 763,020 744,498 622,148 682,565
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,423 108,289 75,061 98,827 119,241
1. Phải thu khách hàng 99,377 108,877 77,320 99,779 117,104
2. Trả trước cho người bán 2,012 936 1,008 3,360 6,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,381 15,653 13,597 12,381 12,655
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,348 -17,177 -16,863 -16,694 -16,694
IV. Tổng hàng tồn kho 1,041 1,061 997 869 808
1. Hàng tồn kho 1,041 1,061 997 869 808
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 116 2,752 3,696 1,871 949
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 116 2,752 3,696 1,871 949
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 54,385 50,875 47,695 45,785 42,802
I. Các khoản phải thu dài hạn 602 602 602 602 602
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 602 602 602 602 602
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,626 5,595 4,819 4,553 3,785
1. Tài sản cố định hữu hình 6,309 5,497 4,729 4,471 3,712
- Nguyên giá 94,012 93,847 93,847 94,352 94,352
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,703 -88,350 -89,117 -89,880 -90,640
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 317 98 90 82 73
- Nguyên giá 476 98 98 98 98
- Giá trị hao mòn lũy kế -159 0 -8 -16 -25
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 3,685 3,685 3,685 3,685 3,685
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,685 -3,685 -3,685 -3,685 -3,685
V. Tổng tài sản dài hạn khác 47,157 44,679 42,273 40,630 38,415
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,133 43,767 41,399 39,971 38,415
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,024 912 875 659 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 933,388 979,248 906,515 816,375 880,124
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 144,004 165,594 74,101 123,538 141,262
I. Nợ ngắn hạn 143,598 164,656 73,040 122,153 140,053
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 21,013 19,103 10,261 20,768 21,518
4. Người mua trả tiền trước 32,434 38,699 40,356 42,295 34,089
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,206 10,078 6,603 16,443 15,465
6. Phải trả người lao động 37,134 48,557 11,923 30,444 51,658
7. Chi phí phải trả 9,200 6,466 100 8,201 13,113
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,702 2,604 2,792 3,058 3,312
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 406 938 1,062 1,386 1,209
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 406 938 1,062 1,386 1,209
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 789,384 813,654 832,413 692,837 738,862
I. Vốn chủ sở hữu 789,384 813,654 832,413 692,837 738,862
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 184,713 184,713 184,713 184,713 184,713
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,209 36,209 36,209 36,209 36,209
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -721 -721 -721 -721 -721
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 569,184 593,453 612,213 472,636 518,661
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,908 39,149 1,005 944 898
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 933,388 979,248 906,515 816,375 880,124